Tên game + #NA1
Zeri

ZeriARAM Build & Runes

  • Nguồn Điện Di Động
  • Súng Điện Liên HoànQ
  • Xung Điện Cao ThếW
  • Nhanh Như ĐiệnE
  • Điện Đạt Đỉnh ĐiểmR

Tìm mẹo Zeri ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Zeri ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.65%
  • Tỷ lệ chọn4.94%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
27.68%30,074 Trận
53.21%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
6.95%7,551 Trận
51.73%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
6.32%6,863 Trận
45.29%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
4.22%4,586 Trận
55.15%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
3.84%4,174 Trận
45.54%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.51%2,723 Trận
48.48%
Mũi Tên Yun Tal
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
2.01%2,186 Trận
47.62%
Dao Điện Statikk
Cuồng Cung Runaan
Huyết Kiếm
1.84%1,997 Trận
47.42%
Dao Điện Statikk
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
1.79%1,942 Trận
50.26%
Dao Điện Statikk
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.65%1,795 Trận
47.97%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.65%1,794 Trận
47.6%
Mũi Tên Yun Tal
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
1.38%1,504 Trận
47.94%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
1.32%1,431 Trận
52.76%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.98%1,065 Trận
46.76%
Mũi Tên Yun Tal
Dao Điện Statikk
Nỏ Thần Dominik
0.85%928 Trận
44.18%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
92.63%112,694 Trận
46.99%
Giày Thủy Ngân
4.64%5,646 Trận
47.06%
Giày Pháp Sư
1.12%1,359 Trận
40.32%
Giày Bạc
0.68%826 Trận
49.15%
Giày Thép Gai
0.62%755 Trận
52.05%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
33.56%44,357 Trận
46.26%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
21.96%29,018 Trận
46.12%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
10.37%13,701 Trận
46.28%
Kiếm B.F.
9.77%12,910 Trận
49.18%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.93%2,547 Trận
48.72%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.77%1,018 Trận
51.96%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.76%1,005 Trận
50.75%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.71%943 Trận
46.98%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.66%875 Trận
48.34%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.59%785 Trận
47.26%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.58%769 Trận
49.67%
Bí Chương Thất Truyền
0.57%751 Trận
41.81%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.47%623 Trận
45.59%
Song Kiếm
0.47%620 Trận
42.9%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
0.46%609 Trận
40.23%
Trang Bị
Core Items Table
Cuồng Cung Runaan
74.76%100,499 Trận
48.75%
Mũi Tên Yun Tal
62.33%83,789 Trận
47.8%
Vô Cực Kiếm
60.17%80,888 Trận
51.08%
Dao Điện Statikk
40.75%54,778 Trận
45.76%
Nỏ Thần Dominik
32.01%43,025 Trận
49.62%
Huyết Kiếm
19.29%25,934 Trận
51.68%
Kiếm B.F.
12.48%16,777 Trận
47%
Gươm Suy Vong
11.61%15,609 Trận
49.49%
Lời Nhắc Tử Vong
10.83%14,555 Trận
50.49%
Nỏ Tử Thủ
6.35%8,530 Trận
52.45%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
5.01%6,738 Trận
53.47%
Súng Hải Tặc
4.49%6,036 Trận
46.31%
Móc Diệt Thủy Quái
3.73%5,016 Trận
46.15%
Gươm Đồ Tể
3.32%4,467 Trận
41.06%
Đao Chớp Navori
2.75%3,703 Trận
47.45%
Đao Thủy Ngân
1.94%2,603 Trận
55.17%
Ma Vũ Song Kiếm
1.32%1,779 Trận
53.57%
Hỏa Khuẩn
1.18%1,584 Trận
41.73%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.12%1,510 Trận
42.38%
Đao Tím
0.99%1,329 Trận
51.39%
Chùy Gai Malmortius
0.99%1,325 Trận
53.51%
Quyền Trượng Bão Tố
0.94%1,264 Trận
42.72%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.89%1,201 Trận
43.71%
Dao Hung Tàn
0.7%945 Trận
47.51%
Rìu Đại Mãng Xà
0.64%857 Trận
48.31%
Súng Lục Luden
0.44%598 Trận
36.45%
Nước Mắt Nữ Thần
0.37%495 Trận
36.57%
Trượng Hư Vô
0.37%494 Trận
44.33%
Kiếm Tai Ương
0.34%453 Trận
38.85%
Đại Bác Liên Thanh
0.32%434 Trận
37.1%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo