Tên game + #NA1
Smolder

SmolderARAM Build & Runes

  • Long Hỏa
  • Hơi Thở Bỏng CháyQ
  • Hắt Xìii!W
  • Vỗ Cánh Tung BayE
  • MEEẸ ƠIII!R

Tìm mẹo Smolder ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Smolder ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng47.98%
  • Tỷ lệ chọn10.85%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-10
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
25.74%1,061 Trận
49.2%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
7.69%317 Trận
46.06%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
7.16%295 Trận
51.86%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.51%186 Trận
56.99%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
3.91%161 Trận
49.07%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đại Bác Liên Thanh
Ngọn Giáo Shojin
2.52%104 Trận
48.08%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
1.94%80 Trận
46.25%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Vô Cực Kiếm
1.94%80 Trận
50%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Đại Bác Liên Thanh
1.84%76 Trận
46.05%
Thần Kiếm Muramana
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
1.84%76 Trận
48.68%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.26%52 Trận
63.46%
Thần Kiếm Muramana
Tam Hợp Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.04%43 Trận
39.53%
Nước Mắt Nữ Thần
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Nỏ Thần Dominik
0.78%32 Trận
37.5%
Tam Hợp Kiếm
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
0.75%31 Trận
48.39%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo Shojin
Nỏ Thần Dominik
0.75%31 Trận
45.16%
Giày

Không tìm thấy dữ liệu.

Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
39.05%2,067 Trận
46.49%
Giày
Búa Chiến Caulfield
11.34%600 Trận
47.67%
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
8.03%425 Trận
48.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
5.63%298 Trận
43.29%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
4.01%212 Trận
48.58%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.72%91 Trận
53.85%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.72%91 Trận
60.44%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
1.28%68 Trận
51.47%
Búa Chiến Caulfield
0.93%49 Trận
61.22%
Nước Mắt Nữ Thần
Giày Khai Sáng Ionia
0.93%49 Trận
48.98%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.91%48 Trận
47.92%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.76%40 Trận
55%
Kiếm Dài
2
Bụi Lấp Lánh
Nước Mắt Nữ Thần
0.68%36 Trận
55.56%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.68%36 Trận
38.89%
Bình Máu
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
0.64%34 Trận
32.35%
Trang Bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
61.83%3,380 Trận
46.69%
Ngọn Giáo Shojin
58.84%3,217 Trận
48.55%
Thần Kiếm Muramana
53.48%2,924 Trận
48.46%
Đại Bác Liên Thanh
45.02%2,461 Trận
49.57%
Lưỡi Hái Linh Hồn
27.07%1,480 Trận
51.62%
Vô Cực Kiếm
23.67%1,294 Trận
52.09%
Nỏ Thần Dominik
15.95%872 Trận
51.83%
Nước Mắt Nữ Thần
9.27%507 Trận
41.62%
Súng Hải Tặc
9%492 Trận
47.56%
Huyết Kiếm
8.69%475 Trận
53.47%
Lời Nhắc Tử Vong
7.77%425 Trận
52.24%
Kiếm B.F.
7.61%416 Trận
50.24%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
4.43%242 Trận
50%
Gươm Đồ Tể
3.6%197 Trận
42.64%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.54%139 Trận
63.31%
Dao Hung Tàn
2.14%117 Trận
48.72%
Chùy Gai Malmortius
1.46%80 Trận
51.25%
Thương Phục Hận Serylda
0.97%53 Trận
54.72%
Nguyên Tố Luân
0.97%53 Trận
52.83%
Gươm Suy Vong
0.84%46 Trận
50%
Đuốc Lửa Đen
0.75%41 Trận
46.34%
Kiếm Ác Xà
0.73%40 Trận
37.5%
Hỏa Khuẩn
0.71%39 Trận
43.59%
Nỏ Tử Thủ
0.66%36 Trận
58.33%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.62%34 Trận
73.53%
Kiếm Manamune
0.6%33 Trận
42.42%
Đao Thủy Ngân
0.59%32 Trận
59.38%
Trái Tim Khổng Thần
0.55%30 Trận
50%
Găng Tay Băng Giá
0.49%27 Trận
62.96%
Đao Chớp Navori
0.49%27 Trận
66.67%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo