Tên game + #NA1
Xayah

Xayah Build & Runes

  • Nhát Cắt Gọn Gàng
  • Phi Dao ĐôiQ
  • Bộ Cánh Chết NgườiW
  • Triệu Hồi Lông VũE
  • Bão Tố Nổi DậyR

Tìm mẹo Xayah tại đây. Tìm hiểu về build Xayah , runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng54.9%
  • Tỷ lệ chọn7.63%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
21.08%65,212 Trận
61.28%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.37%19,711 Trận
63.61%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
5.31%16,423 Trận
56.1%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
5.06%15,656 Trận
60.26%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
3.3%10,219 Trận
63.89%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
2.95%9,137 Trận
61.28%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.99%6,170 Trận
62.56%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.68%5,184 Trận
58.53%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
1.66%5,151 Trận
55.7%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
1.37%4,236 Trận
52.34%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
1.35%4,187 Trận
64.15%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
1.21%3,750 Trận
58.93%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.09%3,372 Trận
61.18%
Súng Hải Tặc
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.06%3,287 Trận
59.23%
Súng Hải Tặc
Ma Vũ Song Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.98%3,039 Trận
52.02%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
94.33%336,508 Trận
55.56%
Giày Bạc
2.39%8,524 Trận
52.84%
Giày Thủy Ngân
2.33%8,306 Trận
54.9%
Giày Thép Gai
0.67%2,394 Trận
53.97%
Giày Đồng Bộ
0.18%648 Trận
49.85%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
49.49%190,478 Trận
53.99%
Kiếm Dài
13.04%50,174 Trận
55.27%
Dao Găm
2
7.76%29,884 Trận
54.63%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
7.59%29,226 Trận
55.16%
Kiếm Doran
4.49%17,281 Trận
56.02%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
2.02%7,763 Trận
52.48%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.97%7,586 Trận
60.93%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.31%5,047 Trận
59.78%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
1.05%4,040 Trận
52%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.02%3,918 Trận
61.64%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.9%3,475 Trận
53.01%
Kiếm Dài
2
0.8%3,088 Trận
56.7%
Dao Găm
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.67%2,572 Trận
59.45%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.46%1,769 Trận
57.15%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.44%1,688 Trận
58.18%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
72.99%285,126 Trận
56.86%
Vô Cực Kiếm
67.27%262,768 Trận
59.32%
Súng Hải Tặc
55.09%215,186 Trận
57.15%
Nỏ Thần Dominik
31.32%122,366 Trận
60.98%
Đao Chớp Navori
29.6%115,610 Trận
55.62%
Huyết Kiếm
27.55%107,606 Trận
60.96%
Móc Diệt Thủy Quái
13.53%52,860 Trận
54.79%
Ma Vũ Song Kiếm
13.23%51,692 Trận
57.71%
Kiếm B.F.
12.6%49,217 Trận
55.45%
Lời Nhắc Tử Vong
7.57%29,560 Trận
56.83%
Gươm Suy Vong
6.55%25,593 Trận
55.62%
Lưỡi Hái Linh Hồn
6.42%25,061 Trận
49.2%
Giáp Thiên Thần
4.04%15,800 Trận
60.66%
Dao Hung Tàn
3.69%14,397 Trận
45.61%
Cuồng Cung Runaan
2.87%11,220 Trận
54.2%
Nỏ Tử Thủ
2.33%9,121 Trận
61.79%
Gươm Đồ Tể
1.96%7,668 Trận
42.15%
Đao Tím
1.88%7,340 Trận
54.14%
Chùy Gai Malmortius
1.7%6,641 Trận
55.38%
Áo Choàng Bóng Tối
1.57%6,116 Trận
56.83%
Đại Bác Liên Thanh
1.49%5,816 Trận
54.32%
Đao Thủy Ngân
1.49%5,835 Trận
61.05%
Dao Điện Statikk
1.45%5,671 Trận
51.67%
Cuồng Đao Guinsoo
0.83%3,226 Trận
54.9%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.51%1,993 Trận
54.29%
Kiếm Ma Youmuu
0.47%1,836 Trận
54.25%
Cung Chạng Vạng
0.44%1,702 Trận
55.99%
Thương Phục Hận Serylda
0.36%1,410 Trận
55.11%
Kiếm Ác Xà
0.29%1,151 Trận
54.04%
Nguyệt Đao
0.19%742 Trận
48.92%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo