Tên hiển thị + #NA1
Dr. Mundo

Dr. Mundo Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Điên Thì Cứ Đi
  • Cưa Nhiễm Khuẩn Q
  • Sốc Điện Tim W
  • Đập Bầm Dập E
  • Suýt Quá Liều R

Tất cả thông tin về Dr. Mundo đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Dr. Mundo xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.2%
  • Tỷ lệ chọn6.49%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Rìu Đại Mãng Xà
16.38%58,464 Trận
58.05%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
12.49%44,584 Trận
58.47%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
4.73%16,885 Trận
52.11%
Giáp Máu Warmog
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
4.5%16,066 Trận
57.91%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
3.52%12,565 Trận
51.35%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh
3.14%11,208 Trận
50.37%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Diệt Vong
2.98%10,651 Trận
56.83%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Huyết Giáp Chúa Tể
2.94%10,501 Trận
58.16%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
2.8%9,979 Trận
55.07%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Máu Warmog
2.69%9,601 Trận
61.02%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.11%7,520 Trận
50.85%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
2.1%7,511 Trận
57.34%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.91%6,814 Trận
57.01%
Giáp Máu Warmog
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
1.88%6,719 Trận
57.63%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
1.42%5,082 Trận
54.07%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
40.44%164,389 Trận
55.27%
Giày Thép Gai
32.1%130,479 Trận
52.22%
Giày Bạc
26.67%108,404 Trận
57.63%
Giày Đồng Bộ
0.26%1,077 Trận
54.87%
Giày Pháp Sư
0.23%921 Trận
46.8%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
28.42%129,412 Trận
54.1%
Hồng Ngọc
28.2%128,403 Trận
54.78%
Khiên Doran
Bình Máu
25.99%118,344 Trận
53.72%
Khiên Doran
2.65%12,063 Trận
54.21%
Ngọc Lục Bảo
Hồng Ngọc
1.97%8,948 Trận
56.07%
Hồng Ngọc
Bình Máu
1.71%7,790 Trận
53.54%
Giày
Hồng Ngọc
0.99%4,496 Trận
56.07%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.82%3,715 Trận
59.7%
Hồng Ngọc
Khiên Doran
Bình Máu
0.66%2,993 Trận
58.47%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.53%2,400 Trận
59.75%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Vòng Tay Pha Lê
0.47%2,120 Trận
57.03%
Ngọc Lục Bảo
Thuốc Tái Sử Dụng
0.42%1,908 Trận
53.25%
Hồng Ngọc
2
0.37%1,689 Trận
58.32%
Ngọc Lục Bảo
0.34%1,555 Trận
51.9%
Giày
0.29%1,313 Trận
51.41%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
92.23%422,533 Trận
54.89%
Giáp Máu Warmog
63.33%290,157 Trận
56.8%
Giáp Tâm Linh
47.41%217,212 Trận
55.63%
Rìu Đại Mãng Xà
35.8%163,995 Trận
57.38%
Giáp Gai
32.63%149,496 Trận
51.24%
Áo Choàng Diệt Vong
21.37%97,906 Trận
54.76%
Huyết Giáp Chúa Tể
20.01%91,673 Trận
57.83%
Áo Choàng Gai
7.34%33,610 Trận
48.37%
Khiên Băng Randuin
6.42%29,433 Trận
49.17%
Rìu Tiamat
6.42%29,414 Trận
55.96%
Giáp Liệt Sĩ
4.43%20,274 Trận
55.72%
Khiên Thái Dương
3.75%17,197 Trận
51.07%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.31%15,185 Trận
55.45%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
3.29%15,095 Trận
53.87%
Giáp Thiên Nhiên
2.87%13,132 Trận
57.23%
Áo Choàng Hắc Quang
2.58%11,833 Trận
55.4%
Giáo Thiên Ly
1.45%6,622 Trận
59.79%
Tim Băng
1.22%5,591 Trận
46.4%
Búa Tiến Công
0.63%2,872 Trận
52.75%
Găng Tay Băng Giá
0.62%2,856 Trận
55.25%
Móng Vuốt Sterak
0.5%2,284 Trận
57.05%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.41%1,879 Trận
57.37%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.26%1,193 Trận
45.26%
Tam Hợp Kiếm
0.16%744 Trận
53.49%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.16%741 Trận
58.57%
Súng Lục Luden
0.12%567 Trận
49.03%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.11%491 Trận
43.99%
Gươm Suy Vong
0.1%469 Trận
49.04%
Vô Cực Kiếm
0.1%442 Trận
48.87%
Trượng Pha Lê Rylai
0.1%437 Trận
46.91%