Tên game + #NA1
Zed

ZedARAM Build & Runes

  • Khinh Thường Kẻ Yếu
  • Phi Tiêu Sắc LẻmQ
  • Phân Thân Bóng TốiW
  • Đường Kiếm Bóng TốiE
  • Dấu Ấn Tử ThầnR

Tìm mẹo Zed ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Zed ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.07%
  • Tỷ lệ chọn6.45%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
+20%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
9.58%6,585 Trận
46.44%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
5.18%3,563 Trận
46.45%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
3.98%2,736 Trận
47.19%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
3.65%2,509 Trận
48.27%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
3.09%2,126 Trận
48.97%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
3.06%2,104 Trận
43.63%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.52%1,735 Trận
48.3%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.37%1,630 Trận
43.19%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
2.11%1,450 Trận
43.17%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.95%1,341 Trận
42.06%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
1.8%1,235 Trận
42.91%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
1.74%1,196 Trận
43.81%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.69%1,160 Trận
47.93%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Nguyên Tố Luân
1.65%1,133 Trận
40.07%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.5%1,033 Trận
42.59%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
75.13%3,374 Trận
45.17%
Giày Thủy Ngân
21.04%945 Trận
46.46%
Giày Thép Gai
3.3%148 Trận
47.3%
Giày Bạc
0.38%17 Trận
41.18%
Giày Cuồng Nộ
0.16%7 Trận
42.86%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
36.89%28,407 Trận
45.63%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
14.61%11,248 Trận
45.42%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
12.49%9,618 Trận
47.05%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
5.49%4,226 Trận
46.97%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.79%2,150 Trận
47.21%
Giày
Dao Hung Tàn
2.41%1,854 Trận
44.98%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
2.19%1,686 Trận
46.5%
Gậy Hung Ác
2.08%1,601 Trận
47.22%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.34%1,028 Trận
49.42%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.32%1,016 Trận
46.95%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
0.96%738 Trận
45.39%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.9%692 Trận
47.69%
Kiếm Dài
4
0.86%661 Trận
51.44%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.77%592 Trận
47.8%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.71%549 Trận
40.98%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Quế Cao Ngạo
63.65%49,330 Trận
47.12%
Nguyệt Đao
61.54%47,697 Trận
46.31%
Nguyên Tố Luân
60.67%47,022 Trận
47.22%
Súng Hải Tặc
52.08%40,366 Trận
44.48%
Thương Phục Hận Serylda
41.67%32,294 Trận
47.96%
Áo Choàng Bóng Tối
28.09%21,773 Trận
48.97%
Kiếm Điện Phong
17.88%13,861 Trận
49.39%
Dao Hung Tàn
12.88%9,982 Trận
44.08%
Kiếm Ác Xà
11.61%8,996 Trận
47.11%
Chùy Gai Malmortius
9.08%7,035 Trận
49.96%
Ngọn Giáo Shojin
8.47%6,567 Trận
48.82%
Rìu Đen
8.28%6,415 Trận
46%
Mãng Xà Kích
6.13%4,750 Trận
49.26%
Kiếm Ma Youmuu
3.07%2,378 Trận
50.04%
Vũ Điệu Tử Thần
1.57%1,219 Trận
51.27%
Gươm Thức Thời
1.4%1,088 Trận
51.65%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.36%1,052 Trận
42.87%
Gươm Đồ Tể
1.22%946 Trận
35.94%
Lời Nhắc Tử Vong
1.17%910 Trận
45.49%
Rìu Mãng Xà
1.05%810 Trận
43.21%
Rìu Tiamat
0.86%667 Trận
42.88%
Giáo Thiên Ly
0.84%654 Trận
53.21%
Nỏ Thần Dominik
0.73%566 Trận
44.88%
Gươm Biến Ảnh
0.52%401 Trận
49.63%
Đao Thủy Ngân
0.46%353 Trận
46.74%
Vô Cực Kiếm
0.45%346 Trận
42.77%
Móng Vuốt Sterak
0.32%247 Trận
43.72%
Huyết Kiếm
0.29%221 Trận
34.84%
Gươm Suy Vong
0.25%196 Trận
38.78%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.25%197 Trận
49.75%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo