Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.9459.57%22.56%234,171
2
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7364.13%21.84%381,873
3
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0557.38%21.39%189,192
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.7962.88%21.19%169,711
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9659.57%19.50%218,700
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.765.28%19.18%213,949
7
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.0539%17.47%106,178
8
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#5.0338.69%16.76%126,252
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0358.68%16.74%445,327
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2953.5%16.69%504,605
11
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7265.77%16.44%311,137
12
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#459.61%15.85%228,424
13
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.9261.71%15.45%222,244
14
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2753.8%15.35%270,108
15
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.2854.03%15.34%245,566
16
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3352.8%15.30%246,711
17
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7344.95%15.03%317,248
18
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3851.99%14.94%209,777
19
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5848.43%14.88%376,227
20
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.4550.7%14.59%102,324
21
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5149.43%14.56%137,160
22
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2455.06%14.27%621,952
23
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3553.33%13.68%370,056
24
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2155.25%13.57%318,948
25
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4750.29%13.53%419,689
26
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2554.37%13.51%412,294
27
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.7743.5%13.33%140,256
28
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2554.58%13.27%272,506
29
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3453.09%13.16%338,556
30
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.6646.94%13.05%136,587
31
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2355.63%12.88%98,634
32
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6546.91%12.88%122,319
33
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6745.78%12.83%148,327
34
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1756.81%12.82%250,673
35
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2754.67%12.79%343,320
36
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.8143.58%12.71%322,136
37
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4451.19%12.60%199,683
38
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3353.3%12.58%423,309
39
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.451.66%12.57%339,764
40
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4251.15%12.43%211,878
41
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.6646.27%12.31%206,075
42
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.6147.86%12.28%244,084
43
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3154.35%12.22%240,051
44
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.6747.27%12.20%55,110
45
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1756.76%12.06%229,331
46
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.4850.79%11.91%225,590
47
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.159.02%11.82%99,515
48
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.4251.52%11.81%286,531
49
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3253.8%11.71%217,353
50
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3653.18%11.71%264,545
51
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3254.31%11.68%354,422
52
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4252.22%11.63%288,488
53
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3253.94%11.47%199,212
54
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3752.73%11.20%253,757
55
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.55%10.67%188,583
56
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5649.02%10.44%142,341
57
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5250.27%10.30%211,798
58
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5948.67%9.98%129,779
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.8443.85%9.88%87,330
60
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.4551.67%9.79%49,770
61
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4252.29%9.48%116,281
62
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8842.97%9.17%30,065
63
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8543.58%8.89%71,573
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#6.3820%2.40%125