Tên hiển thị + #NA1
Senna

SennaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Giải Thoát
  • Bóng Tối Xuyên ThấuQ
  • Ràng BuộcW
  • Lời Nguyền Sương ĐenE
  • Hắc Ám Soi RọiR

Tất cả thông tin về ARAM Senna đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Senna xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.63%
  • Tỷ lệ chọn9.87%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-8%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Đại Bác Liên Thanh
15.74%27,957 Trận
56.23%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
5.43%9,639 Trận
59.44%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.51%8,010 Trận
54.26%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Đại Bác Liên Thanh
4.13%7,328 Trận
47.52%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
2.95%5,246 Trận
49.22%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
2.46%4,370 Trận
49.79%
Súng Hải Tặc
Thần Kiếm Muramana
Vô Cực Kiếm
2.42%4,292 Trận
52.07%
Dao Điện Statikk
Đại Bác Liên Thanh
Rìu Đen
2.37%4,209 Trận
53.15%
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.53%2,714 Trận
55.23%
Dao Điện Statikk
Rìu Đen
Gươm Suy Vong
1.48%2,630 Trận
56.2%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.45%2,572 Trận
50.43%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
1.26%2,232 Trận
48.39%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Thần Kiếm Muramana
1.09%1,941 Trận
46.37%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
0.82%1,455 Trận
51.34%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
0.79%1,400 Trận
44.86%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
59.36%111,127 Trận
53.61%
Giày Cuồng Nộ
34.18%63,986 Trận
49.88%
Giày Thủy Ngân
4.19%7,846 Trận
53.26%
Giày Khai Sáng Ionia
1.27%2,369 Trận
56.99%
Giày Thép Gai
0.99%1,860 Trận
54.95%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
38.23%79,049 Trận
54.58%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
17.45%36,086 Trận
48.02%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
5.57%11,507 Trận
48.25%
Kiếm B.F.
2.31%4,771 Trận
49.88%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.16%4,460 Trận
56.3%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.83%3,781 Trận
56.15%
Giày
Dao Hung Tàn
1.67%3,449 Trận
48.16%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.3%2,680 Trận
48.54%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.88%1,826 Trận
56.9%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
0.8%1,650 Trận
60.67%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.78%1,612 Trận
53.78%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Ná Cao Su Trinh Sát
0.77%1,590 Trận
53.02%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
0.75%1,548 Trận
59.11%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.74%1,524 Trận
53.28%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.68%1,402 Trận
55.35%
Trang bị
Core Items Table
Đại Bác Liên Thanh
62.23%131,348 Trận
51.98%
Vô Cực Kiếm
51.9%109,544 Trận
54.51%
Dao Điện Statikk
50.04%105,611 Trận
54.98%
Rìu Đen
39.01%82,349 Trận
56.09%
Súng Hải Tặc
38.08%80,374 Trận
49.4%
Gươm Suy Vong
21.22%44,800 Trận
54.37%
Thần Kiếm Muramana
20.44%43,151 Trận
51.63%
Mũi Tên Yun Tal
12.4%26,180 Trận
48.92%
Nỏ Thần Dominik
11.78%24,857 Trận
51.53%
Kiếm B.F.
11.36%23,968 Trận
54.08%
Móc Diệt Thủy Quái
10.97%23,158 Trận
53.71%
Huyết Kiếm
9.03%19,069 Trận
56.69%
Lời Nhắc Tử Vong
6.27%13,239 Trận
51.51%
Nước Mắt Nữ Thần
6.24%13,171 Trận
46.53%
Dao Hung Tàn
3.51%7,415 Trận
51.27%
Gươm Đồ Tể
2.9%6,121 Trận
45.73%
Cuồng Cung Runaan
2.33%4,919 Trận
58.2%
Kiếm Ác Xà
1.78%3,748 Trận
53.84%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.38%2,905 Trận
55.59%
Bùa Nguyệt Thạch
1.31%2,773 Trận
60.84%
Đao Chớp Navori
1.29%2,714 Trận
54.09%
Đao Tím
1.26%2,657 Trận
56.83%
Cuồng Đao Guinsoo
1.26%2,658 Trận
55.61%
Chùy Gai Malmortius
1.24%2,619 Trận
58%
Ma Vũ Song Kiếm
1.21%2,544 Trận
58.25%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.04%2,193 Trận
56.18%
Vọng Âm Helia
0.98%2,069 Trận
62.2%
Áo Choàng Bóng Tối
0.88%1,860 Trận
57.96%
Trái Tim Khổng Thần
0.78%1,654 Trận
51.75%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.76%1,608 Trận
54.48%