Tên game + #NA1
Pyke

PykeARAM Build & Runes

  • Quà Của Kẻ Chết Đuối
  • Đâm Thấu XươngQ
  • Lặn Mất TămW
  • Dòng Nước Ma QuáiE
  • Tử Thần Đáy SâuR

Tìm mẹo Pyke ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pyke ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng45.45%
  • Tỷ lệ chọn6.43%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
14.49%19,057 Trận
45.94%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
6.15%8,085 Trận
44.45%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
5.62%7,392 Trận
41.44%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ma Youmuu
4.49%5,911 Trận
48.89%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Kiếm Ma Youmuu
3.18%4,181 Trận
44.58%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Áo Choàng Bóng Tối
2.83%3,718 Trận
46.23%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.72%3,572 Trận
40.96%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.92%2,520 Trận
43.57%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.74%2,295 Trận
47.1%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
1.61%2,115 Trận
45.39%
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Kiếm Ma Youmuu
1.48%1,942 Trận
51.7%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
1.25%1,642 Trận
43.3%
Súng Hải Tặc
Áo Choàng Bóng Tối
Nguyên Tố Luân
1.24%1,633 Trận
41.52%
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
Áo Choàng Bóng Tối
1.12%1,477 Trận
45.77%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Áo Choàng Bóng Tối
1.08%1,424 Trận
42.13%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
60.02%2,898 Trận
44.72%
Giày Thủy Ngân
31.86%1,538 Trận
45.25%
Giày Bạc
4.78%231 Trận
49.78%
Giày Thép Gai
2.8%135 Trận
48.89%
Giày Cuồng Nộ
0.52%25 Trận
40%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
45.39%70,805 Trận
44.43%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
11%17,165 Trận
47.6%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
10.88%16,978 Trận
45.65%
Giày
Dao Hung Tàn
6.99%10,906 Trận
45.89%
Gậy Hung Ác
4.52%7,048 Trận
48.79%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
3.54%5,516 Trận
45.79%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.58%2,472 Trận
47.05%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
1.05%1,645 Trận
45.35%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.76%1,180 Trận
43.39%
Giày
Kiếm Dài
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.74%1,147 Trận
42.55%
Giày
Búa Chiến Caulfield
0.63%988 Trận
49.19%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
0.59%915 Trận
46.78%
Bụi Lấp Lánh
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.51%791 Trận
50.57%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.47%727 Trận
43.47%
Dao Hung Tàn
0.46%724 Trận
42.54%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyên Tố Luân
78.89%124,437 Trận
45.97%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
62.25%98,190 Trận
46.37%
Áo Choàng Bóng Tối
53.35%84,148 Trận
45.48%
Súng Hải Tặc
48.03%75,752 Trận
42.73%
Kiếm Ma Youmuu
36.46%57,508 Trận
48.03%
Dao Hung Tàn
23.84%37,601 Trận
45.24%
Thương Phục Hận Serylda
21.4%33,759 Trận
44.12%
Gươm Thức Thời
13.95%22,008 Trận
49.57%
Chùy Gai Malmortius
9.12%14,388 Trận
47.61%
Kiếm Điện Phong
7.96%12,560 Trận
49.71%
Mãng Xà Kích
6.45%10,172 Trận
49.48%
Vũ Điệu Tử Thần
4.2%6,622 Trận
49.2%
Kiếm Ác Xà
2.46%3,887 Trận
46.26%
Gươm Biến Ảnh
1.28%2,017 Trận
48.83%
Nước Mắt Nữ Thần
1.27%2,009 Trận
46.99%
Rìu Tiamat
0.98%1,543 Trận
45.37%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.79%1,245 Trận
37.91%
Gươm Đồ Tể
0.79%1,245 Trận
35.02%
Thần Kiếm Muramana
0.63%989 Trận
46.41%
Tim Băng
0.62%976 Trận
46.21%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.55%870 Trận
53.45%
Giáp Tâm Linh
0.53%833 Trận
48.5%
Lời Nhắc Tử Vong
0.5%790 Trận
40.63%
Trái Tim Khổng Thần
0.48%754 Trận
40.85%
Kiếm Âm U
0.47%748 Trận
40.51%
Giáp Liệt Sĩ
0.43%676 Trận
49.11%
Nguyệt Đao
0.4%630 Trận
46.19%
Giáp Gai
0.4%637 Trận
37.52%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.4%631 Trận
44.37%
Vô Cực Kiếm
0.36%574 Trận
44.25%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo