Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Pyke ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pyke ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Điều chỉnh cân bằng
14.45%12,560 Trận | 45.63% | |
6.17%5,359 Trận | 44.54% | |
5.63%4,889 Trận | 41.03% | |
4.37%3,797 Trận | 48.83% | |
3.08%2,681 Trận | 44.35% | |
2.95%2,560 Trận | 46.25% | |
2.65%2,306 Trận | 42.11% | |
1.9%1,652 Trận | 43.58% | |
1.73%1,501 Trận | 47.9% | |
1.61%1,402 Trận | 46.22% | |
1.53%1,331 Trận | 50.64% | |
1.25%1,084 Trận | 41.7% | |
1.23%1,070 Trận | 44.3% | |
1.19%1,033 Trận | 45.3% | |
1.11%964 Trận | 41.8% |
60.02%2,898 Trận | 44.72% | |
31.86%1,538 Trận | 45.25% | |
4.78%231 Trận | 49.78% | |
2.8%135 Trận | 48.89% | |
0.52%25 Trận | 40% |
2 | 45.07%46,394 Trận | 44.31% |
11.23%11,564 Trận | 47.77% | |
10.91%11,227 Trận | 45.53% | |
7.04%7,243 Trận | 45.73% | |
4.46%4,594 Trận | 49.11% | |
3.52%3,628 Trận | 45.98% | |
1.57%1,616 Trận | 46.41% | |
1.07%1,103 Trận | 44.79% | |
2 | 0.75%770 Trận | 41.3% |
0.74%763 Trận | 44.43% | |
0.65%668 Trận | 49.25% | |
0.59%610 Trận | 46.23% | |
0.53%542 Trận | 50.37% | |
0.46%474 Trận | 45.78% | |
0.45%467 Trận | 44.97% |
78.73%81,932 Trận | 45.96% | |
62.12%64,648 Trận | 46.24% | |
53.29%55,458 Trận | 45.42% | |
47.97%49,925 Trận | 42.86% | |
36.33%37,809 Trận | 47.96% | |
23.83%24,797 Trận | 45.38% | |
21.4%22,271 Trận | 44.29% | |
13.86%14,429 Trận | 49.22% | |
9.14%9,516 Trận | 48.2% | |
8%8,321 Trận | 50.23% | |
6.43%6,687 Trận | 49.65% | |
4.16%4,334 Trận | 49.17% | |
2.48%2,582 Trận | 45.55% | |
1.31%1,361 Trận | 48.2% | |
1.3%1,351 Trận | 46.93% | |
0.96%997 Trận | 45.44% | |
0.81%838 Trận | 38.66% | |
0.81%845 Trận | 33.49% | |
0.64%662 Trận | 46.98% | |
0.62%645 Trận | 45.27% | |
0.55%571 Trận | 54.64% | |
0.55%573 Trận | 48.52% | |
0.5%522 Trận | 40.8% | |
0.48%497 Trận | 41.45% | |
0.47%488 Trận | 40.98% | |
0.43%445 Trận | 49.44% | |
0.42%435 Trận | 37.47% | |
0.4%414 Trận | 47.83% | |
0.4%412 Trận | 43.93% | |
0.37%381 Trận | 44.88% |