Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.55%23.19%1,028,296
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0357.92%21.37%672,451
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8561.77%20.60%1,318,652
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.79%20.21%1,260,975
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8462.19%19.93%1,026,895
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5768.56%18.45%1,496,237
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.71%16.71%1,831,537
8
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3352.99%16.70%278,909
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0857.42%16.65%1,588,003
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5647.69%16.25%381,140
11
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.961.64%15.90%552,377
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1456.86%15.51%2,707,082
13
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.67%15.39%1,694,928
14
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2254.96%15.07%996,666
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2454.85%14.67%1,720,012
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7944.18%14.49%1,683,059
17
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3653.07%14.25%2,070,375
18
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5548.86%14.24%1,395,415
19
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.29%14.23%1,420,178
20
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3552.66%14.18%983,402
21
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1756.35%13.93%1,278,077
22
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.53%13.81%2,340,190
23
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2255.02%13.70%1,220,857
24
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4750.31%13.70%2,768,377
25
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5249.42%13.69%1,116,549
26
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9441.17%13.44%1,347,296
27
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3353.23%13.34%1,161,819
28
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.32%13.19%628,665
29
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5249.2%13.13%1,637,818
30
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4850.22%13.12%1,698,693
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.14%13.10%1,357,933
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1437.83%12.89%765,659
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.47%12.70%1,505,497
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5449.19%12.66%994,345
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2255.7%12.45%1,351,512
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.354.08%12.09%1,510,689
37
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.5%11.92%1,994,245
38
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.7944.25%11.91%532,477
39
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3553.27%11.82%1,240,881
40
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3952.72%11.80%1,340,258
41
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.08%11.78%1,008,146
42
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6446.77%11.75%899,334
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2954.27%11.48%1,532,340
44
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.09%11.48%1,187,499
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4551.56%11.42%1,408,595
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5848.34%11.26%889,939
47
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5349.8%10.98%100,460
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.57%10.86%1,260,824
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6746.88%10.49%872,305
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6447.35%10.49%654,666
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6447.33%10.24%762,070
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.11%9.97%548,674
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6746.01%9.80%464,918
54
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.34%9.39%784,948
55
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.59%9.30%860,956
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9242.06%9.24%831,375
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8642.89%8.97%584,635
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5250.03%8.88%683,246
59
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.9541.03%8.52%422,177
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5848.94%8.52%766,245
61
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9242.03%8.42%638,839
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0240.16%7.91%337,158
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6447.98%7.45%469,002
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8524.95%5.85%513