Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.83%
  • Tỷ lệ chọn10.6%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.78%27,897 Trận
51.23%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
5.46%11,057 Trận
53.93%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.43%6,943 Trận
50.28%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.59%5,247 Trận
52.56%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.24%4,534 Trận
54.37%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2%4,042 Trận
48.32%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.81%3,665 Trận
54.76%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.56%3,151 Trận
54.93%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.48%2,987 Trận
56.14%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.44%2,906 Trận
54.58%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.39%2,817 Trận
47.53%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.35%2,732 Trận
53.81%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
1.31%2,652 Trận
55.09%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.31%2,649 Trận
49.68%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.21%2,449 Trận
56.96%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.99%164,637 Trận
52.25%
Giày Thép Gai
21.76%51,914 Trận
52.18%
Giày Khai Sáng Ionia
5.59%13,347 Trận
54.39%
Giày Cuồng Nộ
2.07%4,931 Trận
36.12%
Giày Bạc
1.07%2,563 Trận
51.78%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.57%91,687 Trận
51.03%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.04%31,946 Trận
52.08%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.63%28,186 Trận
52.75%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
9.17%24,315 Trận
54.18%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.18%16,382 Trận
52.5%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.89%7,665 Trận
57.73%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.88%2,345 Trận
54.2%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.83%2,212 Trận
54.61%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.72%1,901 Trận
52.18%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.6%1,590 Trận
51.32%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.59%1,575 Trận
56.95%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.53%1,415 Trận
51.8%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%1,277 Trận
55.91%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%1,174 Trận
54.43%
Giày
Đai Khổng Lồ
0.41%1,089 Trận
52.16%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
67.22%181,907 Trận
51.31%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
53.02%143,478 Trận
53.84%
Áo Choàng Diệt Vong
49.95%135,179 Trận
52.34%
Giáp Máu Warmog
34.6%93,644 Trận
55.1%
Giáp Gai
28.24%76,430 Trận
50.73%
Vòng Sắt Cổ Tự
21.63%58,533 Trận
55.22%
Nước Mắt Nữ Thần
13.38%36,211 Trận
48.53%
Áo Choàng Gai
10.67%28,880 Trận
49.73%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.65%28,822 Trận
53.9%
Tim Băng
7.09%19,199 Trận
52.95%
Dây Chuyền Iron Solari
6.46%17,470 Trận
54.45%
Giáp Thiên Nhiên
5.88%15,923 Trận
56.57%
Giáp Tâm Linh
5.08%13,747 Trận
55.18%
Khiên Băng Randuin
3.94%10,651 Trận
52.44%
Áo Choàng Hắc Quang
2.16%5,851 Trận
55.39%
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.74%4,706 Trận
56.2%
Khiên Thái Dương
1.44%3,894 Trận
50.77%
Vô Cực Kiếm
1.41%3,815 Trận
35.2%
Băng Giáp
1.4%3,779 Trận
39.93%
Đại Bác Liên Thanh
1.33%3,598 Trận
35.49%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.33%3,602 Trận
54.61%
Súng Hải Tặc
1.09%2,962 Trận
33.32%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.05%2,832 Trận
56.5%
Dao Điện Statikk
0.89%2,419 Trận
38.03%
Gươm Suy Vong
0.85%2,287 Trận
41.58%
Rìu Đại Mãng Xà
0.69%1,866 Trận
49.89%
Đao Tím
0.69%1,864 Trận
52.09%
Mũi Tên Yun Tal
0.63%1,718 Trận
37.66%
Móc Diệt Thủy Quái
0.54%1,465 Trận
38.29%
Súng Lục Luden
0.5%1,352 Trận
40.31%