Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7562.87%24.84%667,502
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6565.11%23.57%489,647
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.666.76%22.13%1,360,775
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.17%20.56%885,680
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7664.17%18.38%590,086
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7464.87%17.57%737,953
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1556.02%17.26%1,695,528
8
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5847.81%16.96%892,686
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0159.01%16.87%1,596,993
10
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7465.46%16.33%723,958
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6746.48%15.98%1,229,870
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8662.97%15.42%795,226
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4550.5%15.27%574,561
14
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.2854.17%14.89%204,002
15
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5748.42%14.19%521,285
16
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.353.59%14.15%1,182,887
17
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.451.52%13.95%2,055,942
18
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7645.13%13.94%1,026,627
19
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5648.7%13.82%751,903
20
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7744.65%13.69%1,268,775
21
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2455.05%13.63%1,031,872
22
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3153.56%13.47%1,181,327
23
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2954.06%13.46%1,208,183
24
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6148.33%13.40%1,092,767
25
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3851.88%13.35%636,707
26
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.4850.18%13.25%717,599
27
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.4151.46%13.12%897,228
28
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1257.42%12.98%646,950
29
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2155.88%12.96%1,627,826
30
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2954.02%12.86%772,978
31
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.451.71%12.85%1,067,786
32
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4351.59%12.83%1,031,220
33
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.648.24%12.81%65,195
34
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4750.67%12.55%1,318,881
35
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4750.71%12.53%1,110,022
36
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.647.97%12.52%1,027,100
37
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5249.41%12.42%886,463
38
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4850.27%12.42%1,508,087
39
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3851.82%12.24%747,889
40
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2455.03%12.18%770,436
41
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4850.43%12.03%1,287,211
42
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2455.52%11.85%1,014,507
43
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8942.11%11.83%103,238
44
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4451.54%11.74%783,701
45
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6945.74%11.71%594,325
46
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3453.35%11.69%1,127,002
47
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.3652.78%11.66%537,502
48
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3752.52%11.66%620,281
49
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4850.42%11.50%946,729
50
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3752.7%11.38%848,940
51
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4850.29%11.24%812,075
52
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6247.44%11.03%655,634
53
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.58%10.73%765,459
54
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5948.27%10.67%668,554
55
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.6746.85%10.64%823,928
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5449.37%10.60%696,408
57
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5748.71%10.52%694,364
58
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7744.25%10.20%633,640
59
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5549.24%10.20%689,582
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.4451.76%10.02%699,170
61
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8343.61%9.95%491,677
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.648.23%9.23%577,692
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5549.88%8.46%478,324
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.5930.73%5.57%449