Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.37%
  • Tỷ lệ chọn10.07%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
15.41%2,874 Trận
52.05%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
5.39%1,005 Trận
50.35%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.21%599 Trận
50.92%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.84%530 Trận
50.57%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.4%448 Trận
51.34%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.81%337 Trận
47.77%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.73%322 Trận
57.45%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.59%296 Trận
53.38%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.48%277 Trận
53.79%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.44%269 Trận
51.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.38%257 Trận
45.14%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.22%227 Trận
53.74%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.2%223 Trận
53.36%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.09%203 Trận
51.23%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.07%200 Trận
50.5%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.96%15,791 Trận
51.62%
Giày Thép Gai
21.01%4,743 Trận
51.53%
Giày Khai Sáng Ionia
5.97%1,348 Trận
52.3%
Giày Cuồng Nộ
1.64%370 Trận
32.7%
Giày Bạc
1.01%227 Trận
55.07%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
35.15%8,852 Trận
50.56%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
12.34%3,108 Trận
50.06%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
9.88%2,488 Trận
51.05%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
9.14%2,301 Trận
54.54%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.22%1,566 Trận
51.72%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.49%880 Trận
58.41%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.02%258 Trận
58.14%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.71%180 Trận
60.56%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.69%175 Trận
53.14%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.63%159 Trận
53.46%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.62%155 Trận
53.55%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.55%139 Trận
56.83%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.54%135 Trận
57.78%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.53%133 Trận
48.12%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.46%117 Trận
52.99%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
67.48%15,873 Trận
50.43%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
56.39%13,264 Trận
52.46%
Áo Choàng Diệt Vong
49.61%11,670 Trận
51.41%
Giáp Máu Warmog
33.11%7,788 Trận
53.93%
Giáp Gai
26.61%6,260 Trận
49.44%
Vòng Sắt Cổ Tự
20.86%4,908 Trận
54.71%
Nước Mắt Nữ Thần
14.16%3,331 Trận
48.03%
Áo Choàng Gai
11.52%2,710 Trận
49.15%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.02%2,356 Trận
51.83%
Tim Băng
6.88%1,619 Trận
51.95%
Dây Chuyền Iron Solari
6.46%1,519 Trận
54.51%
Giáp Thiên Nhiên
6.22%1,463 Trận
55.43%
Giáp Tâm Linh
5.25%1,234 Trận
53.4%
Khiên Băng Randuin
4.4%1,035 Trận
50.34%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.39%562 Trận
51.6%
Áo Choàng Hắc Quang
2.21%519 Trận
54.72%
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.94%457 Trận
55.36%
Băng Giáp
1.45%341 Trận
44.87%
Vô Cực Kiếm
1.14%268 Trận
35.07%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.12%263 Trận
55.51%
Khiên Thái Dương
1.11%261 Trận
43.3%
Đại Bác Liên Thanh
1.06%250 Trận
34.4%
Súng Hải Tặc
0.86%202 Trận
37.13%
Gươm Suy Vong
0.74%175 Trận
33.71%
Dao Điện Statikk
0.69%163 Trận
41.1%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.63%148 Trận
55.41%
Rìu Đại Mãng Xà
0.6%140 Trận
46.43%
Đao Tím
0.57%135 Trận
50.37%
Mũi Tên Yun Tal
0.54%128 Trận
31.25%
Súng Lục Luden
0.44%104 Trận
40.38%