Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.6564.97%24.81%304,005
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6465.39%23.61%206,328
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5867.03%22.39%536,660
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6566.26%20.13%410,161
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7364.52%19.11%250,314
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.3851.69%17.02%473,903
7
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.7764.58%16.77%311,104
8
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.6966.44%16.68%278,034
9
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.2254.52%16.65%345,578
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2953.41%16.17%590,173
11
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0857.79%15.73%427,465
12
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.1556.47%15.32%493,561
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.549.6%15.02%225,912
14
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2654.51%14.95%424,680
15
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.255.5%14.76%585,271
16
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.9461.13%14.75%217,232
17
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3153.63%14.64%455,262
18
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.3552.25%14.64%373,450
19
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6945.98%14.52%490,597
20
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6846.38%14.44%573,479
21
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7445.38%14.41%379,828
22
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.353.83%14.34%67,400
23
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3252.99%14.26%350,677
24
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6147.8%14.09%205,497
25
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5449.58%13.80%415,260
26
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1756.53%13.47%692,596
27
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4850.16%13.36%734,947
28
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1357.23%13.15%250,353
29
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4351.53%12.95%638,821
30
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3951.54%12.78%268,164
31
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2854.29%12.63%336,166
32
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6148.01%12.60%23,110
33
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3752.58%12.53%587,636
34
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3153.62%12.47%302,559
35
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5548.63%12.46%286,916
36
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2854.5%12.37%384,152
37
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.6347.41%12.18%397,075
38
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3253.77%12.09%441,906
39
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.09%12.05%393,501
40
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.647.76%11.88%233,525
41
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6647.21%11.86%396,993
42
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8741.95%11.78%47,474
43
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2854.31%11.74%324,494
44
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4351.11%11.72%315,832
45
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5249.55%11.71%485,509
46
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3453.17%11.63%239,108
47
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.550.14%11.60%281,561
48
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3653.23%10.85%268,179
49
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.4750.93%10.84%264,593
50
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5150.09%10.80%265,298
51
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.746.17%10.45%263,060
52
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5549.33%10.38%467,408
53
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8243.77%10.33%166,829
54
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6946.25%10.29%445,423
55
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6547.2%10.18%356,147
56
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.6646.94%9.77%259,000
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8143.72%9.64%222,122
58
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6247.74%9.58%191,089
59
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6647.01%9.52%308,901
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.07%9.27%182,379
61
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7745.18%9.24%442,488
62
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.6248.05%9.07%341,765
63
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.8742.48%8.40%140,124
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.9722.31%2.48%121