Tên game + #NA1
Kayn

KaynARAM Build & Runes

  • Lưỡi Hái Darkin
  • TrảmQ
  • PháW
  • BộE
  • NhậpR

Tìm mẹo Kayn ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Kayn ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng45.82%
  • Tỷ lệ chọn3.35%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-20%
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
9.62%6,681 Trận
52.04%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáp Tâm Linh
3.1%2,152 Trận
55.02%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
2.85%1,980 Trận
49.04%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
2.47%1,718 Trận
52.39%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.91%1,324 Trận
49.62%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.54%1,069 Trận
51.26%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
1.46%1,015 Trận
45.42%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.3%906 Trận
51.32%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.13%784 Trận
51.4%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
1.05%732 Trận
51.91%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
1.04%721 Trận
43.97%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.03%716 Trận
54.61%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.03%718 Trận
47.49%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
0.97%674 Trận
50.3%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
0.92%640 Trận
51.72%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
57.7%45,435 Trận
46.91%
Giày Khai Sáng Ionia
20.89%16,452 Trận
44.18%
Giày Thép Gai
19.19%15,111 Trận
48.06%
Giày Bạc
1.77%1,395 Trận
45.81%
Giày Cuồng Nộ
0.31%247 Trận
40.89%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
38.03%34,063 Trận
46.56%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
16.45%14,730 Trận
42.34%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
8.98%8,044 Trận
45.09%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
2.14%1,913 Trận
47.26%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.94%1,742 Trận
48.79%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.51%1,351 Trận
45.52%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.42%1,269 Trận
48.07%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.24%1,115 Trận
53%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
0.89%796 Trận
49.5%
Giày
Dao Hung Tàn
0.87%780 Trận
43.97%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.84%750 Trận
49.6%
Kiếm Dài
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.83%747 Trận
48.19%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
0.82%734 Trận
49.59%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.73%650 Trận
44.46%
Gậy Hung Ác
0.67%604 Trận
50%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
61.32%55,826 Trận
46.69%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
40.1%36,506 Trận
45.12%
Rìu Đen
39.81%36,247 Trận
49.2%
Vũ Điệu Tử Thần
36.6%33,320 Trận
50.6%
Giáo Thiên Ly
26.92%24,512 Trận
48.29%
Giáp Tâm Linh
19.9%18,116 Trận
52.43%
Súng Hải Tặc
15.05%13,706 Trận
43.25%
Ngọn Giáo Shojin
14.84%13,511 Trận
51.62%
Thần Kiếm Muramana
12.98%11,816 Trận
47.96%
Nguyên Tố Luân
11.62%10,584 Trận
49.1%
Thương Phục Hận Serylda
8.9%8,100 Trận
48.73%
Nước Mắt Nữ Thần
8.5%7,736 Trận
38.03%
Dao Hung Tàn
8.17%7,437 Trận
41.48%
Áo Choàng Bóng Tối
8.02%7,304 Trận
47.77%
Kiếm Ma Youmuu
4.25%3,865 Trận
47.76%
Gươm Thức Thời
3.44%3,129 Trận
48.45%
Kiếm Ác Xà
3.2%2,911 Trận
46.68%
Kiếm Điện Phong
2.84%2,589 Trận
49.75%
Chùy Gai Malmortius
2.78%2,529 Trận
54.13%
Trái Tim Khổng Thần
2.22%2,024 Trận
43.82%
Móng Vuốt Sterak
1.7%1,551 Trận
54.22%
Giáp Gai
1.68%1,532 Trận
46.02%
Mãng Xà Kích
1.14%1,042 Trận
49.42%
Rìu Mãng Xà
1.13%1,033 Trận
46.47%
Áo Choàng Gai
1.09%992 Trận
44.86%
Gươm Đồ Tể
0.92%836 Trận
37.92%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.9%815 Trận
44.42%
Kiếm Manamune
0.83%754 Trận
33.29%
Khiên Băng Randuin
0.72%660 Trận
51.97%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.7%636 Trận
48.43%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo