Tên hiển thị + #NA1
Pyke

PykeUltra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quà Của Kẻ Chết Đuối
  • Đâm Thấu XươngQ
  • Lặn Mất TămW
  • Dòng Nước Ma QuáiE
  • Tử Thần Đáy SâuR

Tất cả thông tin về Ultra Rapid Fire Pyke đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Ultra Rapid Fire Pyke xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.15 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.38%
  • Tỷ lệ chọn8.98%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Điện Phong
9.73%5,177 Trận
51.79%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
7.35%3,909 Trận
51.78%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Âm U
Áo Choàng Bóng Tối
3.65%1,940 Trận
50.31%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Gươm Thức Thời
3.38%1,799 Trận
54.2%
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng Tối
2.66%1,415 Trận
52.51%
Kiếm Âm U
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
2.55%1,355 Trận
48.49%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
2.44%1,301 Trận
53.11%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Âm U
Kiếm Điện Phong
2.01%1,067 Trận
50.89%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm Âm U
1.84%980 Trận
51.84%
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Kiếm Điện Phong
1.51%804 Trận
47.51%
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
Gươm Thức Thời
1.51%801 Trận
51.94%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Nguyên Tố Luân
1.5%800 Trận
52.63%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Mãng Xà Kích
1.3%694 Trận
47.26%
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích
Áo Choàng Bóng Tối
1.28%679 Trận
50.07%
Kiếm Âm U
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Điện Phong
1.14%608 Trận
49.84%
Giày
Core Items Table
Giày Đồng Bộ
41.14%24,938 Trận
50.23%
Giày Bạc
35.65%21,610 Trận
50.61%
Giày Thủy Ngân
10.14%6,147 Trận
49.78%
Giày Khai Sáng Ionia
9.74%5,904 Trận
47.39%
Giày Thép Gai
2.49%1,512 Trận
47.55%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
29.71%20,379 Trận
48.61%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
24.37%16,721 Trận
49.97%
Kiếm Dài
2
9.34%6,405 Trận
51.01%
Kiếm Doran
Bình Máu
7.9%5,422 Trận
48.19%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
5.79%3,974 Trận
48.11%
Kiếm Dài
Bình Máu
3.61%2,474 Trận
47.94%
Kiếm Doran
2.39%1,639 Trận
48.32%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
2.06%1,411 Trận
44.51%
Kiếm Dài
2
Thuốc Tái Sử Dụng
1.87%1,281 Trận
53.24%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.22%835 Trận
54.37%
Giày
1.05%719 Trận
47.84%
Giày
Kiếm Dài
0.99%680 Trận
56.91%
Khiên Doran
Bình Máu
0.7%478 Trận
48.95%
Kiếm Dài
Lông Đuôi
0.67%462 Trận
52.6%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.58%395 Trận
49.11%
Trang bị
Core Items Table
Kiếm Ma Youmuu
84.69%58,656 Trận
49.86%
Áo Choàng Bóng Tối
60.92%42,197 Trận
51.09%
Kiếm Điện Phong
44.77%31,006 Trận
51.49%
Gươm Thức Thời
30.84%21,360 Trận
53.2%
Dao Hung Tàn
24.16%16,736 Trận
47.46%
Kiếm Âm U
20.68%14,323 Trận
49.21%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
19.12%13,240 Trận
52.15%
Mãng Xà Kích
17.72%12,270 Trận
49.88%
Nguyên Tố Luân
10.57%7,318 Trận
52.05%
Súng Hải Tặc
7.69%5,327 Trận
47.16%
Chùy Gai Malmortius
6.22%4,307 Trận
51.15%
Thương Phục Hận Serylda
4.87%3,371 Trận
52.18%
Kiếm Ác Xà
4.71%3,263 Trận
47.87%
Rìu Tiamat
3.13%2,171 Trận
42.65%
Giáp Liệt Sĩ
1.93%1,334 Trận
52.77%
Giáp Thiên Thần
1.56%1,080 Trận
58.43%
Vô Cực Kiếm
1.44%997 Trận
45.84%
Vũ Điệu Tử Thần
1.31%906 Trận
52.98%
Gươm Đồ Tể
1.03%712 Trận
35.39%
Nguyệt Đao
0.92%637 Trận
49.45%
Nỏ Thần Dominik
0.88%611 Trận
52.7%
Kiếm B.F.
0.84%585 Trận
56.07%
Đao Thủy Ngân
0.83%573 Trận
52.53%
Rìu Mãng Xà
0.83%573 Trận
42.93%
Lời Nhắc Tử Vong
0.55%382 Trận
48.95%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.51%355 Trận
42.25%
Ma Vũ Song Kiếm
0.4%278 Trận
53.6%
Giáp Thiên Nhiên
0.4%280 Trận
53.57%
Vương Miện Shurelya
0.39%273 Trận
51.28%
Chùy Phản Kích
0.37%259 Trận
49.81%