Tên hiển thị + #NA1
Yorick

YorickARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tất cả thông tin về ARAM Yorick đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yorick xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng54.41%
  • Tỷ lệ chọn1.7%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
13.55%6,291 Trận
57.64%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
4.4%2,041 Trận
57.23%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
3.98%1,849 Trận
52.79%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
2.55%1,186 Trận
56.75%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
1.84%856 Trận
59.23%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
1.64%759 Trận
57.58%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.52%706 Trận
53.12%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.5%697 Trận
50.79%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Gai
1%465 Trận
47.96%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
0.96%445 Trận
55.96%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
0.95%442 Trận
50.23%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Thương Phục Hận Serylda
0.83%385 Trận
54.03%
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.81%376 Trận
53.19%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.68%317 Trận
54.57%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.66%308 Trận
56.82%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
65.18%35,583 Trận
55.5%
Giày Thép Gai
23.93%13,067 Trận
55.02%
Giày Khai Sáng Ionia
7.43%4,054 Trận
49.24%
Giày Bạc
1.64%898 Trận
54.68%
Giày Pháp Sư
1.64%898 Trận
49.89%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
32.97%20,297 Trận
56.84%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
8.71%5,362 Trận
50.88%
Giày
Búa Chiến Caulfield
4.98%3,065 Trận
51.32%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
4.28%2,633 Trận
56.67%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
2.46%1,516 Trận
55.8%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.19%1,346 Trận
50.37%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.9%1,170 Trận
55.13%
Giày
Búa Gỗ
1.63%1,006 Trận
52.49%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.35%830 Trận
54.1%
Bí Chương Thất Truyền
1.19%730 Trận
45.62%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.17%718 Trận
57.1%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
1.09%674 Trận
58.31%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
0.95%586 Trận
50.34%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.89%546 Trận
51.83%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
0.87%535 Trận
56.45%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
67.05%41,707 Trận
55.78%
Giáp Tâm Linh
38.88%24,181 Trận
55.2%
Găng Tay Băng Giá
37.48%23,312 Trận
56.64%
Tam Hợp Kiếm
27.5%17,103 Trận
54.41%
Trái Tim Khổng Thần
22.23%13,825 Trận
54.73%
Giáp Gai
20.74%12,901 Trận
49.29%
Nguyệt Đao
14.92%9,278 Trận
51.01%
Áo Choàng Diệt Vong
11.32%7,044 Trận
51.29%
Thương Phục Hận Serylda
10.89%6,772 Trận
48.95%
Áo Choàng Gai
8.31%5,168 Trận
54.93%
Nước Mắt Nữ Thần
8.2%5,100 Trận
55.33%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
7.93%4,935 Trận
50.88%
Thần Kiếm Muramana
7.03%4,370 Trận
49.84%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
5.94%3,695 Trận
57.51%
Ngọn Giáo Shojin
4.52%2,812 Trận
53.27%
Đuốc Lửa Đen
3.29%2,044 Trận
49.66%
Giáp Máu Warmog
2.73%1,701 Trận
55.5%
Rìu Đen
2.7%1,678 Trận
52.26%
Súng Hải Tặc
2.54%1,577 Trận
42.74%
Khiên Băng Randuin
2.19%1,362 Trận
46.55%
Móng Vuốt Sterak
1.67%1,039 Trận
50.72%
Tim Băng
1.64%1,019 Trận
53.19%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.62%1,005 Trận
42.89%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.62%1,009 Trận
56.1%
Vũ Điệu Tử Thần
1.55%961 Trận
50.05%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.52%943 Trận
48.89%
Trượng Pha Lê Rylai
1.48%918 Trận
52.07%
Rìu Đại Mãng Xà
1.46%906 Trận
54.53%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.23%766 Trận
51.96%
Giáp Thiên Nhiên
1.17%726 Trận
53.86%