Tên hiển thị + #NA1
Nilah

Nilah Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Niềm Vui Bất Tận
  • Thủy Kiếm Vô DạngQ
  • Thủy Giáp Bảo HộW
  • Lướt Trên Mặt NướcE
  • Vũ Điệu Hân HoanR

Tất cả thông tin về Nilah đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Nilah xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.67%
  • Tỷ lệ chọn1.71%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
17.12%16,023 Trận
59.68%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
11.36%10,630 Trận
59.73%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
5.46%5,110 Trận
59.65%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
4.79%4,485 Trận
59.15%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
4.68%4,384 Trận
57.71%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Nỏ Thần Dominik
3.57%3,341 Trận
56.93%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
2.81%2,627 Trận
57.33%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
2.22%2,077 Trận
57.58%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
1.92%1,798 Trận
57.23%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Tử Thủ
1.91%1,784 Trận
56.05%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.87%1,748 Trận
58.75%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.75%1,642 Trận
57.8%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.64%1,532 Trận
55.74%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.45%1,357 Trận
53.43%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.4%1,308 Trận
58.26%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
70.17%75,513 Trận
50.34%
Giày Thủy Ngân
15.39%16,564 Trận
53.24%
Giày Thép Gai
13.18%14,182 Trận
52.47%
Giày Bạc
0.95%1,027 Trận
54.14%
Giày Đồng Bộ
0.22%232 Trận
42.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
46.56%55,871 Trận
50.39%
Kiếm Dài
16.04%19,253 Trận
50.4%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
7.49%8,985 Trận
49.02%
Kiếm Doran
4.88%5,859 Trận
50.08%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.82%3,378 Trận
57.49%
Dao Găm
2
2.6%3,124 Trận
44.43%
Kiếm Dài
2
2.2%2,638 Trận
55.53%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.74%2,085 Trận
48.92%
Khiên Doran
Bình Máu
1.55%1,865 Trận
47.83%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.06%1,269 Trận
51.22%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.9%1,082 Trận
49.08%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.85%1,025 Trận
47.9%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.75%898 Trận
56.79%
Lưỡi Hái
0.51%608 Trận
49.84%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.47%569 Trận
51.14%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
80.89%98,184 Trận
52.36%
Vô Cực Kiếm
70.07%85,052 Trận
56.32%
Nỏ Tử Thủ
41.82%50,760 Trận
57.89%
Nỏ Thần Dominik
40.61%49,295 Trận
58.88%
Huyết Kiếm
34.62%42,021 Trận
58.26%
Mũi Tên Yun Tal
34.48%41,855 Trận
51.56%
Kiếm B.F.
12.19%14,793 Trận
48.46%
Đao Chớp Navori
7.86%9,535 Trận
51.36%
Lời Nhắc Tử Vong
7.48%9,073 Trận
55.64%
Vũ Điệu Tử Thần
5.92%7,182 Trận
58.45%
Gươm Suy Vong
3.37%4,094 Trận
47.24%
Ma Vũ Song Kiếm
2.64%3,199 Trận
54.64%
Dao Hung Tàn
1.98%2,409 Trận
37.48%
Gươm Đồ Tể
1.87%2,270 Trận
34.45%
Đao Tím
1.82%2,214 Trận
48.69%
Rìu Mãng Xà
1.64%1,985 Trận
51.69%
Chùy Gai Malmortius
1.45%1,758 Trận
50.85%
Móc Diệt Thủy Quái
1.32%1,599 Trận
48.28%
Đao Thủy Ngân
1.29%1,564 Trận
54.28%
Giáp Thiên Thần
1.28%1,553 Trận
60.14%
Giáp Tâm Linh
0.82%992 Trận
53.83%
Áo Choàng Bóng Tối
0.71%863 Trận
49.83%
Dao Điện Statikk
0.49%589 Trận
47.2%
Đại Bác Liên Thanh
0.42%506 Trận
47.43%
Cuồng Đao Guinsoo
0.4%480 Trận
47.29%
Trái Tim Khổng Thần
0.35%422 Trận
38.86%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.35%424 Trận
44.81%
Tam Hợp Kiếm
0.34%408 Trận
49.02%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.34%411 Trận
51.34%
Kiếm Ác Xà
0.32%383 Trận
50.65%