Tên hiển thị + #NA1
Bel'Veth

Bel'VethAR Ultra Rapid Fire Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Sắc Tím Đồng Hóa
  • Cú Lướt Hư KhôngQ
  • Khe Nứt Dị GiớiW
  • Uy Quyền Nữ ChúaE
  • Chân Diện Hư VôR

Tất cả thông tin về AR Ultra Rapid Fire Bel'Veth đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về AR Ultra Rapid Fire Bel'Veth xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.04 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.35%
  • Tỷ lệ chọn2.73%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
10.85%801 Trận
53.68%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
7.34%542 Trận
51.85%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
3.52%260 Trận
57.69%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cung Chạng Vạng
3.29%243 Trận
53.09%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Chùy Phản Kích
3.14%232 Trận
50%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
2.86%211 Trận
57.82%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
2.44%180 Trận
52.78%
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
Móc Diệt Thủy Quái
2.23%165 Trận
52.73%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
2.19%162 Trận
56.17%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
1.83%135 Trận
45.93%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cung Chạng Vạng
1.49%110 Trận
49.09%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Rìu Mãng Xà
1.37%101 Trận
48.51%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Búa Tiến Công
1.31%97 Trận
45.36%
Móc Diệt Thủy Quái
Chùy Phản Kích
Đao Tím
1.31%97 Trận
51.55%
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
Đao Tím
1.26%93 Trận
45.16%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
45.31%3,466 Trận
50%
Giày Thủy Ngân
31.94%2,443 Trận
50.35%
Giày Thép Gai
16.56%1,267 Trận
46.57%
Giày Đồng Bộ
2.81%215 Trận
48.37%
Giày Bạc
2.47%189 Trận
51.32%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
21.99%2,155 Trận
48.31%
Kiếm Dài
18.77%1,839 Trận
45.84%
Kiếm Doran
6.39%626 Trận
48.24%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
6.06%594 Trận
48.32%
Dao Găm
2
5.74%563 Trận
47.78%
Linh Hồn Phong Hồ
4.07%399 Trận
49.62%
Kiếm Dài
Dao Găm
3.33%326 Trận
49.39%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
2.88%282 Trận
46.1%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2.46%241 Trận
51.04%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2.33%228 Trận
52.19%
Kiếm Dài
2
1.93%189 Trận
51.85%
Khiên Doran
Bình Máu
1.79%175 Trận
45.14%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.36%133 Trận
45.11%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.22%120 Trận
60%
Hồng Ngọc
0.97%95 Trận
40%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
84.7%8,229 Trận
49.8%
Móc Diệt Thủy Quái
69.5%6,752 Trận
50.52%
Đao Tím
35.91%3,489 Trận
54.26%
Cuồng Đao Guinsoo
27.75%2,696 Trận
57.86%
Cung Chạng Vạng
24.45%2,375 Trận
56.29%
Chùy Phản Kích
23.55%2,288 Trận
49.04%
Rìu Mãng Xà
9.44%917 Trận
50.38%
Vũ Điệu Tử Thần
9.35%908 Trận
53.85%
Búa Tiến Công
9.01%875 Trận
50.29%
Rìu Tiamat
4.95%481 Trận
41.37%
Mũi Tên Yun Tal
4.24%412 Trận
55.1%
Huyết Kiếm
4.17%405 Trận
60%
Rìu Đại Mãng Xà
3.47%337 Trận
48.66%
Trái Tim Khổng Thần
2.9%282 Trận
46.81%
Rìu Đen
2.72%264 Trận
50.38%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.42%235 Trận
51.49%
Giáp Tâm Linh
1.75%170 Trận
53.53%
Khiên Băng Randuin
1.66%161 Trận
44.72%
Vô Cực Kiếm
1.33%129 Trận
51.94%
Chùy Gai Malmortius
1.22%119 Trận
59.66%
Kiếm B.F.
1.14%111 Trận
47.75%
Ma Vũ Song Kiếm
1.04%101 Trận
70.3%
Súng Hải Tặc
0.87%85 Trận
58.82%
Đao Chớp Navori
0.86%84 Trận
57.14%
Móng Vuốt Sterak
0.85%83 Trận
55.42%
Gươm Đồ Tể
0.79%77 Trận
36.36%
Nỏ Tử Thủ
0.71%69 Trận
44.93%
Đao Thủy Ngân
0.68%66 Trận
46.97%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.6%58 Trận
51.72%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.56%54 Trận
33.33%