Tên game + #NA1
Master Yi

Master Yi Build & Runes

  • Chém Đôi
  • Tuyệt Kỹ AlphaQ
  • ThiềnW
  • Võ Thuật WujuE
  • Chiến Binh Sơn CướcR

Tìm mẹo Master Yi tại đây. Tìm hiểu về build Master Yi , runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.33%
  • Tỷ lệ chọn8.26%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
13.87%44,877 Trận
58.67%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
8.35%27,011 Trận
55.9%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
6.18%19,983 Trận
58.74%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cung Chạng Vạng
2.56%8,275 Trận
52.63%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
2.39%7,747 Trận
59.92%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
2.22%7,183 Trận
58.9%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cuồng Đao Guinsoo
2.05%6,621 Trận
56.82%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Rìu Đại Mãng Xà
1.64%5,317 Trận
58.21%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
1.56%5,056 Trận
54.71%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.49%4,806 Trận
58.49%
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
1.24%4,010 Trận
53.84%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.16%3,769 Trận
57.18%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
1.06%3,415 Trận
55.49%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
0.89%2,894 Trận
52.66%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
0.79%2,549 Trận
56.06%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
85.72%351,807 Trận
49.73%
Giày Thủy Ngân
8.5%34,872 Trận
50.44%
Giày Thép Gai
4.71%19,337 Trận
47.54%
Giày Bạc
0.69%2,841 Trận
50.33%
Giày Đồng Bộ
0.24%996 Trận
48.49%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
26.9%118,340 Trận
47.85%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
14.36%63,163 Trận
47.42%
Kiếm Dài
11.5%50,594 Trận
47.85%
Dao Găm
2
3.79%16,654 Trận
49.53%
Kiếm Doran
3.46%15,223 Trận
48.04%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
3.32%14,585 Trận
49.61%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
2.98%13,118 Trận
49.18%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2.32%10,221 Trận
51.38%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
2.31%10,147 Trận
54.04%
Linh Hồn Phong Hồ
2.04%8,995 Trận
50.87%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
1.98%8,692 Trận
50.95%
Kiếm Dài
Dao Găm
1.9%8,350 Trận
52.86%
Kiếm Dài
Dao Găm
Thuốc Tái Sử Dụng
1.76%7,729 Trận
50.87%
Kiếm Dài
2
1.54%6,760 Trận
51.8%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.07%4,707 Trận
46.42%
Trang Bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
80.67%358,265 Trận
50.56%
Cuồng Đao Guinsoo
52.93%235,044 Trận
54.77%
Móc Diệt Thủy Quái
49.79%221,137 Trận
54.42%
Đao Tím
27.29%121,178 Trận
55.85%
Súng Hải Tặc
18.12%80,468 Trận
51.57%
Vô Cực Kiếm
12.69%56,377 Trận
54.21%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
12.19%54,114 Trận
57.42%
Rìu Đại Mãng Xà
11.28%50,097 Trận
56.06%
Cung Chạng Vạng
9.8%43,523 Trận
58.38%
Vũ Điệu Tử Thần
7.08%31,436 Trận
55.74%
Đao Chớp Navori
5.83%25,874 Trận
53.36%
Rìu Mãng Xà
4.82%21,425 Trận
50.81%
Mũi Tên Yun Tal
4.37%19,399 Trận
53.52%
Rìu Tiamat
3.93%17,442 Trận
50.4%
Huyết Kiếm
3.62%16,098 Trận
57.99%
Kiếm B.F.
3.23%14,344 Trận
51.51%
Nỏ Thần Dominik
3.18%14,101 Trận
58.3%
Ma Vũ Song Kiếm
2.91%12,904 Trận
54.64%
Dao Hung Tàn
2.37%10,510 Trận
46.44%
Lời Nhắc Tử Vong
1.72%7,652 Trận
52.73%
Đao Thủy Ngân
1.54%6,851 Trận
55.89%
Nỏ Tử Thủ
1.38%6,149 Trận
59.05%
Kiếm Ma Youmuu
1.22%5,414 Trận
50.15%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.2%5,349 Trận
50.57%
Áo Choàng Bóng Tối
1.16%5,130 Trận
53.82%
Gươm Đồ Tể
1.13%5,035 Trận
35.95%
Trái Tim Khổng Thần
1.04%4,633 Trận
46.47%
Giáp Thiên Thần
1.02%4,542 Trận
61.69%
Mãng Xà Kích
0.99%4,406 Trận
52.27%
Kiếm Điện Phong
0.95%4,214 Trận
51.68%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo