Tên game + #NA1
Lee Sin

Lee SinARAM Build & Runes

  • Loạn Đả
  • Sóng Âm / Vô Ảnh CướcQ
  • Hộ Thể / Kiên ĐịnhW
  • Địa Chấn / Dư ChấnE
  • Nộ Long CướcR

Tìm mẹo Lee Sin ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Lee Sin ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.53%
  • Tỷ lệ chọn7.2%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
+10%
Kiên cường
-
Lượng khiên
+20%
Hồi năng lượng
+20%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
15.2%24,001 Trận
50.41%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
5.16%8,151 Trận
51.13%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
4.71%7,434 Trận
46.03%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
2.85%4,495 Trận
50.68%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.23%3,519 Trận
47.6%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
2.14%3,376 Trận
46.92%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.97%3,116 Trận
46.73%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.85%2,916 Trận
43.83%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.69%2,664 Trận
48.95%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.53%2,417 Trận
50.19%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.42%2,250 Trận
46.53%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.34%2,113 Trận
46.43%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
1.32%2,082 Trận
54.18%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.23%1,949 Trận
51.26%
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
1.03%1,619 Trận
49.1%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.75%122,770 Trận
46.76%
Giày Thép Gai
21.16%36,714 Trận
47.74%
Giày Khai Sáng Ionia
7.35%12,756 Trận
44.03%
Giày Bạc
0.46%800 Trận
45.13%
Giày Cuồng Nộ
0.26%454 Trận
46.7%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
41.93%81,158 Trận
46.94%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
11.53%22,312 Trận
43.36%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
7.7%14,907 Trận
49.22%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
3.52%6,808 Trận
44.57%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.28%4,406 Trận
47.19%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.89%3,659 Trận
50.4%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.81%3,509 Trận
46.14%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.8%3,485 Trận
46.97%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.43%2,769 Trận
47.67%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
1.07%2,065 Trận
47.8%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.97%1,871 Trận
47.68%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.95%1,843 Trận
42.21%
Giày
Dao Hung Tàn
0.9%1,750 Trận
42%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
0.88%1,694 Trận
43.45%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
0.82%1,589 Trận
47.51%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
72.37%141,971 Trận
47.32%
Giáo Thiên Ly
65.77%129,020 Trận
48.2%
Vũ Điệu Tử Thần
48.53%95,199 Trận
48.81%
Rìu Đen
30.28%59,401 Trận
46.25%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
24.27%47,614 Trận
44.62%
Súng Hải Tặc
20.97%41,143 Trận
43.1%
Móng Vuốt Sterak
15.03%29,476 Trận
48.75%
Chùy Gai Malmortius
14.7%28,834 Trận
50.37%
Rìu Mãng Xà
9.9%19,413 Trận
48.07%
Giáp Tâm Linh
7.62%14,948 Trận
50.63%
Dao Hung Tàn
4.45%8,722 Trận
44.85%
Nguyên Tố Luân
3.23%6,341 Trận
43.92%
Rìu Tiamat
2.94%5,770 Trận
50.02%
Áo Choàng Bóng Tối
2.56%5,014 Trận
45.85%
Giáp Gai
2.18%4,286 Trận
41.86%
Trái Tim Khổng Thần
2.13%4,178 Trận
44.02%
Mãng Xà Kích
2.12%4,163 Trận
44.9%
Kiếm Ác Xà
1.75%3,434 Trận
42.63%
Thương Phục Hận Serylda
1.31%2,567 Trận
45.07%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.3%2,558 Trận
51.06%
Khiên Băng Randuin
1.15%2,249 Trận
43.04%
Gươm Đồ Tể
1.09%2,130 Trận
39.67%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.07%2,092 Trận
38.34%
Giáp Máu Warmog
0.98%1,927 Trận
44.47%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.97%1,902 Trận
45.85%
Gươm Thức Thời
0.95%1,865 Trận
44.72%
Áo Choàng Gai
0.89%1,740 Trận
40.23%
Áo Choàng Diệt Vong
0.86%1,688 Trận
45.32%
Kiếm Điện Phong
0.75%1,465 Trận
45.87%
Kiếm Ma Youmuu
0.7%1,378 Trận
46.15%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo