Tên game + #NA1
Zed

ZedARAM Build & Runes

  • Khinh Thường Kẻ Yếu
  • Phi Tiêu Sắc LẻmQ
  • Phân Thân Bóng TốiW
  • Đường Kiếm Bóng TốiE
  • Dấu Ấn Tử ThầnR

Tìm mẹo Zed ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Zed ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng45.51%
  • Tỷ lệ chọn7.3%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
+20%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
10.77%2,727 Trận
44.99%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
5.51%1,395 Trận
46.09%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
4.21%1,065 Trận
49.39%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
3.8%962 Trận
48.13%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
2.97%753 Trận
44.75%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
2.78%703 Trận
44.52%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.45%620 Trận
42.42%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.35%595 Trận
44.37%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
1.87%474 Trận
41.98%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.82%460 Trận
40.22%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
1.77%447 Trận
42.28%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
1.7%430 Trận
44.65%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.58%401 Trận
45.14%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
1.5%381 Trận
42.26%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.44%364 Trận
43.13%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
75.35%18,755 Trận
44.92%
Giày Thủy Ngân
20.96%5,217 Trận
46.5%
Giày Thép Gai
2.9%721 Trận
45.49%
Giày Bạc
0.51%128 Trận
40.63%
Giày Cuồng Nộ
0.25%62 Trận
41.94%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
38.71%11,404 Trận
44.9%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
13.42%3,953 Trận
45.41%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
11.58%3,411 Trận
46.03%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
5.63%1,660 Trận
45.42%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.75%810 Trận
44.57%
Giày
Dao Hung Tàn
2.52%742 Trận
44.47%
Gậy Hung Ác
2.42%713 Trận
47.55%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
2.3%679 Trận
43.15%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.35%399 Trận
51.13%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.08%318 Trận
45.91%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
0.97%285 Trận
49.47%
Kiếm Dài
4
0.88%260 Trận
51.54%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.84%248 Trận
47.18%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.79%232 Trận
53.02%
Giày
Búa Chiến Caulfield
0.67%196 Trận
46.43%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Quế Cao Ngạo
63.57%19,120 Trận
46.39%
Nguyên Tố Luân
61.79%18,585 Trận
46.79%
Nguyệt Đao
60.84%18,298 Trận
45.9%
Súng Hải Tặc
49.13%14,776 Trận
43.62%
Thương Phục Hận Serylda
40.2%12,092 Trận
48.11%
Áo Choàng Bóng Tối
25.58%7,692 Trận
49.06%
Kiếm Điện Phong
17.76%5,341 Trận
48.72%
Dao Hung Tàn
13.23%3,979 Trận
44.06%
Kiếm Ác Xà
10.84%3,259 Trận
47.53%
Chùy Gai Malmortius
8.61%2,589 Trận
49.9%
Ngọn Giáo Shojin
7.81%2,349 Trận
49.68%
Rìu Đen
7.68%2,309 Trận
45.39%
Mãng Xà Kích
5.9%1,773 Trận
48.22%
Kiếm Ma Youmuu
3.03%912 Trận
53.4%
Vũ Điệu Tử Thần
1.69%509 Trận
51.47%
Gươm Thức Thời
1.61%484 Trận
52.48%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.3%392 Trận
40.56%
Gươm Đồ Tể
1.23%369 Trận
37.13%
Lời Nhắc Tử Vong
1.09%329 Trận
42.55%
Rìu Mãng Xà
1%300 Trận
41%
Rìu Tiamat
0.94%282 Trận
48.58%
Giáo Thiên Ly
0.92%277 Trận
49.82%
Nỏ Thần Dominik
0.7%212 Trận
47.64%
Gươm Biến Ảnh
0.55%166 Trận
45.78%
Vô Cực Kiếm
0.48%143 Trận
47.55%
Đao Thủy Ngân
0.41%122 Trận
52.46%
Móng Vuốt Sterak
0.32%97 Trận
49.48%
Gươm Suy Vong
0.29%88 Trận
37.5%
Trái Tim Khổng Thần
0.26%79 Trận
51.9%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.24%73 Trận
58.9%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo