Tên hiển thị + #NA1
Kindred

KindredARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tất cả thông tin về ARAM Kindred đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kindred xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.78%
  • Tỷ lệ chọn4.02%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
14.96%17,272 Trận
50.39%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.26%4,916 Trận
50.33%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
2.93%3,384 Trận
52.16%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.86%3,299 Trận
53.05%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.05%2,366 Trận
50.97%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.85%2,131 Trận
47.21%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.83%2,119 Trận
49.03%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.83%2,110 Trận
53.98%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.72%1,986 Trận
52.62%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.59%1,838 Trận
54.46%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.53%1,767 Trận
57.27%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.44%1,662 Trận
50.84%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.27%1,467 Trận
52.83%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.25%1,445 Trận
52.87%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.18%1,365 Trận
55.38%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
86.64%104,432 Trận
49.47%
Giày Thủy Ngân
11.18%13,477 Trận
50.6%
Giày Thép Gai
1.49%1,801 Trận
53.3%
Giày Bạc
0.54%649 Trận
49.31%
Giày Khai Sáng Ionia
0.12%146 Trận
49.32%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
25.67%34,000 Trận
48.1%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
15.34%20,321 Trận
51.06%
Kiếm B.F.
9.06%12,002 Trận
49.71%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
7.16%9,480 Trận
48.65%
Giày
Dao Hung Tàn
2.99%3,956 Trận
51.11%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.59%3,428 Trận
49.5%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.15%2,843 Trận
50.93%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.66%2,205 Trận
50.29%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.61%2,134 Trận
52.62%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.48%1,959 Trận
51.86%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.33%1,758 Trận
50.11%
Dao Hung Tàn
0.8%1,056 Trận
49.24%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.69%908 Trận
48.57%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.69%908 Trận
51.65%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
0.65%860 Trận
47.79%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
60.88%81,542 Trận
49.61%
Vô Cực Kiếm
56.6%75,804 Trận
52.22%
Mũi Tên Yun Tal
51.24%68,625 Trận
49.11%
Gươm Suy Vong
45.55%61,003 Trận
52.55%
Nỏ Thần Dominik
27.2%36,435 Trận
53.19%
Cuồng Cung Runaan
20.72%27,759 Trận
54.44%
Dao Điện Statikk
19.01%25,458 Trận
51.94%
Móc Diệt Thủy Quái
17.61%23,591 Trận
50.85%
Huyết Kiếm
16%21,435 Trận
55.05%
Đại Bác Liên Thanh
14.66%19,631 Trận
51.68%
Lời Nhắc Tử Vong
12.09%16,195 Trận
52.47%
Kiếm B.F.
10.34%13,851 Trận
50.64%
Đao Tím
8.59%11,510 Trận
52.51%
Gươm Đồ Tể
3.46%4,639 Trận
42.96%
Tam Hợp Kiếm
3.4%4,559 Trận
52.34%
Dao Hung Tàn
2.4%3,208 Trận
41.61%
Cung Chạng Vạng
1.86%2,491 Trận
56.4%
Nỏ Tử Thủ
1.7%2,275 Trận
54.42%
Ma Vũ Song Kiếm
1.62%2,164 Trận
57.44%
Đao Thủy Ngân
1.18%1,581 Trận
55.72%
Chùy Gai Malmortius
1.08%1,449 Trận
58.66%
Đao Chớp Navori
0.92%1,233 Trận
52.47%
Kiếm Ác Xà
0.76%1,017 Trận
47.49%
Cuồng Đao Guinsoo
0.71%951 Trận
54.89%
Rìu Đen
0.68%908 Trận
51.76%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.61%813 Trận
53.87%
Trái Tim Khổng Thần
0.6%801 Trận
50.19%
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%595 Trận
45.88%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.42%558 Trận
54.48%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.33%447 Trận
49.89%