Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8361.62%23.76%139,061
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9659.01%22.81%101,747
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7264.23%22.56%184,654
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6666.1%20.38%130,055
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.960.74%19.97%133,605
6
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6247.39%18.10%79,026
7
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7564.52%17.83%105,531
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2753.73%17.19%251,569
9
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5249.15%17.10%100,319
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0757.74%16.90%198,989
11
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.3452.79%16.83%50,403
12
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5149.5%16.40%194,596
13
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6845.77%16.28%153,954
14
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.4151.76%16.17%23,603
15
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8463.2%15.69%130,331
16
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7964.47%15.47%102,294
17
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2953.75%15.27%274,028
18
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2554.12%14.98%130,988
19
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6346.81%14.79%40,078
20
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0359.63%14.74%96,923
21
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3552.49%14.68%119,332
22
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4151.93%14.67%101,236
23
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2255.53%14.56%68,235
24
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3952.08%14.15%26,965
25
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.3952.32%13.89%72,281
26
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3752.42%13.74%130,598
27
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5548.33%13.62%91,648
28
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4750.61%13.50%136,203
29
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.76%13.41%274,057
30
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.4351.23%13.25%116,537
31
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4949.97%13.08%259,346
32
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5449.33%12.94%88,945
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.452.5%12.83%136,490
34
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5348.94%12.82%109,819
35
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.3153.25%12.78%197,691
36
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1756.51%12.76%142,320
37
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.6347%12.36%138,345
38
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5549.18%12.20%37,624
39
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2655.12%12.09%147,321
40
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2255.91%12.07%202,893
41
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4850.43%11.93%88,110
42
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4950.65%11.88%149,604
43
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5748.52%11.85%122,108
44
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5449.24%11.79%106,005
45
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1856.59%11.78%139,751
46
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4451.19%11.77%191,857
47
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5749.24%11.77%58,775
48
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3952.31%11.70%216,426
49
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2954.4%11.62%142,082
50
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.51%11.60%73,668
51
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.451.76%11.56%89,381
52
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5947.61%11.51%131,374
53
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3453.49%11.46%151,871
54
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3952.34%11.44%67,900
55
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2854.84%11.42%122,901
56
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.354.52%11.14%157,573
57
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4650.87%11.07%115,848
58
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5449.76%10.87%135,470
59
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.648.32%10.48%60,442
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3553.81%10.24%75,202
61
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.6846.95%10.08%68,722
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9941.79%9.74%14,269
63
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4851.53%9.32%93,655
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#6.1524.07%3.70%54