Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.6764.76%24.51%509,210
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6565.26%23.69%340,672
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5966.98%22.34%866,723
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6566.24%19.94%688,930
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7364.55%19.33%408,099
6
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.7864.44%16.65%527,166
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.6966.31%16.61%465,195
8
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.2454.34%16.54%591,498
9
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.3951.66%16.43%828,001
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2853.44%16.29%953,723
11
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0957.57%15.65%723,945
12
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.1756.04%15.32%903,965
13
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.1656.3%15.26%830,730
14
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4949.62%15.20%375,972
15
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6846.32%14.89%892,404
16
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2754.26%14.84%722,014
17
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.9461.24%14.58%338,000
18
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.3751.99%14.54%631,416
19
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3253.39%14.52%772,373
20
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3153.63%14.30%115,429
21
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.745.68%14.30%828,932
22
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.647.86%14.24%342,545
23
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3452.78%14.12%600,568
24
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7545.13%14.11%638,123
25
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5649.29%13.60%696,951
26
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1656.73%13.36%1,151,739
27
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4151.86%13.28%1,016,593
28
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4850.14%13.12%1,259,972
29
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1456.87%13.02%423,436
30
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3453.1%12.98%912,294
31
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.451.41%12.69%456,403
32
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.353.97%12.53%573,872
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6347.55%12.44%606,467
34
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3153.85%12.37%465,809
35
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2954.44%12.24%680,896
36
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.6347.31%12.23%622,690
37
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6147.89%12.21%39,004
38
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5648.57%12.18%498,661
39
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1956.46%11.90%611,105
40
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3353.56%11.87%744,866
41
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8842.07%11.85%77,449
42
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.647.71%11.81%397,486
43
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2854.13%11.72%531,777
44
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4550.68%11.60%534,533
45
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5349.41%11.54%774,153
46
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4950.37%11.54%438,417
47
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3652.93%11.51%394,068
48
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.4750.8%10.78%445,614
49
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3752.99%10.69%455,424
50
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5349.56%10.64%721,556
51
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5349.63%10.62%447,434
52
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6946.45%10.31%459,182
53
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.54%10.31%605,125
54
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8343.69%10.30%275,922
55
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.7146.01%10.00%741,102
56
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7545.33%9.60%665,735
57
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.6746.84%9.60%391,367
58
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6646.92%9.56%490,980
59
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.5948.55%9.48%480,977
60
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6347.63%9.39%320,182
61
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8343.2%9.31%365,442
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.25%9.24%308,533
63
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.8742.68%8.23%227,548
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8525.75%1.72%233