Tên game + #NA1
Jinx

JinxARAM Build & Runes

  • Hưng Phấn!
  • Tráo Hàng!Q
  • Giật Bắn!W
  • Lựu Đạn Ma Hỏa!E
  • Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!R

Tìm mẹo Jinx ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jinx ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng52.82%
  • Tỷ lệ chọn12.77%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-10%
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
22.44%67,047 Trận
55.84%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
8.53%25,479 Trận
58.07%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.82%14,397 Trận
50.85%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
2.83%8,440 Trận
52.59%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.77%8,277 Trận
51.91%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.51%7,506 Trận
52.01%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.12%6,324 Trận
55.03%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
1.98%5,926 Trận
48.89%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.81%5,395 Trận
52.99%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thần Kiếm Muramana
1.31%3,918 Trận
48.47%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.29%3,849 Trận
52.38%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.09%3,259 Trận
48.3%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.03%3,066 Trận
56%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
0.91%2,707 Trận
52.83%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.9%2,679 Trận
51.44%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
93.25%311,557 Trận
53.01%
Giày Khai Sáng Ionia
3.71%12,382 Trận
48.38%
Giày Thủy Ngân
2.16%7,205 Trận
51.34%
Giày Bạc
0.54%1,792 Trận
50.89%
Giày Thép Gai
0.33%1,092 Trận
56.87%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
40.47%146,259 Trận
53.39%
Kiếm B.F.
11.39%41,149 Trận
54.83%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
10.53%38,043 Trận
51.29%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
7.07%25,537 Trận
48.77%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
2.37%8,549 Trận
52.11%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.25%4,505 Trận
52.1%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.22%4,427 Trận
54.69%
Giày
Dao Hung Tàn
1.16%4,210 Trận
52.21%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.85%3,087 Trận
54.58%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.82%2,977 Trận
55.16%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.75%2,717 Trận
51.09%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.72%2,599 Trận
49.9%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.61%2,189 Trận
55.05%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.6%2,155 Trận
57.87%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.55%2,001 Trận
51.57%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
67.11%249,472 Trận
53.77%
Cuồng Cung Runaan
64.93%241,347 Trận
54.04%
Vô Cực Kiếm
60.61%225,277 Trận
54.49%
Súng Hải Tặc
30.63%113,857 Trận
50.55%
Nỏ Thần Dominik
30.45%113,189 Trận
52.82%
Huyết Kiếm
17.26%64,151 Trận
55.01%
Gươm Suy Vong
14.62%54,338 Trận
53.15%
Kiếm B.F.
12.07%44,878 Trận
55.61%
Lời Nhắc Tử Vong
11.59%43,094 Trận
52.36%
Đại Bác Liên Thanh
10.9%40,521 Trận
50.79%
Móc Diệt Thủy Quái
10.74%39,936 Trận
53.44%
Nguyên Tố Luân
6.1%22,665 Trận
49.5%
Ma Vũ Song Kiếm
4.96%18,451 Trận
54.71%
Thần Kiếm Muramana
4.94%18,366 Trận
50.11%
Nước Mắt Nữ Thần
3.69%13,706 Trận
50.07%
Gươm Đồ Tể
3.69%13,700 Trận
48.85%
Dao Hung Tàn
2.45%9,090 Trận
50.86%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.8%6,696 Trận
51.48%
Thương Phục Hận Serylda
1.72%6,392 Trận
50.2%
Đao Thủy Ngân
1.56%5,814 Trận
54.76%
Dao Điện Statikk
1.18%4,372 Trận
52.97%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.02%3,775 Trận
54.57%
Đao Tím
1.01%3,768 Trận
52.95%
Nỏ Tử Thủ
0.9%3,333 Trận
53.41%
Chùy Gai Malmortius
0.9%3,362 Trận
55.68%
Áo Choàng Bóng Tối
0.84%3,139 Trận
54.35%
Kiếm Ác Xà
0.75%2,793 Trận
48.76%
Kiếm Ma Youmuu
0.32%1,176 Trận
50.6%
Gươm Thức Thời
0.3%1,131 Trận
52.7%
Cuồng Đao Guinsoo
0.29%1,074 Trận
52.51%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo