Tên game + #NA1
Yorick

YorickARAM Build & Runes

  • Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
  • Tử LễQ
  • Vòng Tròn Tăm TốiW
  • Màn Sương Than KhócE
  • Khúc Ca Hắc ÁmR

Tìm mẹo Yorick ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Yorick ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng53.61%
  • Tỷ lệ chọn2.23%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
15.93%6,763 Trận
57.92%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
5.07%2,151 Trận
49.98%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Găng Tay Băng Giá
2.77%1,176 Trận
56.04%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
2.52%1,069 Trận
54.44%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Nguyệt Đao
2.19%931 Trận
59.61%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Giáp Tâm Linh
2.07%880 Trận
59.43%
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
1.63%692 Trận
48.55%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.33%564 Trận
53.72%
Trái Tim Khổng Thần
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.21%513 Trận
58.67%
Giáo Thiên Ly
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
1.16%494 Trận
54.66%
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
1.15%489 Trận
59.71%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
1.03%437 Trận
50.57%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
0.86%365 Trận
53.42%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thương Phục Hận Serylda
0.82%349 Trận
51.86%
Trái Tim Khổng Thần
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
0.81%343 Trận
52.77%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
67.31%35,380 Trận
54.75%
Giày Thép Gai
24.57%12,916 Trận
54.44%
Giày Khai Sáng Ionia
5.47%2,876 Trận
49.69%
Giày Bạc
1.31%688 Trận
54.07%
Giày Pháp Sư
1.03%542 Trận
50.18%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
35.92%21,428 Trận
54.72%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
9.43%5,627 Trận
50.88%
Giày
Búa Chiến Caulfield
6.87%4,101 Trận
51.21%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
4.1%2,443 Trận
56.2%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
2.47%1,471 Trận
56.29%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.7%1,013 Trận
55.58%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.6%957 Trận
53.61%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.48%883 Trận
51.53%
Giày
Búa Gỗ
1.23%736 Trận
55.3%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.99%588 Trận
56.12%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
0.87%517 Trận
54.55%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
0.82%491 Trận
60.49%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.78%467 Trận
53.75%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Thủy Kiếm
0.76%452 Trận
57.96%
Mũi Khoan
0.71%423 Trận
48.23%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
68.3%41,261 Trận
54.7%
Găng Tay Băng Giá
43.41%26,222 Trận
55.23%
Giáp Tâm Linh
41.99%25,364 Trận
55.03%
Trái Tim Khổng Thần
25.81%15,594 Trận
54%
Giáp Gai
24.83%14,998 Trận
49.33%
Tam Hợp Kiếm
21.1%12,746 Trận
54.2%
Nguyệt Đao
12.85%7,765 Trận
52.81%
Áo Choàng Diệt Vong
10.7%6,466 Trận
52.15%
Áo Choàng Gai
9.26%5,591 Trận
55.2%
Nước Mắt Nữ Thần
9.08%5,484 Trận
52.81%
Thương Phục Hận Serylda
7.84%4,739 Trận
50.9%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
5.38%3,252 Trận
52.49%
Thần Kiếm Muramana
4.79%2,896 Trận
50.93%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
4.53%2,734 Trận
57.68%
Ngọn Giáo Shojin
3.36%2,030 Trận
52.36%
Giáp Máu Warmog
3.05%1,844 Trận
55.42%
Rìu Đen
1.84%1,113 Trận
54.54%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.79%1,084 Trận
54.7%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.76%1,061 Trận
50.52%
Đuốc Lửa Đen
1.63%985 Trận
48.93%
Súng Hải Tặc
1.61%974 Trận
43.94%
Rìu Đại Mãng Xà
1.6%968 Trận
53.2%
Khiên Băng Randuin
1.55%937 Trận
48.67%
Tim Băng
1.4%847 Trận
51.83%
Móng Vuốt Sterak
1.39%840 Trận
51.43%
Vũ Điệu Tử Thần
1.37%826 Trận
49.52%
Giáp Thiên Nhiên
1.2%722 Trận
55.26%
Trượng Pha Lê Rylai
1.15%694 Trận
50.58%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.02%616 Trận
43.99%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.94%570 Trận
49.65%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo