Tên hiển thị + #NA1
Kindred

KindredARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tất cả thông tin về ARAM Kindred đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kindred xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.75%
  • Tỷ lệ chọn4.01%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
15.1%18,138 Trận
51.27%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.12%4,955 Trận
49.85%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
3.61%4,337 Trận
53.75%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.32%3,984 Trận
53.24%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.34%2,812 Trận
51.49%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.08%2,500 Trận
52.52%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.82%2,190 Trận
45.57%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.8%2,167 Trận
53.3%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.73%2,083 Trận
51.18%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.64%1,968 Trận
54.42%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.44%1,726 Trận
52.38%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.31%1,578 Trận
52.28%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.28%1,542 Trận
52.27%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.19%1,428 Trận
53.85%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.15%1,381 Trận
53.37%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
87.32%110,509 Trận
49.35%
Giày Thủy Ngân
10.44%13,217 Trận
51.2%
Giày Thép Gai
1.57%1,986 Trận
54.58%
Giày Bạc
0.53%669 Trận
49.93%
Giày Khai Sáng Ionia
0.12%146 Trận
36.3%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
25.84%35,961 Trận
48.16%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
15.41%21,451 Trận
51.33%
Kiếm B.F.
9.41%13,102 Trận
49.4%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
7.54%10,497 Trận
48.12%
Giày
Dao Hung Tàn
2.85%3,963 Trận
48.88%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.49%3,463 Trận
49.06%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.21%3,078 Trận
52.08%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.71%2,380 Trận
49.41%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.6%2,221 Trận
51.19%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.48%2,054 Trận
53.16%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.44%2,009 Trận
51.27%
Dao Hung Tàn
0.78%1,082 Trận
49.91%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.71%989 Trận
50.05%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.66%915 Trận
50.82%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
0.65%908 Trận
51.1%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
61.48%86,914 Trận
49.69%
Vô Cực Kiếm
55.63%78,635 Trận
52.39%
Mũi Tên Yun Tal
52.01%73,518 Trận
49.25%
Gươm Suy Vong
44.09%62,324 Trận
52.24%
Nỏ Thần Dominik
26.65%37,669 Trận
53.46%
Cuồng Cung Runaan
19.85%28,062 Trận
53.79%
Dao Điện Statikk
19.18%27,117 Trận
51.63%
Móc Diệt Thủy Quái
17.9%25,303 Trận
51.29%
Huyết Kiếm
15.88%22,448 Trận
55.7%
Đại Bác Liên Thanh
14.68%20,757 Trận
51.67%
Lời Nhắc Tử Vong
11.19%15,821 Trận
53.44%
Kiếm B.F.
10.47%14,804 Trận
50.19%
Đao Tím
8.21%11,599 Trận
52.48%
Gươm Đồ Tể
3.47%4,910 Trận
43.48%
Tam Hợp Kiếm
3.27%4,620 Trận
53.92%
Dao Hung Tàn
2.47%3,495 Trận
42.29%
Cung Chạng Vạng
1.85%2,611 Trận
55.3%
Nỏ Tử Thủ
1.59%2,243 Trận
55.02%
Ma Vũ Song Kiếm
1.53%2,157 Trận
57.07%
Đao Thủy Ngân
1.09%1,543 Trận
53.6%
Chùy Gai Malmortius
0.99%1,405 Trận
54.45%
Đao Chớp Navori
0.9%1,273 Trận
51.92%
Cuồng Đao Guinsoo
0.73%1,034 Trận
56.09%
Kiếm Ác Xà
0.73%1,026 Trận
49.32%
Rìu Đen
0.65%925 Trận
54.27%
Trái Tim Khổng Thần
0.6%848 Trận
51.06%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.55%772 Trận
56.22%
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%622 Trận
41.64%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.37%528 Trận
56.63%
Rìu Đại Mãng Xà
0.27%388 Trận
54.38%