Tên hiển thị + #NA1
Sion

Sion Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Vinh Quang Tử Sĩ
  • Cú Nện Tàn KhốcQ
  • Lò Luyện Linh HồnW
  • Sát Nhân HốngE
  • Bất Khả Kháng CựR

Tất cả thông tin về Sion đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Sion xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng46.61%
  • Tỷ lệ chọn2.64%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
5.68%8,690 Trận
49.67%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
3.78%5,785 Trận
51.75%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
2.9%4,426 Trận
45.48%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
2.68%4,101 Trận
49.74%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.45%3,750 Trận
46.48%
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Súng Hải Tặc
2.35%3,591 Trận
46.14%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Giáp Gai
2.26%3,461 Trận
48.34%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Rìu Đại Mãng Xà
1.65%2,529 Trận
51.6%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.46%2,225 Trận
44.9%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
1.42%2,168 Trận
47.83%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Áo Choàng Hắc Quang
1.27%1,947 Trận
50.64%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Rìu Đại Mãng Xà
1.06%1,613 Trận
52.01%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
0.91%1,394 Trận
47.85%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
0.89%1,368 Trận
51.54%
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
0.82%1,247 Trận
49.4%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
41.87%67,244 Trận
48.17%
Giày Bạc
27.55%44,245 Trận
46.25%
Giày Thép Gai
24.01%38,565 Trận
46%
Giày Cuồng Nộ
4.46%7,158 Trận
45.91%
Giày Đồng Bộ
0.99%1,583 Trận
45.8%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
22.45%41,529 Trận
47.38%
Hồng Ngọc
16.76%30,991 Trận
48.23%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
13.34%24,673 Trận
44.54%
Kiếm Dài
8.53%15,774 Trận
43.34%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
6.08%11,242 Trận
47.35%
Lưỡi Hái
Bình Máu
4.58%8,476 Trận
47%
Kiếm Dài
2
2.63%4,872 Trận
44.05%
Khiên Doran
2.5%4,628 Trận
47.41%
Hồng Ngọc
Khiên Doran
Bình Máu
1.24%2,300 Trận
48.7%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.09%2,025 Trận
50.96%
Ngọc Lục Bảo
Hồng Ngọc
1.08%1,990 Trận
49.95%
Hồng Ngọc
Bình Máu
1.01%1,874 Trận
45.84%
Lưỡi Hái
1%1,857 Trận
46.37%
Giày
Hồng Ngọc
0.93%1,716 Trận
48.14%
Kiếm Doran
Bình Máu
0.89%1,652 Trận
43.89%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
59.14%110,447 Trận
48.18%
Rìu Đại Mãng Xà
33.12%61,861 Trận
48.62%
Áo Choàng Diệt Vong
30.13%56,266 Trận
49%
Giáp Gai
26.8%50,051 Trận
45.53%
Áo Choàng Hắc Quang
20.9%39,032 Trận
49.42%
Kiếm Ma Youmuu
20.39%38,076 Trận
43.95%
Huyết Giáp Chúa Tể
19.86%37,099 Trận
50.04%
Khiên Thái Dương
18.49%34,534 Trận
46.99%
Súng Hải Tặc
17.76%33,166 Trận
44.46%
Búa Tiến Công
15.04%28,083 Trận
45.96%
Gươm Thức Thời
7.99%14,926 Trận
45.75%
Giáp Máu Warmog
6.53%12,203 Trận
50.7%
Áo Choàng Bóng Tối
5.71%10,669 Trận
45.53%
Vô Cực Kiếm
5.6%10,466 Trận
46.3%
Nỏ Thần Dominik
5.54%10,349 Trận
47.13%
Áo Choàng Gai
5.13%9,582 Trận
43.21%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
4.86%9,080 Trận
47.41%
Rìu Tiamat
4.77%8,904 Trận
46.53%
Vòng Sắt Cổ Tự
4.49%8,387 Trận
48%
Giáp Tâm Linh
4.41%8,237 Trận
50.71%
Nguyên Tố Luân
4.24%7,924 Trận
44.18%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
3.92%7,327 Trận
44.66%
Dao Hung Tàn
3.89%7,257 Trận
42.32%
Giáp Thiên Nhiên
3.32%6,195 Trận
49.69%
Khiên Băng Randuin
3.21%6,002 Trận
44.84%
Thương Phục Hận Serylda
2.84%5,299 Trận
44.63%
Ma Vũ Song Kiếm
2.76%5,148 Trận
47.26%
Mãng Xà Kích
2.57%4,795 Trận
43.23%
Kiếm Điện Phong
2.47%4,622 Trận
44.61%
Tim Băng
1.83%3,424 Trận
42.44%