Tên hiển thị + #NA1
Jinx

JinxARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Hưng Phấn!
  • Tráo Hàng!Q
  • Giật Bắn!W
  • Lựu Đạn Ma Hỏa!E
  • Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!R

Tất cả thông tin về ARAM Jinx đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Jinx xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.83%
  • Tỷ lệ chọn11.08%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-10%
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
23.99%25,931 Trận
56.16%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
10.64%11,501 Trận
57.61%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.55%4,914 Trận
50.88%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.35%3,623 Trận
52.53%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
2.66%2,880 Trận
51.7%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.62%2,835 Trận
51.15%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
1.84%1,984 Trận
54.59%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.81%1,954 Trận
54.25%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.68%1,817 Trận
52.67%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
1.38%1,492 Trận
48.46%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thần Kiếm Muramana
1.3%1,406 Trận
49.29%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.26%1,365 Trận
53.41%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
1.08%1,171 Trận
50.9%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
0.97%1,051 Trận
47.29%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
0.88%947 Trận
52.8%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
92.57%109,852 Trận
53.08%
Giày Khai Sáng Ionia
4.17%4,946 Trận
47.88%
Giày Thủy Ngân
2.23%2,648 Trận
52.27%
Giày Bạc
0.62%741 Trận
50.61%
Giày Thép Gai
0.39%467 Trận
51.39%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
39.11%50,019 Trận
53.5%
Kiếm B.F.
14.01%17,919 Trận
54.76%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
9.37%11,984 Trận
51.37%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
6.91%8,836 Trận
48.49%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
2%2,552 Trận
52.43%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.25%1,593 Trận
51.48%
Giày
Dao Hung Tàn
1.22%1,562 Trận
53.27%
Kiếm B.F.
Bình Máu
1%1,276 Trận
52.82%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.92%1,181 Trận
57.07%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.82%1,043 Trận
52.06%
Kiếm B.F.
Dao Găm
0.73%929 Trận
46.61%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.72%920 Trận
54.24%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.71%913 Trận
48.52%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.7%892 Trận
56.17%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.62%796 Trận
48.87%
Trang bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
71.76%92,791 Trận
53.7%
Cuồng Cung Runaan
65.42%84,591 Trận
54.26%
Vô Cực Kiếm
64.21%83,029 Trận
54.56%
Nỏ Thần Dominik
30.62%39,591 Trận
52.9%
Súng Hải Tặc
28.19%36,455 Trận
50.76%
Huyết Kiếm
16.88%21,825 Trận
55.14%
Gươm Suy Vong
14.41%18,628 Trận
52.98%
Lời Nhắc Tử Vong
12.87%16,637 Trận
52.47%
Kiếm B.F.
11.27%14,570 Trận
55.18%
Đại Bác Liên Thanh
10.2%13,192 Trận
51.52%
Móc Diệt Thủy Quái
9.5%12,279 Trận
52.7%
Nguyên Tố Luân
6.53%8,448 Trận
49.3%
Thần Kiếm Muramana
5.38%6,951 Trận
49.85%
Ma Vũ Song Kiếm
4.46%5,762 Trận
54.89%
Gươm Đồ Tể
3.81%4,930 Trận
48.66%
Nước Mắt Nữ Thần
3.15%4,071 Trận
49.45%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.41%3,118 Trận
51.15%
Dao Hung Tàn
2.34%3,021 Trận
51.14%
Thương Phục Hận Serylda
2.08%2,684 Trận
49.14%
Đao Thủy Ngân
1.86%2,404 Trận
54.08%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.09%1,415 Trận
53.92%
Nỏ Tử Thủ
1.06%1,369 Trận
54.27%
Đao Tím
1.03%1,334 Trận
53.22%
Áo Choàng Bóng Tối
1.03%1,333 Trận
50.86%
Kiếm Ác Xà
0.99%1,279 Trận
45.9%
Dao Điện Statikk
0.94%1,218 Trận
52.22%
Chùy Gai Malmortius
0.91%1,171 Trận
52.95%
Gươm Thức Thời
0.47%603 Trận
50.58%
Kiếm Ma Youmuu
0.41%530 Trận
52.26%
Cuồng Đao Guinsoo
0.34%441 Trận
52.38%