Tên hiển thị + #NA1
Yone

YoneARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đạo Của Kẻ Săn
  • Tử KiếmQ
  • Trảm HồnW
  • Xuất HồnE
  • Đoạt MệnhR

Tất cả thông tin về ARAM Yone đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Yone xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.12 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.64%
  • Tỷ lệ chọn9.49%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-3%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
30.61%1,339 Trận
58.33%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
7.86%344 Trận
57.85%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
4.59%201 Trận
56.72%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Đao Tím
3.95%173 Trận
52.02%
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
2.24%98 Trận
54.08%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Găng Tay Băng Giá
1.51%66 Trận
48.48%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.46%64 Trận
57.81%
Gươm Suy Vong
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.42%62 Trận
51.61%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Đao Tím
1.39%61 Trận
49.18%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Gươm Suy Vong
1.37%60 Trận
66.67%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
1.35%59 Trận
62.71%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.28%56 Trận
46.43%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Nỏ Tử Thủ
1.23%54 Trận
57.41%
Gươm Suy Vong
Chùy Phản Kích
Nỏ Tử Thủ
1.21%53 Trận
47.17%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.1%48 Trận
45.83%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
87.98%4,487 Trận
52.98%
Giày Thủy Ngân
10.39%530 Trận
51.51%
Giày Thép Gai
1.51%77 Trận
51.95%
Giày Bạc
0.1%5 Trận
60%
Giày Khai Sáng Ionia
0.02%1 Trận
0%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
44.13%2,365 Trận
52.52%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
7.56%405 Trận
52.84%
Dao Găm
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
6.14%329 Trận
52.28%
Kiếm B.F.
3.6%193 Trận
53.37%
Kiếm Dài
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
2.52%135 Trận
58.52%
Dao Găm
Cung Gỗ
Giày Cuồng Nộ
2.22%119 Trận
50.42%
Dao Găm
2
Huyết Trượng
1.47%79 Trận
50.63%
Dao Găm
2
Giày Cuồng Nộ
1.36%73 Trận
41.1%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
1.29%69 Trận
53.62%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
1.08%58 Trận
43.1%
Giày
Kiếm Dài
Cung Gỗ
1.06%57 Trận
42.11%
Dao Găm
Búa Vệ Quân
0.97%52 Trận
57.69%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.91%49 Trận
55.1%
Thuốc Tái Sử Dụng
Giày Cuồng Nộ
0.86%46 Trận
36.96%
Dao Găm
Huyết Trượng
0.8%43 Trận
51.16%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
75.85%4,021 Trận
53.12%
Vô Cực Kiếm
66.55%3,528 Trận
55.98%
Nỏ Tử Thủ
63.42%3,362 Trận
54.19%
Mũi Tên Yun Tal
25.26%1,339 Trận
52.8%
Đao Tím
22.18%1,176 Trận
53.49%
Huyết Kiếm
17.51%928 Trận
57.22%
Vũ Điệu Tử Thần
14.66%777 Trận
56.24%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.15%750 Trận
52.8%
Kiếm B.F.
11.24%596 Trận
56.88%
Móc Diệt Thủy Quái
5.13%272 Trận
46.32%
Chùy Phản Kích
4.92%261 Trận
50.96%
Lời Nhắc Tử Vong
3.81%202 Trận
50.99%
Găng Tay Băng Giá
3.64%193 Trận
49.74%
Trái Tim Khổng Thần
2.81%149 Trận
57.05%
Khiên Băng Randuin
2.62%139 Trận
60.43%
Đao Thủy Ngân
2.45%130 Trận
54.62%
Nỏ Thần Dominik
2.08%110 Trận
57.27%
Gươm Đồ Tể
1.64%87 Trận
39.08%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.57%83 Trận
57.83%
Ma Vũ Song Kiếm
1.28%68 Trận
54.41%
Súng Hải Tặc
1.19%63 Trận
53.97%
Dao Điện Statikk
1.19%63 Trận
52.38%
Đao Chớp Navori
1.17%62 Trận
61.29%
Giáp Tâm Linh
1%53 Trận
67.92%
Chùy Gai Malmortius
0.89%47 Trận
57.45%
Giáp Thiên Nhiên
0.85%45 Trận
64.44%
Rìu Tiamat
0.74%39 Trận
48.72%
Kiếm Ác Xà
0.62%33 Trận
51.52%
Cung Chạng Vạng
0.6%32 Trận
68.75%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.57%30 Trận
40%