Tên hiển thị + #NA1
Camille

Camille Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thích Ứng Phòng Ngự
  • Giao Thức Chuẩn XácQ
  • Đá Quét Chiến ThuậtW
  • Bắn Dây MócE
  • Tối Hậu ThưR

Tất cả thông tin về Camille đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Camille xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng43.91%
  • Tỷ lệ chọn1.44%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Ngọn Giáo Shojin
15.27%9,634 Trận
49.5%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
8.95%5,644 Trận
52.39%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
8.01%5,055 Trận
52.27%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
4.91%3,097 Trận
51.63%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
4.74%2,991 Trận
48.31%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
4.63%2,919 Trận
54.3%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Chùy Gai Malmortius
3.02%1,904 Trận
51.1%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
2.2%1,385 Trận
48.38%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
1.83%1,154 Trận
54.68%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
1.58%996 Trận
49.3%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.54%973 Trận
51.18%
Rìu Tiamat
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Ngọn Giáo Shojin
1.33%836 Trận
50.12%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.15%727 Trận
48.69%
Rìu Tiamat
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.04%655 Trận
50.84%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
1%632 Trận
50.32%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
57.08%49,809 Trận
46.46%
Giày Thép Gai
37.02%32,305 Trận
43.46%
Giày Cuồng Nộ
1.91%1,671 Trận
39.74%
Giày Khai Sáng Ionia
1.84%1,603 Trận
41.55%
Giày Bạc
1.57%1,366 Trận
44.29%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
39.08%39,413 Trận
43.2%
Kiếm Dài
17.69%17,839 Trận
43.9%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
9.55%9,630 Trận
43.48%
Khiên Doran
Bình Máu
6.75%6,806 Trận
43.02%
Kiếm Doran
4.53%4,565 Trận
46.46%
Hồng Ngọc
2.97%2,995 Trận
42.77%
Kiếm Dài
2
2.93%2,953 Trận
47.88%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.63%1,647 Trận
41.71%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.89%899 Trận
52.28%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.83%833 Trận
39.38%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
0.72%730 Trận
51.1%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.7%708 Trận
44.92%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.68%687 Trận
40.61%
Khiên Doran
0.66%670 Trận
41.19%
Dao Găm
Bụi Lấp Lánh
0.54%546 Trận
45.97%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
88.49%89,517 Trận
45.38%
Rìu Mãng Xà
61.56%62,272 Trận
47.15%
Giáo Thiên Ly
31.94%32,314 Trận
48.68%
Ngọn Giáo Shojin
20.7%20,938 Trận
50.21%
Móng Vuốt Sterak
18.67%18,887 Trận
51.54%
Vũ Điệu Tử Thần
17.26%17,457 Trận
51.54%
Chùy Gai Malmortius
9.64%9,748 Trận
49.51%
Rìu Tiamat
8.21%8,302 Trận
37.02%
Nguyệt Đao
3.67%3,714 Trận
48.49%
Rìu Đại Mãng Xà
2.78%2,808 Trận
48.93%
Súng Hải Tặc
2.54%2,572 Trận
41.37%
Trái Tim Khổng Thần
2.39%2,417 Trận
44.06%
Gươm Suy Vong
2.15%2,176 Trận
48.21%
Giáp Thiên Thần
2.15%2,178 Trận
58.36%
Vô Cực Kiếm
1.78%1,803 Trận
44.7%
Gươm Đồ Tể
1.68%1,702 Trận
36.25%
Giáp Tâm Linh
1.59%1,604 Trận
50.69%
Búa Tiến Công
1.47%1,484 Trận
46.56%
Kiếm B.F.
1.38%1,400 Trận
51.36%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.26%1,272 Trận
50.39%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.11%1,119 Trận
45.67%
Đao Tím
0.97%984 Trận
48.88%
Giáp Gai
0.97%977 Trận
43.3%
Rìu Đen
0.96%967 Trận
46.12%
Huyết Kiếm
0.94%954 Trận
51.89%
Áo Choàng Bóng Tối
0.94%948 Trận
52.32%
Khiên Băng Randuin
0.89%896 Trận
47.32%
Kiếm Điện Phong
0.77%781 Trận
43.92%
Móc Diệt Thủy Quái
0.76%773 Trận
48.25%
Dao Hung Tàn
0.76%769 Trận
42.91%