Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.38%23.21%887,558
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0357.81%21.41%580,940
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8661.58%20.60%1,133,471
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.83%20.21%1,092,825
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8462.09%19.83%887,533
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5768.48%18.48%1,279,467
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3353.07%16.72%243,789
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.88%16.72%1,597,196
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0757.61%16.70%1,379,360
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5547.8%16.26%334,310
11
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8961.9%15.97%493,267
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1456.84%15.53%2,344,119
13
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.66%15.38%1,455,163
14
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2155.15%15.10%869,253
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2354.96%14.65%1,491,375
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7844.27%14.52%1,459,767
17
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3652.92%14.26%1,769,692
18
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.28%14.23%1,224,073
19
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5648.61%14.18%1,187,191
20
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3552.78%14.13%875,410
21
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1756.29%13.91%1,107,549
22
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.5%13.81%2,024,181
23
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4650.45%13.73%2,393,121
24
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5249.39%13.72%956,285
25
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2254.95%13.70%1,045,906
26
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9541.09%13.43%1,162,793
27
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3253.57%13.40%1,025,732
28
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5149.43%13.16%1,443,348
29
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4750.36%13.16%1,473,128
30
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.26%13.15%541,959
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.07%13.10%1,164,289
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1537.65%12.90%658,865
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.59%12.72%1,301,485
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5449.21%12.62%848,194
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2355.56%12.42%1,153,516
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3153.91%12.04%1,291,525
37
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.41%11.92%1,723,524
38
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.7944.28%11.91%453,869
39
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3553.11%11.80%1,068,035
40
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3952.56%11.79%1,141,429
41
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6346.93%11.77%779,668
42
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.09%11.71%865,825
43
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.16%11.50%1,014,521
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.354.23%11.45%1,307,326
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4651.37%11.39%1,200,968
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5948.27%11.15%755,100
47
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5249.89%11.14%84,775
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.47%10.79%1,076,478
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6647.04%10.58%760,629
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6547.25%10.45%564,021
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6447.26%10.23%660,797
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.11%10.00%469,229
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6845.94%9.77%402,001
54
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.39%9.38%675,866
55
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.58%9.29%742,247
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9242.09%9.19%711,424
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8542.96%8.91%506,896
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5249.95%8.83%587,870
59
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5848.93%8.49%663,698
60
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.9740.84%8.46%366,664
61
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9242%8.46%546,842
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0240.07%7.93%290,683
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6447.96%7.40%406,527
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8325.73%5.86%478