Tên hiển thị + #NA1
Ivern

Ivern Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Người Bạn Của Rừng Già
  • Rễ Rắc RốiQ
  • Kiến Tạo BụiW
  • Hạt Hư HỏngE
  • Daisy!R

Tất cả thông tin về Ivern đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Ivern xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng43.94%
  • Tỷ lệ chọn1.62%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
13.53%10,729 Trận
44.9%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
5.57%4,416 Trận
45.24%
Hỏa Khuẩn
Lời Nguyền Huyết Tự
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.6%1,272 Trận
45.2%
Trượng Pha Lê Rylai
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.27%1,006 Trận
47.71%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Lời Nguyền Huyết Tự
1.13%896 Trận
49%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Lời Nguyền Huyết Tự
1.07%850 Trận
42.47%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Nanh Nashor
1.05%836 Trận
43.18%
Nanh Nashor
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
1.01%797 Trận
43.29%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Hỏa Khuẩn
0.87%689 Trận
49.93%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
0.84%667 Trận
44.83%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.83%661 Trận
49.17%
Hỏa Khuẩn
Trượng Pha Lê Rylai
Bùa Nguyệt Thạch
0.82%651 Trận
46.54%
Hỏa Khuẩn
Nanh Nashor
Trượng Pha Lê Rylai
0.8%636 Trận
44.97%
Nanh Nashor
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.8%637 Trận
42.23%
Hỏa Khuẩn
Bùa Nguyệt Thạch
Nanh Nashor
0.77%614 Trận
42.35%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
44.7%44,582 Trận
44.32%
Giày Khai Sáng Ionia
23.83%23,762 Trận
43.68%
Giày Bạc
14.58%14,544 Trận
46.42%
Giày Thủy Ngân
6.93%6,914 Trận
44.56%
Giày Đồng Bộ
3.99%3,983 Trận
44.59%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Sách Cũ
28.74%32,658 Trận
44.95%
Sách Cũ
Bình Máu
2
26.36%29,946 Trận
43.99%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
16.48%18,728 Trận
42.84%
Phong Ấn Hắc Ám
Thuốc Tái Sử Dụng
2.25%2,557 Trận
47.2%
Hồng Ngọc
2.13%2,418 Trận
44.25%
Sách Cũ
Bình Máu
1.99%2,264 Trận
43.24%
Linh Hồn Phong Hồ
1.89%2,143 Trận
42.09%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
1.64%1,863 Trận
40.74%
Phong Ấn Hắc Ám
1.52%1,725 Trận
47.88%
Nhẫn Doran
1.31%1,485 Trận
42.63%
Giày
Sách Cũ
1.29%1,461 Trận
47.36%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
1.05%1,193 Trận
40.49%
Linh Hồn Mộc Long
0.98%1,115 Trận
39.64%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.88%1,005 Trận
43.58%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.79%893 Trận
40.54%
Trang bị
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
55.39%63,319 Trận
44.1%
Trượng Pha Lê Rylai
50.41%57,623 Trận
44.8%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
42%48,008 Trận
44.52%
Bùa Nguyệt Thạch
22.27%25,457 Trận
46.55%
Nanh Nashor
17.65%20,170 Trận
42.52%
Dây Chuyền Chuộc Tội
11.79%13,476 Trận
47.16%
Lời Nguyền Huyết Tự
10.94%12,507 Trận
45.18%
Lư Hương Sôi Sục
9.91%11,327 Trận
50.28%
Mũ Phù Thủy Rabadon
9.53%10,892 Trận
48.1%
Đồng Hồ Cát Zhonya
6.04%6,902 Trận
45.42%
Vương Miện Shurelya
6.01%6,875 Trận
49.5%
Súng Lục Luden
5.54%6,336 Trận
45.98%
Lõi Bình Minh
4.68%5,354 Trận
49.78%
Trượng Lưu Thủy
4.34%4,960 Trận
48.21%
Động Cơ Vũ Trụ
4.15%4,744 Trận
46.71%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.48%3,981 Trận
46.47%
Trát Lệnh Đế Vương
3.42%3,912 Trận
46.78%
Ngọc Quên Lãng
2.97%3,400 Trận
39.53%
Phong Ấn Hắc Ám
2.72%3,109 Trận
48.83%
Quỷ Thư Morello
2.67%3,055 Trận
42.95%
Cuồng Đao Guinsoo
2.16%2,467 Trận
40.9%
Dây Chuyền Chữ Thập
2.09%2,392 Trận
47.74%
Chuông Bảo Hộ Mikael
1.99%2,278 Trận
51.76%
Quyền Trượng Bão Tố
1.98%2,268 Trận
43.87%
Giáp Tay Seeker
1.94%2,216 Trận
44.77%
Dây Chuyền Iron Solari
1.93%2,201 Trận
47.71%
Kiếm Tai Ương
1.72%1,970 Trận
45.18%
Vọng Âm Helia
1.6%1,825 Trận
50.25%
Đuốc Lửa Đen
1.36%1,555 Trận
43.79%
Trái Tim Khổng Thần
1.29%1,473 Trận
38.49%