Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoAR Ultra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tất cả thông tin về AR Ultra Rapid Fire Xin Zhao đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về AR Ultra Rapid Fire Xin Zhao xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.04 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng53.56%
  • Tỷ lệ chọn5.93%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
7.72%1,361 Trận
58.41%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
5.42%955 Trận
58.32%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
4.4%776 Trận
57.09%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đại Mãng Xà
2.42%427 Trận
57.38%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.35%414 Trận
61.84%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
2.31%407 Trận
62.16%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.86%327 Trận
57.8%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.61%283 Trận
51.59%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Giáo Thiên Ly
1.5%265 Trận
60%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
1.28%225 Trận
57.78%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Súng Hải Tặc
0.94%166 Trận
62.65%
Nanh Nashor
Kiếm Tai Ương
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.83%147 Trận
45.58%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
0.82%144 Trận
68.06%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
0.79%139 Trận
64.03%
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
Giáo Thiên Ly
0.79%139 Trận
59.71%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
49.08%8,095 Trận
56.02%
Giày Thép Gai
22.23%3,666 Trận
55.81%
Giày Cuồng Nộ
19.19%3,165 Trận
50.81%
Giày Bạc
4.73%780 Trận
53.85%
Giày Đồng Bộ
2.54%419 Trận
53.7%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
24.79%5,295 Trận
52.9%
Kiếm Doran
Bình Máu
24.5%5,233 Trận
53.32%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
8.78%1,875 Trận
54.29%
Kiếm Dài
2
6.45%1,378 Trận
58.2%
Kiếm Doran
6.08%1,298 Trận
54.93%
Sách Cũ
2.04%436 Trận
43.35%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
1.63%348 Trận
45.4%
Dao Găm
2
1.62%345 Trận
49.28%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.54%329 Trận
59.27%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.35%289 Trận
49.83%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
1.04%222 Trận
52.25%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.97%207 Trận
57%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.85%181 Trận
56.35%
Khiên Doran
Bình Máu
0.8%170 Trận
48.24%
Hồng Ngọc
0.78%167 Trận
49.7%
Trang bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
61.8%13,096 Trận
55.87%
Giáo Thiên Ly
44.62%9,456 Trận
57.36%
Súng Hải Tặc
26.66%5,650 Trận
55.17%
Gươm Suy Vong
26.23%5,559 Trận
54.99%
Vô Cực Kiếm
21.39%4,533 Trận
56.63%
Rìu Đen
16.88%3,576 Trận
56.01%
Vũ Điệu Tử Thần
11.69%2,477 Trận
59.22%
Nỏ Thần Dominik
11.57%2,452 Trận
60.4%
Rìu Đại Mãng Xà
9.76%2,069 Trận
58.43%
Chùy Gai Malmortius
9.74%2,063 Trận
58.8%
Tam Hợp Kiếm
9.59%2,033 Trận
55.58%
Nanh Nashor
9.47%2,006 Trận
47.96%
Mũi Tên Yun Tal
6.7%1,419 Trận
55.46%
Cuồng Đao Guinsoo
6.52%1,381 Trận
53.08%
Rìu Mãng Xà
6%1,272 Trận
57.63%
Đao Tím
5.78%1,224 Trận
55.96%
Nỏ Tử Thủ
5.38%1,140 Trận
62.37%
Kiếm Tai Ương
5.21%1,104 Trận
49%
Giáp Tâm Linh
4.9%1,039 Trận
57.27%
Huyết Kiếm
4.68%992 Trận
65.02%
Móng Vuốt Sterak
3.58%759 Trận
58.5%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.55%752 Trận
51.33%
Quyền Trượng Ác Thần
3.5%742 Trận
50.67%
Áo Choàng Bóng Tối
3.47%736 Trận
59.65%
Lời Nhắc Tử Vong
3.12%662 Trận
56.19%
Rìu Tiamat
3.06%649 Trận
52.7%
Kiếm B.F.
2.93%620 Trận
51.94%
Kiếm Điện Phong
2.82%597 Trận
63.99%
Móc Diệt Thủy Quái
2.68%568 Trận
60.56%
Đao Chớp Navori
2.24%475 Trận
56.42%