Tên game + #NA1
Zeri

Zeri Build & Runes

  • Nguồn Điện Di Động
  • Súng Điện Liên HoànQ
  • Xung Điện Cao ThếW
  • Nhanh Như ĐiệnE
  • Điện Đạt Đỉnh ĐiểmR

Tìm mẹo Zeri tại đây. Tìm hiểu về build Zeri , runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng43.67%
  • Tỷ lệ chọn3.18%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
26.01%2,122 Trận
50.85%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
6.04%493 Trận
53.35%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.31%352 Trận
47.16%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.3%351 Trận
43.02%
Mũi Tên Yun Tal
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Cuồng Cung Runaan
2.83%231 Trận
49.35%
Mũi Tên Yun Tal
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vô Cực Kiếm
2.54%207 Trận
57%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.51%205 Trận
47.8%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
1.97%161 Trận
49.69%
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.76%144 Trận
61.81%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
1.61%131 Trận
37.4%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.07%87 Trận
39.08%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.04%85 Trận
48.24%
Dao Điện Statikk
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
0.89%73 Trận
49.32%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.88%72 Trận
44.44%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
0.87%71 Trận
36.62%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
82.51%8,421 Trận
45.27%
Giày Bạc
10.04%1,025 Trận
43.12%
Giày Pháp Sư
3.9%398 Trận
38.19%
Giày Thủy Ngân
2.42%247 Trận
47.37%
Giày Thép Gai
0.7%71 Trận
49.3%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
42.51%4,810 Trận
43.08%
Kiếm Dài
11.69%1,323 Trận
43.01%
Dao Găm
2
7.22%817 Trận
46.88%
Lưỡi Hái
Bình Máu
5.44%616 Trận
41.23%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
4.98%563 Trận
40.5%
Kiếm Doran
4.31%488 Trận
44.47%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2.12%240 Trận
48.75%
Sách Cũ
1.97%223 Trận
42.15%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.75%198 Trận
52.02%
Lưỡi Hái
1.29%146 Trận
44.52%
Dao Găm
2
Ná Cao Su Trinh Sát
1.19%135 Trận
45.19%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.1%124 Trận
35.48%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.86%97 Trận
54.64%
Sách Cũ
Bình Máu
2
0.8%91 Trận
39.56%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.67%76 Trận
39.47%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
68.34%7,793 Trận
45.32%
Cuồng Cung Runaan
57.89%6,601 Trận
46.49%
Vô Cực Kiếm
57.76%6,586 Trận
49.04%
Nỏ Thần Dominik
26.35%3,005 Trận
49.58%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
20.56%2,345 Trận
49.68%
Dao Điện Statikk
20.39%2,325 Trận
44.26%
Huyết Kiếm
13.57%1,547 Trận
52.36%
Kiếm B.F.
11.6%1,323 Trận
44.6%
Ma Vũ Song Kiếm
10.37%1,183 Trận
49.87%
Nỏ Tử Thủ
8.76%999 Trận
48.55%
Lời Nhắc Tử Vong
6.42%732 Trận
47.54%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.81%434 Trận
40.78%
Quyền Trượng Bão Tố
3.45%393 Trận
40.97%
Súng Hải Tặc
3.17%361 Trận
44.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.14%358 Trận
43.58%
Súng Lục Luden
2.99%341 Trận
37.24%
Gươm Đồ Tể
2.15%245 Trận
33.06%
Gươm Suy Vong
2.05%234 Trận
39.74%
Kiếm Tai Ương
1.97%225 Trận
47.11%
Giáp Thiên Thần
1.87%213 Trận
49.77%
Nanh Nashor
1.72%196 Trận
45.41%
Đao Thủy Ngân
1.31%149 Trận
55.7%
Móc Diệt Thủy Quái
1.18%135 Trận
40.74%
Hỏa Khuẩn
1.18%134 Trận
42.54%
Rìu Đại Mãng Xà
0.9%103 Trận
45.63%
Chùy Gai Malmortius
0.78%89 Trận
57.3%
Đao Tím
0.78%89 Trận
51.69%
Áo Choàng Bóng Tối
0.78%89 Trận
52.81%
Dao Hung Tàn
0.73%83 Trận
44.58%
Trượng Hư Vô
0.73%83 Trận
46.99%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo