Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7363.32%24.80%976,044
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6864.65%23.28%692,068
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5867.13%22.64%1,932,957
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.74%20.70%1,340,516
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7364.63%18.74%895,327
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5747.81%17.12%1,275,293
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7565.21%16.23%996,971
8
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8263.54%16.09%1,121,848
9
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8662.56%16.00%894,170
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2753.95%15.91%2,275,093
11
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.1157.44%15.39%2,376,691
12
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6147.87%15.01%2,148,664
13
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.3652.09%14.90%1,120,867
14
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1955.68%14.44%1,473,975
15
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5448.73%14.37%812,227
16
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3452.98%14.22%266,563
17
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2554.53%14.19%1,719,458
18
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.255.61%14.15%1,163,974
19
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7645.03%14.08%1,447,297
20
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7644.66%13.87%1,763,585
21
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3752.46%13.72%1,463,639
22
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1756.35%13.62%2,361,377
23
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4350.83%13.56%1,279,603
24
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2754.54%13.45%2,218,751
25
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6646.69%13.40%733,933
26
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4151.6%13.39%1,571,967
27
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6248.12%13.35%1,504,966
28
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3951.76%13.31%1,352,339
29
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1557.06%13.23%1,503,593
30
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5249.33%13.05%2,565,302
31
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4152%13.00%2,283,613
32
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1456.94%12.92%907,146
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5449.54%12.92%1,461,678
34
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5848.26%12.91%1,490,017
35
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2455.53%12.59%1,391,610
36
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4550.79%12.59%1,873,031
37
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6347.47%12.38%93,162
38
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8442.85%12.35%177,522
39
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.73%12.34%1,090,527
40
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.16%12.34%1,203,573
41
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3153.77%12.08%1,606,270
42
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3453.4%12.02%1,194,869
43
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3552.89%11.92%865,312
44
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4650.33%11.86%978,358
45
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4451.51%11.63%1,750,981
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.745.49%11.59%798,256
47
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5349.31%11.56%1,174,105
48
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5349.86%11.46%1,747,922
49
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3653.14%11.31%1,075,367
50
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.4750.55%11.30%1,254,922
51
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4850.14%11.28%1,117,843
52
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5549.24%11.22%1,167,388
53
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6846.29%10.86%855,791
54
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3752.94%10.84%992,159
55
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6447.11%10.66%1,821,606
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5549.29%10.65%961,351
57
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.844.18%10.30%634,595
58
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5649.02%10.18%963,657
59
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7844.12%10.01%846,118
60
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7644.97%9.82%868,214
61
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.7245.66%9.63%629,633
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4751.34%9.31%680,395
63
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6447.45%9.11%763,921
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7128.52%5.60%589