Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7463%25.03%460,360
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6964.39%23.42%339,054
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.666.67%22.28%932,652
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6565.99%20.70%613,328
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7963.65%17.94%397,056
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7364.92%17.60%511,096
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.1556.06%17.31%1,183,458
8
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5847.63%17.08%611,720
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#459.08%16.88%1,130,453
10
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7365.64%16.39%486,194
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6746.38%15.93%850,315
12
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8463.23%15.71%558,418
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4550.56%15.26%385,342
14
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.2954.04%14.71%138,262
15
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5748.5%14.23%346,984
16
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.451.46%14.01%1,394,883
17
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7844.78%13.96%699,697
18
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3153.41%13.93%788,561
19
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7644.82%13.89%874,925
20
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5648.71%13.76%509,791
21
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3652.38%13.54%438,597
22
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.6148.28%13.53%737,148
23
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3851.99%13.38%614,576
24
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3353.24%13.32%804,479
25
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2554.94%13.32%674,440
26
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.353.88%13.18%797,075
27
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1157.54%13.09%445,850
28
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2854.28%13.04%523,729
29
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.255.88%13.03%1,114,906
30
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3952%13.01%725,729
31
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.648.02%12.86%48,922
32
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5948.24%12.63%689,213
33
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4451.43%12.54%673,377
34
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5249.45%12.52%444,466
35
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4850.26%12.39%1,020,317
36
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3751.97%12.37%515,989
37
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.08%12.31%529,547
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4950.35%12.25%878,825
39
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4950.42%12.20%728,006
40
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2155.89%12.06%696,857
41
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4950.23%12.03%866,061
42
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5449.05%11.98%580,058
43
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.8%11.80%520,490
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3652.68%11.76%419,139
45
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3553.21%11.75%776,242
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6845.8%11.74%417,934
47
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3652.95%11.64%596,763
48
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4950.29%11.47%656,051
49
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.45%11.42%558,943
50
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6147.64%11.22%450,382
51
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.452.11%11.15%369,540
52
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3752.99%10.96%536,511
53
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5449.43%10.68%473,606
54
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#5.0140.15%10.31%61,589
55
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6247.76%10.30%434,886
56
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.4152.19%10.29%488,744
57
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.746.23%10.25%561,383
58
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7844.19%10.20%442,527
59
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5549.24%10.18%457,893
60
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.648.1%10.09%452,429
61
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8243.91%9.97%344,767
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.648.26%9.14%397,290
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.5350.28%8.80%339,632
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7528.71%5.81%310