Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7363.26%25.01%633,836
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6465.34%23.74%459,586
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5767.36%22.63%1,277,070
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.37%20.54%857,735
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7464.43%18.79%568,238
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5648.06%17.13%842,463
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7365.68%16.38%676,932
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2654.1%16.15%1,499,864
9
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8263.63%15.97%748,114
10
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6347.26%15.88%1,210,100
11
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.31%15.67%1,428,495
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8762.61%15.66%593,696
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4750.06%15.10%535,658
14
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.3652.24%14.85%713,532
15
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1656.29%14.53%976,815
16
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3153.7%14.39%189,060
17
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2355.06%14.26%1,137,364
18
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7345.6%14.13%990,387
19
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5947.98%14.12%483,294
20
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.1%13.98%1,177,896
21
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3453.07%13.81%968,736
22
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5449.22%13.64%769,014
23
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2754.38%13.61%1,248,930
24
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5848.82%13.58%1,011,641
25
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4351.01%13.56%821,077
26
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3952.18%13.51%1,038,717
27
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2355.16%13.51%720,370
28
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1856.32%13.38%1,556,075
29
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3952.15%13.27%1,307,822
30
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.5848.34%13.12%61,380
31
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1357.19%12.98%607,014
32
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4251.23%12.97%947,589
33
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.41%12.97%1,788,852
34
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.5%12.89%942,760
35
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1756.76%12.64%946,882
36
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8143.31%12.57%115,440
37
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2654.8%12.56%670,185
38
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4650.81%12.38%1,240,975
39
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.15%12.20%771,837
40
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.82%12.13%706,118
41
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3153.85%12.08%1,082,040
42
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3453.44%11.95%798,439
43
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4450.73%11.91%667,999
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3553.08%11.76%565,452
45
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4551.06%11.57%947,411
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.7245.17%11.38%533,056
47
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.5%11.34%753,974
48
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5848.69%11.28%918,283
49
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.550.01%11.19%797,167
50
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5648.95%11.18%746,013
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3752.82%10.98%703,295
52
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6646.68%10.92%584,725
53
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5748.59%10.92%801,789
54
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6347.28%10.76%1,266,480
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5349.64%10.65%637,545
56
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3852.86%10.64%648,777
57
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5349.63%10.41%657,118
58
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.7944.35%10.35%412,054
59
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7943.91%9.97%565,564
60
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.7245.71%9.76%444,342
61
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7644.94%9.69%621,335
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6347.67%9.13%516,381
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4951.03%9.11%443,379
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8628.53%3.20%375