Tên game + #NA1
Zed

Zed Build & Runes

  • Khinh Thường Kẻ Yếu
  • Phi Tiêu Sắc LẻmQ
  • Phân Thân Bóng TốiW
  • Đường Kiếm Bóng TốiE
  • Dấu Ấn Tử ThầnR

Tìm mẹo Zed tại đây. Tìm hiểu về build Zed , runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.82%
  • Tỷ lệ chọn11.05%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Kiếm Điện Phong
Thương Phục Hận Serylda
15.26%13,290 Trận
51.9%
Nguyệt Đao
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
8.5%7,402 Trận
52.46%
Kiếm Điện Phong
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
3.32%2,891 Trận
51.09%
Nguyệt Đao
Kiếm Ma Youmuu
Thương Phục Hận Serylda
2.91%2,530 Trận
52.69%
Nguyệt Đao
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
2.18%1,900 Trận
49.37%
Nguyệt Đao
Kiếm Điện Phong
Kiếm Ma Youmuu
2.18%1,895 Trận
51.61%
Kiếm Điện Phong
Nguyệt Đao
Áo Choàng Bóng Tối
2.14%1,861 Trận
51.64%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.77%1,544 Trận
50.65%
Kiếm Điện Phong
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
1.59%1,384 Trận
50.87%
Nguyệt Đao
Áo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận Serylda
1.27%1,110 Trận
56.22%
Kiếm Điện Phong
Kiếm Ma Youmuu
Thương Phục Hận Serylda
1.22%1,061 Trận
48.44%
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận Serylda
1.21%1,057 Trận
51.94%
Nguyệt Đao
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
1.18%1,029 Trận
55.59%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Kiếm Điện Phong
Thương Phục Hận Serylda
1.06%921 Trận
47.56%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
0.95%825 Trận
53.33%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
52.04%43,791 Trận
52.32%
Giày Khai Sáng Ionia
32.52%27,362 Trận
48.67%
Giày Thép Gai
8.56%7,202 Trận
49.79%
Giày Bạc
4.5%3,791 Trận
54.21%
Giày Đồng Bộ
1.46%1,230 Trận
56.02%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Bình Máu
3
27.19%28,063 Trận
49.72%
Kiếm Dài
24.41%25,194 Trận
52.14%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
15.98%16,489 Trận
53.11%
Kiếm Doran
Bình Máu
13.75%14,193 Trận
48.6%
Kiếm Dài
2
4.6%4,750 Trận
54.74%
Kiếm Doran
1.74%1,791 Trận
51.26%
Kiếm Dài
Bình Máu
1.63%1,679 Trận
50.33%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
1.37%1,415 Trận
45.16%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
1.08%1,113 Trận
42.14%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.94%970 Trận
50.1%
Kiếm Dài
2
Bình Máu
3
0.63%652 Trận
52.15%
Kiếm Dài
2
Thuốc Tái Sử Dụng
0.56%583 Trận
54.72%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.5%520 Trận
42.69%
Linh Hồn Phong Hồ
0.44%454 Trận
42.73%
Khiên Doran
Bình Máu
0.39%401 Trận
47.13%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
73.24%78,040 Trận
51.67%
Kiếm Điện Phong
61.3%65,326 Trận
51.11%
Áo Choàng Bóng Tối
50.17%53,457 Trận
53.33%
Thương Phục Hận Serylda
50.11%53,394 Trận
52.25%
Kiếm Ma Youmuu
35.62%37,957 Trận
52.51%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
23.15%24,672 Trận
52.24%
Dao Hung Tàn
16.3%17,367 Trận
49.3%
Súng Hải Tặc
14.2%15,130 Trận
51.36%
Kiếm Ác Xà
12.28%13,081 Trận
50.09%
Ngọn Giáo Shojin
10.77%11,475 Trận
53.88%
Rìu Đen
9.25%9,853 Trận
52.09%
Nguyên Tố Luân
8.04%8,565 Trận
52.91%
Chùy Gai Malmortius
8.02%8,543 Trận
53.05%
Mãng Xà Kích
3.41%3,637 Trận
50.54%
Gươm Thức Thời
2.74%2,922 Trận
53.56%
Giáp Thiên Thần
2.06%2,195 Trận
57.4%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.67%1,782 Trận
43.94%
Lời Nhắc Tử Vong
1.4%1,488 Trận
47.51%
Vũ Điệu Tử Thần
1.36%1,450 Trận
52%
Gươm Đồ Tể
1.2%1,277 Trận
36.96%
Nỏ Thần Dominik
1.14%1,218 Trận
54.6%
Rìu Mãng Xà
1.13%1,200 Trận
51.17%
Vô Cực Kiếm
1.02%1,084 Trận
48.34%
Rìu Tiamat
0.62%657 Trận
47.95%
Kiếm B.F.
0.61%651 Trận
52.23%
Đao Thủy Ngân
0.6%637 Trận
50.71%
Huyết Kiếm
0.43%455 Trận
47.25%
Kiếm Âm U
0.41%440 Trận
49.32%
Giáo Thiên Ly
0.3%324 Trận
55.56%
Móng Vuốt Sterak
0.29%307 Trận
52.12%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo