Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7263.26%25.35%424,113
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.7163.93%23.28%301,326
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.666.54%22.41%842,116
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6566.02%20.83%549,670
5
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5847.71%17.47%545,734
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7464.84%17.45%459,431
7
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8362.93%17.39%349,608
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1655.82%17.13%1,085,642
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0158.95%16.68%1,040,370
10
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7465.49%16.29%426,110
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6746.42%15.99%766,951
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8463.26%15.76%506,006
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4550.6%15.18%335,168
14
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.353.85%14.39%122,318
15
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7744.79%14.20%620,647
16
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.61%14.18%298,497
17
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7544.92%14.08%788,232
18
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4151.28%14.01%1,242,821
19
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5648.8%13.66%445,520
20
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6248.22%13.65%647,708
21
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3353.06%13.56%690,422
22
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3552.41%13.46%393,743
23
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3951.82%13.22%549,504
24
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2754.49%13.19%465,753
25
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.256%13.17%990,808
26
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3452.87%13.12%718,707
27
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2554.87%13.11%584,302
28
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1357.32%12.99%393,417
29
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3153.7%12.96%695,102
30
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3951.94%12.91%647,250
31
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6147.93%12.79%45,621
32
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.53%12.72%601,996
33
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4451.43%12.37%581,883
34
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3851.86%12.29%463,813
35
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4850.09%12.28%905,777
36
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.21%12.28%618,680
37
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2454.89%12.27%469,012
38
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4850.32%12.15%763,904
39
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.550.28%12.10%769,147
40
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5548.91%12.04%366,130
41
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4950.39%12.03%629,829
42
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3453.4%11.89%683,763
43
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.82%11.82%454,367
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3652.87%11.81%360,482
45
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6945.65%11.78%372,633
46
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3553.2%11.78%537,783
47
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5548.92%11.76%499,063
48
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.4%11.42%496,999
49
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4950.17%11.39%580,742
50
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6147.62%11.22%401,650
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3553.28%11.10%473,390
52
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4151.97%11.03%331,838
53
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5549.4%10.67%409,560
54
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3952.7%10.49%428,102
55
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0140.03%10.20%52,651
56
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6347.57%10.16%374,469
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7943.95%10.16%394,708
58
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.844.38%10.14%302,926
59
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7246%10.07%499,786
60
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5649.1%10.07%399,224
61
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6147.93%9.97%389,790
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.550.99%9.13%298,125
63
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6148.06%8.97%347,110
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.6629.96%4.49%267