Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7363.13%25.12%162,007
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6465.36%23.62%117,529
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5867.26%22.44%330,892
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.26%20.57%212,923
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7464.45%18.90%142,494
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5648.01%17.24%213,424
7
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6446.9%16.31%289,531
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2654.08%16.29%384,837
9
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7265.86%16.24%174,414
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.2%15.82%353,384
11
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8463.32%15.78%189,690
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8662.66%15.71%161,634
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4450.77%15.33%133,591
14
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.2854%14.99%49,302
15
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.3752.18%14.36%174,408
16
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5448.86%14.36%119,778
17
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7245.7%14.30%245,911
18
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1756.39%14.23%245,319
19
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.08%14.11%298,414
20
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2355.14%14.02%286,403
21
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.2%14.02%175,321
22
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2854.16%13.83%284,932
23
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.5449.16%13.77%14,716
24
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5749.09%13.67%256,957
25
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3453.21%13.53%242,492
26
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.7744.22%13.35%29,278
27
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1856.35%13.29%390,634
28
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3952.25%13.24%260,203
29
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4949.82%13.17%469,098
30
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4550.73%13.14%206,045
31
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4151.93%13.12%312,029
32
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2654.61%13.11%182,487
33
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1157.65%12.98%152,655
34
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5648.68%12.77%238,752
35
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4451.03%12.72%255,132
36
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.353.9%12.67%134,335
37
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4451.15%12.40%309,975
38
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1956.35%12.27%240,858
39
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.452.14%12.24%185,801
40
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2455.09%12.08%182,879
41
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3153.91%12.07%269,248
42
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4250.99%12.00%171,799
43
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3453.35%11.85%199,546
44
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6945.59%11.65%134,208
45
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3553.03%11.64%143,678
46
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4650.7%11.57%222,279
47
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4650.59%11.36%191,889
48
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5648.86%11.33%165,974
49
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5149.68%11.30%175,810
50
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.6447.4%11.18%197,201
51
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6147.69%11.10%333,590
52
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6546.88%11.01%149,377
53
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3852.73%10.88%174,462
54
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5848.53%10.86%226,441
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5349.78%10.64%160,449
56
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.550.2%10.51%162,826
57
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3952.67%10.40%160,453
58
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7644.44%10.34%143,065
59
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.6846.34%10.15%127,604
60
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.844.35%10.06%104,650
61
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7345.55%9.96%178,362
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5948.53%9.31%130,865
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5150.59%8.81%109,156
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.2635.37%8.54%82