Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7862.69%23.31%451,762
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.7663.07%23.10%316,265
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7364.17%21.09%664,618
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.83%20.22%587,836
5
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5469.15%18.96%626,004
6
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9160.82%18.31%373,295
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.353.15%16.54%897,386
8
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0957.23%16.43%784,997
9
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5548.05%16.04%159,112
10
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8961.88%15.74%264,725
11
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.0258.93%15.14%602,818
12
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.4750.73%15.07%71,171
13
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7445.15%14.95%747,632
14
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2454.89%14.85%886,639
15
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3553.2%14.72%881,045
16
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.4850.14%14.71%693,516
17
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2554.54%14.61%792,234
18
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.0757.91%14.60%662,263
19
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.157.49%14.55%555,747
20
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2754.14%14.44%450,600
21
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5748.34%14.25%329,804
22
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2255.02%13.90%598,362
23
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.4251.24%13.75%432,645
24
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.9860.8%13.65%343,010
25
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4850.19%13.56%1,299,861
26
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.2754.21%13.55%634,018
27
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2854.03%13.51%798,423
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.8443.18%13.50%673,919
29
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6646.76%13.32%307,110
30
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3951.97%13.14%483,278
31
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2155.87%12.83%582,742
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.0239.89%12.75%422,997
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6447.46%12.71%471,731
34
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5748.29%12.53%752,511
35
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2954.33%12.44%659,685
36
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.452.46%12.09%581,613
37
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.452.32%12.06%73,785
38
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.6646.83%12.05%342,437
39
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3653.15%11.87%470,896
40
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4551.38%11.83%779,916
41
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2654.93%11.83%797,916
42
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4651.35%11.65%613,557
43
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.6646.71%11.63%515,445
44
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5548.96%11.60%427,277
45
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6247.32%11.55%408,605
46
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6147.9%11.42%543,927
47
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.7345.51%11.28%468,268
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3653.17%11.10%598,832
49
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.648.1%11.02%361,502
50
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6147.93%10.87%420,284
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6147.9%10.60%398,576
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4351.37%10.53%283,480
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6247.14%10.38%271,959
54
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3453.67%9.64%397,330
55
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5249.92%9.62%473,665
56
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5150.16%9.44%373,880
57
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.746.11%9.36%254,397
58
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.8542.88%9.32%238,817
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.844.3%9.14%392,106
60
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8443.26%9.14%274,905
61
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5449.68%8.73%364,630
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9940.89%8.28%178,322
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6348.2%7.57%231,431
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8922.86%6.19%210