Tên hiển thị + #NA1
Yunara

Yunara Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thệ Ước Khởi Nguyên
  • Kết Linh Thành ChâuQ
  • Niệm Châu Phán Quyết | Hồ Quang Hủy DiệtW
  • Tịnh Hồn Vũ Ảnh | Cực Tốc Di HìnhE
  • Phá Ngã Đăng ThầnR

Tất cả thông tin về Yunara đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Yunara xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.26%
  • Tỷ lệ chọn6.61%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
21.73%80,856 Trận
55.21%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
9.94%36,984 Trận
56.74%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
5.06%18,839 Trận
55.83%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.9%18,231 Trận
51.21%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
3.27%12,156 Trận
53.73%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.16%8,042 Trận
47.72%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.77%6,586 Trận
51.12%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.52%5,666 Trận
56.27%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.28%4,758 Trận
53.53%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần Dominik
Cuồng Cung Runaan
1.24%4,621 Trận
50.38%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
1.23%4,586 Trận
54.84%
Súng Lục Luden
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.86%3,198 Trận
52.88%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
0.79%2,958 Trận
52.6%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
0.7%2,612 Trận
55.74%
Gươm Suy Vong
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
0.64%2,364 Trận
55.03%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
84.96%354,916 Trận
50.75%
Giày Pháp Sư
8.37%34,984 Trận
50.81%
Giày Thủy Ngân
3.43%14,310 Trận
50.94%
Giày Bạc
1.84%7,686 Trận
49.96%
Giày Thép Gai
0.8%3,323 Trận
49.56%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
42.22%195,409 Trận
50.13%
Kiếm Dài
12.19%56,404 Trận
49.68%
Dao Găm
2
6.19%28,641 Trận
50.06%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
6.14%28,419 Trận
49.42%
Sách Cũ
5.13%23,757 Trận
48.92%
Kiếm Doran
4.12%19,062 Trận
50.46%
Sách Cũ
Bình Máu
2
2.35%10,887 Trận
48.29%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2.02%9,341 Trận
54.8%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.56%7,237 Trận
52.6%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.51%6,995 Trận
48.56%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.16%5,390 Trận
55.86%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.99%4,598 Trận
49.7%
Dao Găm
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.75%3,464 Trận
53.09%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.7%3,256 Trận
47.08%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.66%3,050 Trận
52%
Trang bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
73.24%342,223 Trận
50.95%
Vô Cực Kiếm
56.76%265,199 Trận
54.27%
Cuồng Cung Runaan
56.08%262,021 Trận
52.6%
Nỏ Thần Dominik
25.72%120,190 Trận
55.29%
Huyết Kiếm
20.68%96,607 Trận
57.98%
Móc Diệt Thủy Quái
13.68%63,928 Trận
50.31%
Gươm Suy Vong
10.84%50,639 Trận
51.98%
Kiếm B.F.
10.67%49,842 Trận
50.75%
Nanh Nashor
9.89%46,226 Trận
49.39%
Lời Nhắc Tử Vong
8.63%40,343 Trận
51.17%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
8.35%39,027 Trận
52.85%
Súng Lục Luden
7.1%33,159 Trận
50.21%
Cuồng Đao Guinsoo
5.98%27,935 Trận
50.64%
Mũ Phù Thủy Rabadon
5.8%27,100 Trận
53.85%
Ma Vũ Song Kiếm
5.4%25,234 Trận
53.34%
Nỏ Tử Thủ
5.15%24,048 Trận
55.56%
Quyền Trượng Bão Tố
4.54%21,227 Trận
51.53%
Súng Hải Tặc
3.63%16,980 Trận
52.67%
Giáp Thiên Thần
3.01%14,077 Trận
57.41%
Đao Tím
3%13,997 Trận
50.43%
Đao Chớp Navori
2.81%13,122 Trận
49.31%
Gươm Đồ Tể
2.54%11,852 Trận
37.68%
Trượng Hư Vô
1.85%8,630 Trận
51.84%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.66%7,751 Trận
47.45%
Cung Chạng Vạng
1.58%7,376 Trận
52.48%
Hỏa Khuẩn
1.58%7,404 Trận
50.97%
Kiếm Tai Ương
1.41%6,597 Trận
50.43%
Đao Thủy Ngân
1.36%6,343 Trận
56.14%
Dây Chuyền Chữ Thập
1.3%6,091 Trận
52.98%
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.16%5,423 Trận
51%