Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.9458.79%23.58%237,697
2
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6565.34%22.91%223,321
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.764.41%22.36%294,562
4
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9159.97%21.88%163,978
5
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.8341.95%17.69%167,318
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7664.38%17.63%142,156
7
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8263.4%17.12%101,502
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2155.04%16.81%393,982
9
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.8741.76%16.62%227,167
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#3.9460.81%16.61%344,599
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5448.39%16.26%363,838
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2554.3%15.86%373,708
13
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6546.38%15.62%318,312
14
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9959.88%15.57%107,422
15
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.2654.42%15.27%109,456
16
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.7344.83%15.12%227,231
17
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5248.52%14.60%226,237
18
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8862.94%14.39%107,001
19
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.1756.73%14.22%202,184
20
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5448.75%14.14%297,364
21
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0958.29%14.04%143,436
22
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.3254.11%13.84%93,607
23
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3652.3%13.50%101,763
24
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0459.54%13.48%107,919
25
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5748.24%13.48%114,188
26
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.4750.59%13.39%93,507
27
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2954.44%13.17%124,601
28
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.1756.72%13.13%225,966
29
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5748.35%13.07%75,642
30
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.158.45%12.97%108,154
31
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3353.28%12.76%198,749
32
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.5549.01%12.57%100,851
33
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.2654.94%12.47%185,038
34
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3752.66%12.47%165,379
35
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.452.31%12.24%356,965
36
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.7145.33%12.20%67,990
37
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5549.06%12.04%100,890
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3852.91%12.02%157,791
39
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.4251.8%11.84%188,743
40
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2854.6%11.78%238,437
41
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2455.11%11.68%207,398
42
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4152.32%11.55%182,787
43
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.4351.37%11.36%137,844
44
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.354.45%11.30%164,890
45
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1358.08%11.04%114,866
46
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6447.47%10.92%47,375
47
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6147.41%10.92%64,909
48
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.2855.12%10.80%173,335
49
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4452.06%10.64%108,409
50
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.1557.77%10.58%88,740
51
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.3752.75%10.40%107,085
52
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.6747.22%10.28%58,043
53
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2755.29%10.21%93,513
54
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.4152.11%10.20%84,372
55
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5150.04%10.14%146,214
56
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.6247.72%9.97%73,168
57
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.550.53%9.95%172,031
58
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.452.76%9.93%105,379
59
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3553.46%9.77%16,825
60
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.96%9.69%95,648
61
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.7745.75%8.60%45,100
62
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5150.9%8.15%59,210
63
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0339.77%8.00%9,275
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.6725.89%5.36%112