Tên hiển thị + #NA1
Senna

SennaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Giải Thoát
  • Bóng Tối Xuyên ThấuQ
  • Ràng BuộcW
  • Lời Nguyền Sương ĐenE
  • Hắc Ám Soi RọiR

Tất cả thông tin về ARAM Senna đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Senna xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.93%
  • Tỷ lệ chọn10.18%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-8%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
13.45%93,030 Trận
55.44%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
5.64%39,011 Trận
58.93%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.17%28,827 Trận
53.48%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
4.11%28,419 Trận
47.52%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
3.07%21,231 Trận
49.63%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
2.89%19,967 Trận
48.1%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Vô Cực Kiếm
2.41%16,689 Trận
51.48%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Rìu Đen
2.15%14,844 Trận
53.01%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.6%11,062 Trận
50.63%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Gươm Suy Vong
1.46%10,083 Trận
55.17%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.38%9,570 Trận
56.82%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Thần Kiếm Muramana
1.23%8,502 Trận
45.85%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.18%8,174 Trận
48.5%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.93%6,397 Trận
44.16%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
0.86%5,916 Trận
53.4%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
57.57%416,021 Trận
52.78%
Giày Cuồng Nộ
36.07%260,628 Trận
49.69%
Giày Thủy Ngân
4.12%29,777 Trận
52.4%
Giày Khai Sáng Ionia
1.27%9,176 Trận
54.47%
Giày Thép Gai
0.95%6,887 Trận
54.26%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
36.51%292,317 Trận
54.12%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
18.46%147,759 Trận
47.88%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
5.79%46,388 Trận
47.96%
Kiếm B.F.
2.25%18,031 Trận
49.27%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.01%16,093 Trận
55.62%
Giày
Dao Hung Tàn
1.86%14,866 Trận
50.22%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.7%13,636 Trận
55.57%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.5%11,995 Trận
47.69%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.88%7,012 Trận
55.43%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.85%6,813 Trận
52.08%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.75%6,021 Trận
53.38%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
0.74%5,924 Trận
55.1%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Ná Cao Su Trinh Sát
0.71%5,666 Trận
52.75%
Song Kiếm
0.7%5,602 Trận
50.57%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
0.67%5,357 Trận
58.52%
Trang bị
Core Items Table
Đại Bác Liên Thanh
61.95%500,386 Trận
51.33%
Vô Cực Kiếm
52.83%426,724 Trận
53.83%
Dao Điện Statikk
47.7%385,228 Trận
54.53%
Súng Hải Tặc
41.48%335,037 Trận
48.98%
Rìu Đen
37.03%299,096 Trận
55.76%
Gươm Suy Vong
22.6%182,528 Trận
53.75%
Thần Kiếm Muramana
20.51%165,623 Trận
51.15%
Nỏ Thần Dominik
12.93%104,442 Trận
51.21%
Mũi Tên Yun Tal
12.3%99,315 Trận
48.21%
Móc Diệt Thủy Quái
11.67%94,217 Trận
53.19%
Kiếm B.F.
10.95%88,448 Trận
53.77%
Huyết Kiếm
9.59%77,444 Trận
55.8%
Lời Nhắc Tử Vong
6.63%53,512 Trận
50.81%
Nước Mắt Nữ Thần
6.48%52,333 Trận
46.16%
Dao Hung Tàn
3.49%28,187 Trận
51.49%
Gươm Đồ Tể
2.91%23,528 Trận
45.84%
Cuồng Cung Runaan
2.33%18,809 Trận
57.53%
Kiếm Ác Xà
1.79%14,442 Trận
51.39%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.4%11,269 Trận
53.54%
Đao Chớp Navori
1.38%11,178 Trận
53.24%
Bùa Nguyệt Thạch
1.28%10,305 Trận
60.53%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.28%10,311 Trận
55.7%
Đao Tím
1.28%10,344 Trận
54.32%
Chùy Gai Malmortius
1.27%10,245 Trận
56.99%
Cuồng Đao Guinsoo
1.26%10,186 Trận
56.05%
Ma Vũ Song Kiếm
1.22%9,870 Trận
57.01%
Áo Choàng Bóng Tối
0.97%7,855 Trận
56.88%
Vọng Âm Helia
0.95%7,712 Trận
60.98%
Trái Tim Khổng Thần
0.83%6,712 Trận
49.27%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.78%6,283 Trận
52.9%