Tên game + #NA1
Zeri

Zeri Build & Runes

  • Nguồn Điện Di Động
  • Súng Điện Liên HoànQ
  • Xung Điện Cao ThếW
  • Nhanh Như ĐiệnE
  • Điện Đạt Đỉnh ĐiểmR

Tìm mẹo Zeri tại đây. Tìm hiểu về build Zeri , runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng44.76%
  • Tỷ lệ chọn3.29%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
26.33%1,204 Trận
53.16%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
6.1%279 Trận
54.48%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.4%201 Trận
51.74%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
3.96%181 Trận
41.44%
Mũi Tên Yun Tal
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Cuồng Cung Runaan
3.28%150 Trận
58.67%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.89%132 Trận
47.73%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.23%102 Trận
45.1%
Mũi Tên Yun Tal
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vô Cực Kiếm
2.17%99 Trận
50.51%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
2.01%92 Trận
43.48%
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.25%57 Trận
54.39%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.12%51 Trận
39.22%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.87%40 Trận
47.5%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
0.81%37 Trận
43.24%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
0.81%37 Trận
45.95%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.79%36 Trận
58.33%
Giày

Không tìm thấy dữ liệu.

Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
47.34%2,940 Trận
43.95%
Kiếm Dài
7.02%436 Trận
45.41%
Lưỡi Hái
Bình Máu
6.39%397 Trận
40.55%
Dao Găm
2
5.88%365 Trận
43.84%
Kiếm Doran
4.43%275 Trận
44.36%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
3.38%210 Trận
46.19%
Sách Cũ
2.54%158 Trận
39.87%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2.53%157 Trận
48.41%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.37%85 Trận
55.29%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.32%82 Trận
47.56%
Lưỡi Hái
1%62 Trận
35.48%
Dao Găm
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.98%61 Trận
62.3%
Sách Cũ
Bình Máu
2
0.92%57 Trận
40.35%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.79%49 Trận
38.78%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.74%46 Trận
52.17%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
65.42%3,789 Trận
46.82%
Cuồng Cung Runaan
58.08%3,364 Trận
47.56%
Vô Cực Kiếm
57.79%3,347 Trận
49.87%
Nỏ Thần Dominik
26.43%1,531 Trận
51.08%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
20.6%1,193 Trận
49.04%
Dao Điện Statikk
20.17%1,168 Trận
42.12%
Huyết Kiếm
13.33%772 Trận
53.5%
Kiếm B.F.
10.74%622 Trận
44.53%
Nỏ Tử Thủ
7.98%462 Trận
50%
Ma Vũ Song Kiếm
7.18%416 Trận
50%
Lời Nhắc Tử Vong
5.63%326 Trận
49.08%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
5.51%319 Trận
44.83%
Mũ Phù Thủy Rabadon
4.64%269 Trận
47.96%
Quyền Trượng Bão Tố
4.63%268 Trận
39.93%
Súng Lục Luden
3.99%231 Trận
39.39%
Súng Hải Tặc
3.31%192 Trận
47.92%
Kiếm Tai Ương
2.78%161 Trận
44.1%
Nanh Nashor
2.4%139 Trận
43.17%
Hỏa Khuẩn
2.07%120 Trận
45.83%
Gươm Suy Vong
1.88%109 Trận
40.37%
Gươm Đồ Tể
1.64%95 Trận
29.47%
Giáp Thiên Thần
1.45%84 Trận
41.67%
Trượng Hư Vô
1.38%80 Trận
52.5%
Đao Thủy Ngân
1.33%77 Trận
57.14%
Đao Chớp Navori
1.16%67 Trận
38.81%
Móc Diệt Thủy Quái
1.04%60 Trận
40%
Đao Tím
1%58 Trận
44.83%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.93%54 Trận
44.44%
Rìu Đại Mãng Xà
0.79%46 Trận
43.48%
Chùy Gai Malmortius
0.79%46 Trận
47.83%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo