Tên hiển thị + #NA1
Sivir

SivirUltra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Bước Chân Thần Tốc
  • Gươm BoomerangQ
  • Nảy BậtW
  • Khiên Chống PhépE
  • Săn ĐuổiR

Tất cả thông tin về Ultra Rapid Fire Sivir đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Ultra Rapid Fire Sivir xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng56.77%
  • Tỷ lệ chọn7.69%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
13.91%1,189 Trận
58.2%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
9.84%841 Trận
61.36%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
8.28%708 Trận
58.9%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
5.94%508 Trận
59.25%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
5.71%488 Trận
59.84%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
3.77%322 Trận
65.53%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
2.62%224 Trận
60.71%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.39%204 Trận
62.75%
Mũi Tên Yun Tal
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.53%131 Trận
53.44%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.11%95 Trận
74.74%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Lời Nhắc Tử Vong
1.03%88 Trận
54.55%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
0.96%82 Trận
65.85%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
0.75%64 Trận
65.63%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Móc Diệt Thủy Quái
0.73%62 Trận
51.61%
Mũi Tên Yun Tal
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
0.62%53 Trận
66.04%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
84.15%7,438 Trận
57.27%
Giày Bạc
9.88%873 Trận
59.79%
Giày Thủy Ngân
3.38%299 Trận
57.53%
Giày Thép Gai
1.72%152 Trận
53.95%
Giày Khai Sáng Ionia
0.59%52 Trận
44.23%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
30.61%3,003 Trận
55.98%
Kiếm Dài
20.02%1,964 Trận
54.28%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
9.05%888 Trận
55.29%
Kiếm Doran
5.57%546 Trận
54.76%
Lưỡi Hái
Bình Máu
4.58%449 Trận
58.35%
Dao Găm
2
4.16%408 Trận
56.13%
Lưỡi Hái
2.73%268 Trận
62.31%
Kiếm Dài
Dao Găm
2.63%258 Trận
56.2%
Kiếm Dài
2
2.37%232 Trận
65.09%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.8%177 Trận
58.19%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.52%149 Trận
59.06%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.3%128 Trận
48.44%
Kiếm Dài
Bình Máu
1.07%105 Trận
53.33%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.88%86 Trận
55.81%
Kiếm Dài
Ná Cao Su Trinh Sát
0.69%68 Trận
66.18%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
81.8%8,215 Trận
58.71%
Mũi Tên Yun Tal
75.35%7,567 Trận
58.08%
Huyết Kiếm
34.59%3,474 Trận
61.86%
Đao Chớp Navori
31.85%3,199 Trận
57.42%
Nỏ Thần Dominik
30.32%3,045 Trận
61.44%
Súng Hải Tặc
29.79%2,992 Trận
57.55%
Lời Nhắc Tử Vong
19.83%1,992 Trận
58.18%
Ma Vũ Song Kiếm
10.34%1,038 Trận
60.21%
Kiếm B.F.
10.23%1,027 Trận
57.45%
Móc Diệt Thủy Quái
8.91%895 Trận
55.2%
Dao Điện Statikk
6.27%630 Trận
53.33%
Kiếm Ma Youmuu
6.23%626 Trận
51.28%
Nỏ Tử Thủ
5.62%564 Trận
63.12%
Áo Choàng Bóng Tối
5.31%533 Trận
52.53%
Gươm Suy Vong
4.34%436 Trận
54.13%
Thương Phục Hận Serylda
3.94%396 Trận
54.29%
Lưỡi Hái Linh Hồn
3.89%391 Trận
50.38%
Dao Hung Tàn
3.83%385 Trận
54.81%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
3.51%353 Trận
51.56%
Giáp Thiên Thần
3.35%336 Trận
62.5%
Gươm Đồ Tể
3.1%311 Trận
47.59%
Kiếm Ác Xà
2.36%237 Trận
58.23%
Gươm Thức Thời
2.17%218 Trận
58.26%
Chùy Gai Malmortius
2.07%208 Trận
57.69%
Đao Thủy Ngân
1.86%187 Trận
57.75%
Đao Tím
1.8%181 Trận
49.17%
Cuồng Cung Runaan
1.45%146 Trận
56.85%
Đại Bác Liên Thanh
1.38%139 Trận
53.24%
Cuồng Đao Guinsoo
0.89%89 Trận
53.93%
Thần Kiếm Muramana
0.88%88 Trận
53.41%