Tên hiển thị + #NA1
Miss Fortune

Miss FortuneAR Ultra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Yêu
  • Bắn Một Được HaiQ
  • Sải BướcW
  • Mưa ĐạnE
  • Bão ĐạnR

Tất cả thông tin về AR Ultra Rapid Fire Miss Fortune đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về AR Ultra Rapid Fire Miss Fortune xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.04 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng56.2%
  • Tỷ lệ chọn8.13%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
16.37%4,137 Trận
60.99%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
5.05%1,277 Trận
60.38%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
3.02%763 Trận
58.32%
Súng Hải Tặc
Kiếm Ma Youmuu
Vô Cực Kiếm
2.51%635 Trận
57.95%
Súng Hải Tặc
Kiếm Ma Youmuu
Thương Phục Hận Serylda
2.09%528 Trận
56.25%
Súng Hải Tặc
Kiếm Ma Youmuu
Nỏ Thần Dominik
1.84%465 Trận
54.62%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.84%466 Trận
53.22%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.67%422 Trận
63.03%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.47%372 Trận
66.94%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.36%344 Trận
56.98%
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.32%334 Trận
63.77%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
1.19%301 Trận
56.81%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.13%285 Trận
56.14%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
1.08%273 Trận
50.55%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Áo Choàng Bóng Tối
1.03%260 Trận
61.92%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
47.08%11,250 Trận
57.64%
Giày Bạc
23.24%5,553 Trận
59.32%
Giày Pháp Sư
15.27%3,649 Trận
52.92%
Giày Thủy Ngân
7.07%1,690 Trận
54.79%
Giày Thép Gai
3.12%746 Trận
55.63%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
25.05%7,346 Trận
57.75%
Kiếm Dài
19.04%5,584 Trận
56.61%
Sách Cũ
8.63%2,531 Trận
50.73%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
8.03%2,356 Trận
54.5%
Kiếm Dài
2
4.81%1,411 Trận
59.18%
Kiếm Doran
4.58%1,344 Trận
58.48%
Sách Cũ
Bình Máu
2
3.42%1,003 Trận
50.85%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.92%562 Trận
61.39%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
1.66%486 Trận
52.67%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.63%479 Trận
51.57%
Dao Găm
2
1.6%470 Trận
57.87%
Kiếm Dài
Bình Máu
1.17%342 Trận
51.75%
Phong Ấn Hắc Ám
Thuốc Tái Sử Dụng
0.91%268 Trận
53.36%
Sách Cũ
Bình Máu
0.89%261 Trận
49.04%
Phong Ấn Hắc Ám
0.84%245 Trận
49.8%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
69.57%20,315 Trận
57.5%
Vô Cực Kiếm
60.5%17,668 Trận
58.88%
Nỏ Thần Dominik
38.38%11,209 Trận
60.04%
Huyết Kiếm
33.89%9,896 Trận
61.02%
Kiếm Ma Youmuu
19.57%5,716 Trận
57.16%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
16.83%4,915 Trận
52.25%
Áo Choàng Bóng Tối
14.21%4,151 Trận
58.44%
Đại Bác Liên Thanh
13.43%3,923 Trận
58.42%
Mũi Tên Yun Tal
13.25%3,870 Trận
60.59%
Đuốc Lửa Đen
9.51%2,776 Trận
52.7%
Kiếm B.F.
8.54%2,493 Trận
56.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon
7.99%2,333 Trận
52.59%
Lời Nhắc Tử Vong
7.31%2,134 Trận
54.36%
Móc Diệt Thủy Quái
7.24%2,115 Trận
55.65%
Thương Phục Hận Serylda
7.2%2,103 Trận
56.73%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
6.86%2,003 Trận
51.92%
Trượng Pha Lê Rylai
5.75%1,679 Trận
52%
Nỏ Tử Thủ
5.32%1,553 Trận
61.75%
Dao Hung Tàn
4.74%1,383 Trận
51.48%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.08%1,190 Trận
58.91%
Súng Lục Luden
4%1,169 Trận
53.46%
Ma Vũ Song Kiếm
3.44%1,006 Trận
59.15%
Gươm Suy Vong
3.06%895 Trận
56.65%
Giáp Thiên Thần
2.67%779 Trận
59.69%
Trượng Hư Vô
2.47%721 Trận
49.65%
Quyền Trượng Bão Tố
2.22%648 Trận
55.86%
Dây Chuyền Chữ Thập
1.81%529 Trận
53.12%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.81%530 Trận
49.43%
Đao Thủy Ngân
1.68%492 Trận
60.77%
Kiếm Ác Xà
1.52%444 Trận
51.8%