Tên game + #NA1
Kindred

KindredARAM Build & Runes

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tìm mẹo Kindred ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Kindred ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.08%
  • Tỷ lệ chọn5.54%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
13.59%14,036 Trận
50.26%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.04%4,174 Trận
49.31%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
3.05%3,153 Trận
51.6%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
2.27%2,345 Trận
53.99%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.09%2,160 Trận
49.07%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.03%2,096 Trận
54.06%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.99%2,051 Trận
50.46%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.89%1,950 Trận
51.79%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.88%1,943 Trận
47.71%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.72%1,774 Trận
54.4%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.64%1,689 Trận
53.7%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.53%1,579 Trận
54.53%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Cuồng Cung Runaan
1.4%1,442 Trận
52.7%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.34%1,379 Trận
50.76%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.25%1,295 Trận
49.5%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
86.8%97,995 Trận
48.85%
Giày Thủy Ngân
11.07%12,499 Trận
50.48%
Giày Thép Gai
1.47%1,658 Trận
53.8%
Giày Bạc
0.52%592 Trận
51.52%
Giày Khai Sáng Ionia
0.13%142 Trận
50%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
26.38%32,882 Trận
46.97%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
16.73%20,847 Trận
50.53%
Kiếm B.F.
7.92%9,872 Trận
48.43%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
7.64%9,528 Trận
47.6%
Giày
Dao Hung Tàn
2.6%3,243 Trận
49.46%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.41%3,002 Trận
48.77%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.39%2,982 Trận
50.5%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.7%2,120 Trận
51.18%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.63%2,027 Trận
55.01%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.58%1,966 Trận
46.49%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.33%1,652 Trận
54.24%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
0.7%867 Trận
50.29%
Dao Hung Tàn
0.68%848 Trận
46.82%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.63%791 Trận
48.55%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.6%742 Trận
50.27%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
58.88%75,890 Trận
48.91%
Vô Cực Kiếm
52.04%67,076 Trận
52.17%
Mũi Tên Yun Tal
48.02%61,889 Trận
48.21%
Gươm Suy Vong
46.65%60,125 Trận
52.28%
Nỏ Thần Dominik
26.01%33,518 Trận
53.19%
Cuồng Cung Runaan
20.78%26,784 Trận
53.32%
Dao Điện Statikk
20.45%26,354 Trận
51.7%
Móc Diệt Thủy Quái
18.92%24,386 Trận
51.38%
Huyết Kiếm
15.06%19,410 Trận
54.85%
Đại Bác Liên Thanh
14.67%18,903 Trận
50.67%
Kiếm B.F.
11.19%14,418 Trận
50.28%
Lời Nhắc Tử Vong
10.62%13,682 Trận
52.53%
Đao Tím
8.82%11,363 Trận
52.76%
Gươm Đồ Tể
3.42%4,403 Trận
43.7%
Tam Hợp Kiếm
2.76%3,560 Trận
53.79%
Dao Hung Tàn
2.67%3,447 Trận
41.22%
Cung Chạng Vạng
1.78%2,289 Trận
56.75%
Ma Vũ Song Kiếm
1.58%2,041 Trận
54.97%
Nỏ Tử Thủ
1.37%1,767 Trận
53.99%
Đao Thủy Ngân
1.05%1,348 Trận
54.38%
Chùy Gai Malmortius
1.04%1,346 Trận
56.17%
Đao Chớp Navori
0.8%1,025 Trận
49.07%
Trái Tim Khổng Thần
0.63%811 Trận
50.8%
Cuồng Đao Guinsoo
0.63%817 Trận
53%
Kiếm Ác Xà
0.59%755 Trận
48.34%
Nước Mắt Nữ Thần
0.57%737 Trận
43.83%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.54%698 Trận
54.73%
Rìu Đen
0.51%651 Trận
57.76%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.4%521 Trận
56.05%
Rìu Đại Mãng Xà
0.23%293 Trận
53.24%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo