Tên hiển thị + #NA1
Skarner

SkarnerĐột Kích Nhà Chính Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Tháp Tinh Thể
  • Nhát Chém Tinh ThểQ
  • Lớp Vỏ Tinh ThểW
  • Đuôi Bọ CạpE
  • Giam CầmR

Tất cả thông tin về Đột Kích Nhà Chính Skarner đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Đột Kích Nhà Chính Skarner xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 13.23 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.74%
  • Tỷ lệ chọn2.28%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Găng Tay Băng Giá
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
5.31%472 Trận
57.2%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Giáp Liệt Sĩ
3.86%343 Trận
56.56%
Găng Tay Băng Giá
Khiên Thái Dương
Giáp Thiên Nhiên
3.72%331 Trận
55.29%
Găng Tay Băng Giá
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
2.95%262 Trận
53.05%
Găng Tay Băng Giá
Khiên Thái Dương
Giáp Liệt Sĩ
2.92%260 Trận
64.23%
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gia Tốc Hóa Cuồng
Giáp Liệt Sĩ
2.46%219 Trận
60.73%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
2.4%213 Trận
61.97%
Găng Tay Băng Giá
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
2.25%200 Trận
47%
Tam Hợp Kiếm
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
1.9%169 Trận
56.21%
Găng Tay Băng Giá
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gia Tốc Hóa Cuồng
1.32%117 Trận
64.1%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
1.27%113 Trận
60.18%
Tam Hợp Kiếm
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Gai
1.25%111 Trận
47.75%
Dao Hung Tàn
Gươm Biến Ảnh
Kiếm Ma Youmuu
Giáp Liệt Sĩ
1.18%105 Trận
46.67%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Liệt Sĩ
1.16%103 Trận
64.08%
Tam Hợp Kiếm
Giáp Liệt Sĩ
Rìu Đen
1.15%102 Trận
58.82%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
34.61%4,808 Trận
52.87%
Giày Khai Sáng Ionia
27.24%3,784 Trận
52.38%
Giày Thép Gai
22.11%3,072 Trận
49.97%
Giày Bạc
8.69%1,207 Trận
46.64%
Phân Tách Vật Chất
3.02%420 Trận
42.38%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
28.27%4,109 Trận
50.82%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
20.85%3,030 Trận
55.02%
Linh Hồn Phong Hồ
11.37%1,653 Trận
49.97%
Linh Hồn Mộc Long
9.01%1,310 Trận
51.98%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
8.3%1,207 Trận
53.19%
Khiên Doran
Bình Máu
7.09%1,031 Trận
44.13%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.37%635 Trận
51.34%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
2.65%385 Trận
41.04%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
2.18%317 Trận
38.8%
Kiếm Dài
0.75%109 Trận
38.53%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.54%78 Trận
41.03%
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%70 Trận
34.29%
Hồng Ngọc
0.43%63 Trận
39.68%
Kiếm Doran
Bình Máu
0.4%58 Trận
62.07%
Khiên Doran
0.3%43 Trận
48.84%
Trang bị
Core Items Table
Găng Tay Băng Giá
13.14%5,759 Trận
51.9%
Tam Hợp Kiếm
11.96%5,240 Trận
52.21%
Giáp Liệt Sĩ
11.91%5,221 Trận
53.99%
Giáp Thiên Nhiên
7.1%3,109 Trận
53.01%
Giáp Gai
6.43%2,819 Trận
53.96%
Rìu Đen
6.02%2,636 Trận
57.02%
Khiên Thái Dương
5.76%2,526 Trận
56.89%
Gươm Biến Ảnh
5.72%2,508 Trận
46.41%
Ngọn Giáo Shojin
3.68%1,614 Trận
63.82%
Giáp Gia Tốc Hóa Cuồng
3.26%1,430 Trận
55.17%
Áo Choàng Gai
2.56%1,122 Trận
47.24%
Rìu Đại Mãng Xà
1.59%697 Trận
65.42%
Trái Tim Khổng Thần
1.47%643 Trận
56.14%
Kiếm Ma Youmuu
1.33%584 Trận
42.12%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.13%495 Trận
53.13%
Thần Kiếm Muramana
1.09%478 Trận
53.35%
Tim Băng
1.04%455 Trận
57.36%
Xẻng Vàng Ròng
0.97%426 Trận
61.5%
Búa Rìu Sát Thần
0.97%427 Trận
54.57%
Rìu Tiamat
0.93%408 Trận
54.9%
Giáp Tâm Linh
0.77%336 Trận
59.23%
Nước Mắt Nữ Thần
0.73%318 Trận
32.08%
Rìu Mãng Xà
0.71%311 Trận
60.45%
Gươm Suy Vong
0.71%313 Trận
56.87%
Dao Hung Tàn
0.55%243 Trận
44.03%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.46%201 Trận
59.7%
Trường Thương Atma
0.45%199 Trận
64.32%
Đao Tím
0.41%181 Trận
54.14%
Móng Vuốt Sterak
0.4%177 Trận
62.71%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.38%167 Trận
62.87%