Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8960.53%22.97%543,391
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0956.66%21.02%362,110
3
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6166.98%20.41%727,675
4
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8960.93%20.37%681,460
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8861.44%19.40%540,935
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5968.21%18.23%752,481
7
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7863.96%17.42%347,956
8
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.4948.7%17.04%219,320
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0458.43%16.83%910,759
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2753.84%16.76%1,058,238
11
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3452.69%16.51%155,580
12
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1556.29%15.69%572,508
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1556.51%15.41%1,420,426
14
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.6%15.15%862,083
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2155.5%14.76%1,000,099
16
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.2953.99%14.46%632,583
17
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.844.09%14.36%889,417
18
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.22%14.10%740,894
19
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3852.49%14.03%1,045,085
20
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4351.01%14.00%1,531,242
21
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.2554.94%13.94%718,763
22
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4450.93%13.89%1,011,653
23
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.6247.39%13.88%673,139
24
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1856.14%13.76%667,252
25
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.38%13.63%1,220,007
26
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2254.93%13.59%620,882
27
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5648.8%13.47%568,706
28
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4650.59%13.31%894,754
29
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9740.68%13.30%702,183
30
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.27%13.18%325,251
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3452.97%13.00%691,005
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1837.05%12.77%392,302
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.43%12.44%782,319
34
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.647.34%12.18%484,710
35
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.87%12.18%494,763
36
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2655.01%12.05%674,188
37
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6446.99%11.79%594,758
38
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3453.35%11.78%752,524
39
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4651.04%11.72%1,030,151
40
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.8143.81%11.60%264,927
41
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.04%11.50%513,014
42
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3852.57%11.44%643,645
43
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4351.93%11.43%664,631
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3353.57%11.22%761,837
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4950.65%11.07%701,608
46
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5349.93%10.94%49,369
47
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6447.27%10.78%427,468
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4351.73%10.36%628,145
49
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6646.97%10.24%334,290
50
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7245.99%10.21%434,557
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6547.13%10.06%407,303
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.13%10.05%278,707
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6746.15%9.85%236,121
54
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.44%9.40%409,249
55
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.5%9.39%455,082
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9441.58%9.00%414,253
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8543.1%8.86%315,584
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5150.21%8.79%354,673
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9441.62%8.67%323,786
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5848.92%8.55%407,807
61
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#5.0140.19%8.27%217,578
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0240.27%7.93%176,876
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6348.33%7.51%253,987
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7626.55%5.52%290