Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.6864.09%25.87%93,030
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.7363.73%22.95%59,938
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.6266.27%22.45%178,945
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.16%21.00%109,169
5
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5548.2%18.60%108,173
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7764.45%16.94%94,822
7
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9161.25%16.81%67,521
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1955.4%16.78%234,349
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0358.7%16.20%222,947
10
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6546.78%16.15%157,976
11
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7864.61%15.81%83,890
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8762.79%15.42%103,036
13
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7545.1%14.89%120,496
14
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4550.75%14.77%63,379
15
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.12%14.41%161,251
16
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3353.25%14.06%24,922
17
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4350.99%14.04%248,676
18
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5548.93%13.98%54,255
19
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6248.23%13.91%126,635
20
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5549.12%13.46%85,199
21
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3452.82%13.38%79,096
22
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.255.92%13.20%197,505
23
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2854.26%13.20%96,081
24
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3652.51%12.98%136,192
25
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.451.68%12.90%109,629
26
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3852.28%12.84%146,380
27
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2654.73%12.80%113,848
28
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5549.02%12.74%118,580
29
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6147.83%12.66%9,639
30
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.451.7%12.60%134,955
31
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3453.24%12.53%137,193
32
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1955.97%12.40%74,607
33
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.29%12.39%124,858
34
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4750.45%12.35%152,780
35
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4251.84%12.23%112,024
36
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.549.85%12.06%177,752
37
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4950.56%12.06%151,757
38
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4151.29%12.04%94,857
39
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3253.8%12.00%129,818
40
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.745.26%11.96%72,529
41
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4451.51%11.90%92,509
42
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2953.79%11.88%90,643
43
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4850.74%11.87%121,072
44
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3553.32%11.72%107,470
45
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5548.85%11.67%92,497
46
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3652.89%11.55%66,015
47
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.648.02%11.47%62,112
48
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5249.68%11.17%113,120
49
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.549.74%11.16%99,164
50
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6247.54%11.12%80,214
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3453.6%10.99%87,217
52
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.4351.26%10.92%66,723
53
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.7645.39%10.47%55,831
54
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3753.39%10.41%77,493
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5748.92%10.35%75,573
56
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8143.32%10.24%77,220
57
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5649.05%9.99%77,402
58
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6247.45%9.95%73,234
59
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6547.01%9.93%69,278
60
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7445.37%9.85%99,821
61
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0239.7%9.79%8,967
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4751.84%9.10%52,358
63
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6447.31%8.65%63,705
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.2141.18%0.00%34