Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.9658.72%22.31%98,690
2
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.7663.22%22.24%118,385
3
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#458.34%20.98%78,560
4
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7963.01%20.79%129,533
5
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7863.32%19.81%60,608
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.6844.9%18.37%60,057
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2853.52%16.97%151,360
8
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0358.92%16.83%138,117
9
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.8143.07%16.73%87,312
10
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.4151.23%16.46%62,823
11
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3252.68%16.46%65,700
12
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9660.33%16.15%46,353
13
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5748.02%16.10%109,045
14
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.8363.62%15.67%62,036
15
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.4750.07%15.57%68,195
16
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6346.71%15.39%103,335
17
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3353.12%15.30%85,437
18
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.6346.71%14.21%126,118
19
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2853.97%14.18%132,636
20
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6646.89%13.67%76,011
21
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4351.05%13.65%38,415
22
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.9162.53%13.41%51,061
23
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.3553.47%13.38%38,772
24
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.7145.66%13.18%63,156
25
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1257.95%13.08%65,539
26
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.256.26%12.73%98,042
27
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3952.17%12.72%106,365
28
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.549.89%12.65%41,879
29
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5748.34%12.50%31,423
30
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2755.21%12.50%61,261
31
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5549.04%12.50%153,132
32
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.4551.14%12.43%91,337
33
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1357.84%12.42%59,296
34
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3254.27%12.26%74,507
35
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6246.88%12.21%35,675
36
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.51%12.00%29,678
37
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2754.56%11.95%80,411
38
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1557.84%11.88%36,645
39
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.3453.57%11.73%70,723
40
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.550.04%11.53%71,761
41
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.452.57%11.29%81,407
42
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6147.19%11.28%31,179
43
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5548.75%11.27%76,942
44
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4251.61%11.22%56,477
45
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4551.85%10.99%38,524
46
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6747.16%10.94%18,038
47
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.3453.33%10.77%44,455
48
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.5449.07%10.56%55,357
49
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5150.22%10.44%66,408
50
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.452.33%10.24%36,234
51
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3354.09%10.24%78,050
52
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.256.64%10.08%57,830
53
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2655.7%9.84%46,465
54
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4651.35%9.83%73,753
55
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.4252.16%9.72%54,873
56
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.2955.1%9.45%24,645
57
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.452.61%9.23%9,164
58
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4352.16%9.18%44,277
59
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.8244.73%9.16%27,548
60
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4751.16%8.95%31,846
61
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8244.22%7.99%4,482
62
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.8244.8%7.67%18,352
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5849.76%7.21%24,726
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7429.41%5.88%34