Tên hiển thị + #NA1
Bel'Veth

Bel'Veth Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Sắc Tím Đồng Hóa
  • Cú Lướt Hư KhôngQ
  • Khe Nứt Dị GiớiW
  • Uy Quyền Nữ ChúaE
  • Chân Diện Hư VôR

Tất cả thông tin về Bel'Veth đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Bel'Veth xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng45.87%
  • Tỷ lệ chọn2.16%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Đao Tím
17.88%19,264 Trận
52.3%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
5.16%5,556 Trận
56.03%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
5.14%5,535 Trận
53.71%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Chùy Phản Kích
3.88%4,182 Trận
48.42%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cung Chạng Vạng
3.01%3,243 Trận
54.83%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Rìu Mãng Xà
2.78%2,993 Trận
50.65%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Móc Diệt Thủy Quái
2.45%2,643 Trận
53.31%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
2.08%2,237 Trận
56.77%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
2.07%2,232 Trận
49.24%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
1.63%1,760 Trận
54.09%
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
Móc Diệt Thủy Quái
1.49%1,603 Trận
49.41%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Rìu Mãng Xà
1.39%1,496 Trận
51.27%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cung Chạng Vạng
1.25%1,347 Trận
53.6%
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
Đao Tím
1.22%1,316 Trận
46.73%
Gươm Suy Vong
Rìu Mãng Xà
Móc Diệt Thủy Quái
1.13%1,216 Trận
49.59%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
45.02%59,412 Trận
47.12%
Giày Thủy Ngân
34.01%44,881 Trận
46.89%
Giày Thép Gai
19.6%25,867 Trận
44.07%
Giày Bạc
0.71%938 Trận
46.59%
Giày Đồng Bộ
0.42%552 Trận
43.48%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
29.43%44,565 Trận
44.69%
Kiếm Dài
16.83%25,482 Trận
44.51%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
7.4%11,211 Trận
44.41%
Dao Găm
2
5.12%7,752 Trận
46.22%
Kiếm Doran
4.31%6,527 Trận
45.37%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
3.69%5,586 Trận
47.14%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
3.02%4,575 Trận
47.26%
Linh Hồn Phong Hồ
2.83%4,288 Trận
49.72%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2.16%3,277 Trận
48.98%
Kiếm Dài
Dao Găm
2.03%3,070 Trận
48.57%
Khiên Doran
Bình Máu
1.93%2,921 Trận
43.17%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.58%2,388 Trận
41.16%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
1.55%2,351 Trận
50.36%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
1.46%2,214 Trận
51.58%
Kiếm Dài
2
1.04%1,580 Trận
47.85%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
88.13%134,278 Trận
47.09%
Móc Diệt Thủy Quái
70.42%107,290 Trận
48.83%
Đao Tím
39.82%60,662 Trận
51.65%
Cung Chạng Vạng
18.5%28,182 Trận
56.36%
Chùy Phản Kích
18.44%28,090 Trận
47.11%
Cuồng Đao Guinsoo
18.42%28,065 Trận
56.35%
Rìu Mãng Xà
14.13%21,525 Trận
48.98%
Rìu Tiamat
7.02%10,689 Trận
41.76%
Rìu Đen
6.09%9,272 Trận
47.93%
Vũ Điệu Tử Thần
5.6%8,531 Trận
53.86%
Huyết Kiếm
5.11%7,789 Trận
55.15%
Búa Tiến Công
4.09%6,233 Trận
49.99%
Rìu Đại Mãng Xà
2.95%4,500 Trận
49.96%
Trái Tim Khổng Thần
2.63%4,003 Trận
43.87%
Mũi Tên Yun Tal
2.46%3,741 Trận
53.6%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.15%3,270 Trận
52.32%
Giáp Tâm Linh
1.73%2,638 Trận
54.25%
Kiếm B.F.
1.57%2,388 Trận
52.76%
Vô Cực Kiếm
1.43%2,176 Trận
53.95%
Ma Vũ Song Kiếm
1.26%1,917 Trận
57.59%
Khiên Băng Randuin
1.1%1,678 Trận
46.19%
Súng Hải Tặc
1.09%1,660 Trận
49.58%
Chùy Gai Malmortius
0.98%1,486 Trận
52.09%
Tam Hợp Kiếm
0.98%1,500 Trận
48.07%
Gươm Đồ Tể
0.96%1,456 Trận
33.72%
Giáp Gai
0.74%1,132 Trận
41.25%
Lời Nhắc Tử Vong
0.72%1,095 Trận
47.95%
Đao Thủy Ngân
0.63%967 Trận
52.12%
Móng Vuốt Sterak
0.58%881 Trận
50.28%
Nỏ Thần Dominik
0.55%839 Trận
53.99%