Tên hiển thị + #NA1
Volibear

VolibearARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Bão Tố Cuồng Nộ
  • Sấm ĐộngQ
  • Điên Cuồng Cắn XéW
  • Gọi BãoE
  • Lôi Thần Giáng ThếR

Tất cả thông tin về ARAM Volibear đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Volibear xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.5%
  • Tỷ lệ chọn3.9%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
14.73%17,856 Trận
55.64%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
7.95%9,638 Trận
49.46%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
3.26%3,954 Trận
55.39%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Diệt Vong
2.48%3,009 Trận
56.33%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Gai
2.4%2,906 Trận
48.69%
Trượng Trường Sinh
Đao Chớp Navori
Giáp Tâm Linh
2.04%2,467 Trận
50.75%
Trượng Trường Sinh
Đao Chớp Navori
Áo Choàng Diệt Vong
1.69%2,049 Trận
45.88%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Tâm Linh
1.36%1,651 Trận
48.52%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.34%1,627 Trận
51.2%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Giáp Máu Warmog
1.23%1,488 Trận
54.64%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Băng Randuin
1.11%1,345 Trận
51.97%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.11%1,349 Trận
47%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.11%1,344 Trận
56.99%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.03%1,249 Trận
54.76%
Trượng Trường Sinh
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
0.95%1,149 Trận
49.61%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.78%92,366 Trận
50.23%
Giày Thép Gai
24.87%32,918 Trận
49.42%
Giày Khai Sáng Ionia
1.93%2,558 Trận
48.44%
Giày Bạc
1.58%2,091 Trận
48.49%
Giày Pháp Sư
1.06%1,404 Trận
42.24%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
37.17%55,370 Trận
51.01%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
11.04%16,451 Trận
51.63%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
9.21%13,725 Trận
47.03%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
4.13%6,154 Trận
48.86%
Đá Vĩnh Hằng
3.36%5,002 Trận
46.1%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
2.11%3,146 Trận
50.86%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
1.23%1,832 Trận
48.09%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
1.15%1,712 Trận
50.18%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
1.1%1,639 Trận
51.68%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Vòng Tay Pha Lê
0.89%1,323 Trận
53.44%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
0.84%1,247 Trận
47.71%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.67%1,005 Trận
50.15%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2
0.65%966 Trận
50.83%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.63%934 Trận
53.21%
Mặt Nạ Ma Ám
0.57%853 Trận
47.13%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
67.67%102,322 Trận
51.08%
Áo Choàng Diệt Vong
58.3%88,154 Trận
51.47%
Giáp Tâm Linh
46.18%69,826 Trận
52.6%
Giáp Gai
34.53%52,216 Trận
48.79%
Giáp Máu Warmog
18.37%27,773 Trận
53.09%
Trượng Trường Sinh
17.4%26,304 Trận
47.19%
Đao Chớp Navori
16.35%24,719 Trận
48.69%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.79%16,319 Trận
51.5%
Quyền Trượng Ác Thần
9.32%14,096 Trận
51.4%
Áo Choàng Gai
9.27%14,024 Trận
46.69%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
8.95%13,533 Trận
53.22%
Khiên Băng Randuin
7.59%11,473 Trận
47.7%
Tim Băng
6.48%9,805 Trận
49.19%
Nanh Nashor
5.26%7,947 Trận
49.49%
Động Cơ Vũ Trụ
3.57%5,404 Trận
46.56%
Nước Mắt Nữ Thần
3.32%5,013 Trận
43.93%
Vòng Sắt Cổ Tự
2.6%3,933 Trận
55.15%
Găng Tay Băng Giá
2.02%3,053 Trận
50.9%
Giáp Thiên Nhiên
1.94%2,940 Trận
56.7%
Giáo Thiên Ly
1.65%2,494 Trận
49.68%
Áo Choàng Hắc Quang
1.46%2,202 Trận
57.9%
Khiên Thái Dương
1.36%2,049 Trận
49.63%
Súng Lục Luden
1.16%1,756 Trận
40.66%
Rìu Đại Mãng Xà
1.15%1,741 Trận
51.06%
Giáp Liệt Sĩ
1.07%1,625 Trận
46.95%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.04%1,577 Trận
50.86%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.83%1,260 Trận
46.43%
Tam Hợp Kiếm
0.81%1,231 Trận
46.55%
Móng Vuốt Sterak
0.75%1,136 Trận
51.06%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.69%1,038 Trận
36.99%