Tên game + #NA1
Zed

ZedARAM Build & Runes

  • Khinh Thường Kẻ Yếu
  • Phi Tiêu Sắc LẻmQ
  • Phân Thân Bóng TốiW
  • Đường Kiếm Bóng TốiE
  • Dấu Ấn Tử ThầnR

Tìm mẹo Zed ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Zed ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.1%
  • Tỷ lệ chọn6.4%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
+20%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
9.71%11,630 Trận
46.23%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
5.19%6,220 Trận
46.16%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
3.9%4,674 Trận
48.59%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
3.61%4,328 Trận
48.04%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
3.03%3,629 Trận
48%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
3.03%3,634 Trận
43.48%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.52%3,020 Trận
47.65%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.38%2,854 Trận
43.03%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.14%2,569 Trận
42.86%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
2.02%2,419 Trận
43.12%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
1.8%2,159 Trận
44.05%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
1.76%2,105 Trận
44.51%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
1.66%1,986 Trận
42.09%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.66%1,988 Trận
47.13%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.52%1,821 Trận
41.3%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
75.13%3,374 Trận
45.17%
Giày Thủy Ngân
21.04%945 Trận
46.46%
Giày Thép Gai
3.3%148 Trận
47.3%
Giày Bạc
0.38%17 Trận
41.18%
Giày Cuồng Nộ
0.16%7 Trận
42.86%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
37.02%49,881 Trận
45.44%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
14.49%19,521 Trận
45.63%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
12.48%16,811 Trận
46.9%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
5.55%7,475 Trận
46.53%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.83%3,814 Trận
46.36%
Giày
Dao Hung Tàn
2.47%3,327 Trận
45.36%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
2.24%3,015 Trận
46.53%
Gậy Hung Ác
2.05%2,767 Trận
47.13%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.31%1,760 Trận
48.41%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.27%1,706 Trận
46.83%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
0.96%1,292 Trận
47.52%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.86%1,163 Trận
48.15%
Kiếm Dài
4
0.84%1,130 Trận
52.3%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.76%1,029 Trận
48.69%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.73%989 Trận
42.06%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Quế Cao Ngạo
63.53%86,513 Trận
47.11%
Nguyệt Đao
61.98%84,397 Trận
46.33%
Nguyên Tố Luân
60.59%82,511 Trận
47.28%
Súng Hải Tặc
52.26%71,166 Trận
44.38%
Thương Phục Hận Serylda
41.74%56,831 Trận
47.88%
Áo Choàng Bóng Tối
28.17%38,358 Trận
48.81%
Kiếm Điện Phong
17.9%24,371 Trận
49.19%
Dao Hung Tàn
12.81%17,440 Trận
43.99%
Kiếm Ác Xà
11.58%15,775 Trận
46.68%
Chùy Gai Malmortius
9.07%12,355 Trận
49.62%
Ngọn Giáo Shojin
8.45%11,501 Trận
49.05%
Rìu Đen
8.19%11,147 Trận
46.15%
Mãng Xà Kích
6.18%8,422 Trận
49.95%
Kiếm Ma Youmuu
3.08%4,191 Trận
50.47%
Vũ Điệu Tử Thần
1.59%2,165 Trận
51.96%
Gươm Thức Thời
1.39%1,896 Trận
51.42%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.38%1,881 Trận
41.52%
Gươm Đồ Tể
1.22%1,658 Trận
36.07%
Lời Nhắc Tử Vong
1.17%1,600 Trận
45.19%
Rìu Mãng Xà
1.09%1,482 Trận
44.74%
Rìu Tiamat
0.86%1,171 Trận
42.87%
Giáo Thiên Ly
0.82%1,121 Trận
53.97%
Nỏ Thần Dominik
0.72%977 Trận
45.96%
Gươm Biến Ảnh
0.51%692 Trận
47.54%
Vô Cực Kiếm
0.45%615 Trận
41.79%
Đao Thủy Ngân
0.45%616 Trận
47.4%
Móng Vuốt Sterak
0.32%434 Trận
46.31%
Huyết Kiếm
0.31%420 Trận
37.62%
Gươm Suy Vong
0.27%373 Trận
43.16%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.26%356 Trận
50%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo