Tên hiển thị + #NA1
Quinn

QuinnĐột Kích Nhà Chính Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Chim Săn Mồi
  • Không KíchQ
  • Ưng NhãnW
  • Đột KíchE
  • Đi Qua Đồn ĐịchR

Tất cả thông tin về Đột Kích Nhà Chính Quinn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Đột Kích Nhà Chính Quinn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 13.23 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng46%
  • Tỷ lệ chọn1.55%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
9.27%570 Trận
49.3%
Dao Điện Statikk
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
4.26%262 Trận
56.87%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Móng Vuốt Ám Muội
4.12%253 Trận
55.34%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
4.08%251 Trận
56.97%
Kiếm Ma Youmuu
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
2.57%158 Trận
55.06%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Áo Choàng Bóng Tối
2.52%155 Trận
54.19%
Dao Điện Statikk
Cung Phong Linh
Súng Hải Tặc
2.07%127 Trận
49.61%
Dao Điện Statikk
Kiếm Ma Youmuu
Nỏ Thần Dominik
2.03%125 Trận
46.4%
Kiếm Ma Youmuu
Móng Vuốt Ám Muội
Súng Hải Tặc
1.76%108 Trận
55.56%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.74%107 Trận
54.21%
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
1.61%99 Trận
62.63%
Phong Thần Kiếm
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
1.61%99 Trận
54.55%
Kiếm Ma Youmuu
Dao Điện Statikk
Nỏ Thần Dominik
1.53%94 Trận
52.13%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
1.51%93 Trận
49.46%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.38%85 Trận
42.35%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
90.03%8,482 Trận
46.55%
Giày Bạc
4%377 Trận
46.95%
Giày Thủy Ngân
3.19%301 Trận
43.85%
Giày Thép Gai
1.14%107 Trận
54.21%
Giày Khai Sáng Ionia
0.56%53 Trận
33.96%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
40.08%4,032 Trận
44.77%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
15.58%1,567 Trận
45.25%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
14.97%1,506 Trận
49.87%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
6.56%660 Trận
43.64%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
6.27%631 Trận
49.45%
Linh Hồn Phong Hồ
2.85%287 Trận
45.99%
Kiếm Dài
2.32%233 Trận
44.21%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.54%155 Trận
48.39%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
1.39%140 Trận
43.57%
Kiếm Doran
1.18%119 Trận
41.18%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.84%84 Trận
45.24%
Linh Hồn Mộc Long
0.81%81 Trận
53.09%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.54%54 Trận
53.7%
Khiên Doran
Bình Máu
0.4%40 Trận
32.5%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.37%37 Trận
48.65%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
15.59%5,037 Trận
50.92%
Kiếm Ma Youmuu
13.48%4,353 Trận
47.71%
Dao Điện Statikk
11.57%3,737 Trận
49.99%
Nỏ Thần Dominik
8.79%2,839 Trận
49.95%
Móc Diệt Thủy Quái
8.59%2,776 Trận
48.09%
Vô Cực Kiếm
6.52%2,106 Trận
48.62%
Dao Hung Tàn
5.25%1,697 Trận
44.49%
Móng Vuốt Ám Muội
3.57%1,152 Trận
52.6%
Phong Thần Kiếm
3.24%1,047 Trận
50.33%
Gươm Suy Vong
3.23%1,045 Trận
46.99%
Cung Phong Linh
3.09%999 Trận
47.85%
Huyết Kiếm
3%969 Trận
53.56%
Dạ Kiếm Draktharr
2.24%725 Trận
44.97%
Kiếm B.F.
1.87%605 Trận
45.79%
Áo Choàng Bóng Tối
1.56%504 Trận
56.15%
Ỷ Thiên Kiếm
1.08%350 Trận
49.43%
Nguyệt Đao
0.7%227 Trận
40.97%
Cuồng Cung Runaan
0.48%154 Trận
45.45%
Lời Nhắc Tử Vong
0.44%142 Trận
52.11%
Nỏ Tử Thủ
0.43%138 Trận
54.35%
Ma Vũ Song Kiếm
0.39%125 Trận
49.6%
Luỡi Hái Linh Hồn
0.38%123 Trận
50.41%
Đao Tím
0.37%119 Trận
54.62%
Đoản Đao Navori
0.35%113 Trận
38.94%
Gươm Đồ Tể
0.33%108 Trận
31.48%
Chùy Gai Malmortius
0.32%103 Trận
48.54%
Đại Bác Liên Thanh
0.26%85 Trận
37.65%
Xẻng Vàng Ròng
0.26%83 Trận
55.42%
Cuồng Đao Guinsoo
0.23%73 Trận
46.58%
Phong Kiếm
0.2%64 Trận
59.38%