Tên game + #NA1
Jinx

JinxARAM Build & Runes

  • Hưng Phấn!
  • Tráo Hàng!Q
  • Giật Bắn!W
  • Lựu Đạn Ma Hỏa!E
  • Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!R

Tìm mẹo Jinx ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jinx ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng52.02%
  • Tỷ lệ chọn13.04%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-10%
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
21.46%51,836 Trận
55.66%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
8.49%20,522 Trận
57.67%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.59%11,078 Trận
49.98%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
2.89%6,991 Trận
52.44%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
2.55%6,162 Trận
48.88%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.54%6,133 Trận
53.95%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.52%6,087 Trận
52.44%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.51%6,076 Trận
50.72%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.79%4,323 Trận
53.11%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thần Kiếm Muramana
1.24%2,988 Trận
46.05%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.23%2,966 Trận
51.75%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.1%2,650 Trận
46.79%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
1.02%2,456 Trận
50.16%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
1.01%2,444 Trận
53.36%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
1%2,419 Trận
55.85%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
93.86%261,846 Trận
52.21%
Giày Khai Sáng Ionia
3.28%9,149 Trận
46.29%
Giày Thủy Ngân
1.96%5,474 Trận
51.7%
Giày Bạc
0.56%1,573 Trận
54.23%
Giày Thép Gai
0.31%856 Trận
53.97%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
40.48%118,877 Trận
52.39%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
12.63%37,092 Trận
50.28%
Kiếm B.F.
10.05%29,518 Trận
54.54%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
6.83%20,048 Trận
48.15%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
2.63%7,723 Trận
53.08%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.32%3,879 Trận
50.63%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.18%3,459 Trận
56.26%
Giày
Dao Hung Tàn
1.17%3,422 Trận
52.1%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.79%2,325 Trận
53.85%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.75%2,191 Trận
55.55%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.71%2,074 Trận
48.84%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.68%1,984 Trận
51.36%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.57%1,684 Trận
53.09%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.52%1,519 Trận
55.89%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.49%1,440 Trận
54.86%
Trang Bị
Core Items Table
Cuồng Cung Runaan
66.28%197,028 Trận
53.41%
Mũi Tên Yun Tal
65.87%195,798 Trận
53.14%
Vô Cực Kiếm
59.88%177,991 Trận
54.02%
Súng Hải Tặc
32.59%96,877 Trận
49.74%
Nỏ Thần Dominik
29.31%87,141 Trận
52.6%
Huyết Kiếm
18%53,501 Trận
54.29%
Gươm Suy Vong
14.67%43,606 Trận
53.05%
Kiếm B.F.
12.62%37,505 Trận
54.47%
Lời Nhắc Tử Vong
11.28%33,542 Trận
51.92%
Đại Bác Liên Thanh
10.82%32,163 Trận
49.84%
Móc Diệt Thủy Quái
10.26%30,505 Trận
53.25%
Ma Vũ Song Kiếm
4.88%14,508 Trận
55.54%
Nguyên Tố Luân
4.86%14,443 Trận
48.46%
Thần Kiếm Muramana
4.21%12,526 Trận
49.25%
Nước Mắt Nữ Thần
3.82%11,352 Trận
48.9%
Gươm Đồ Tể
3.71%11,036 Trận
46.94%
Dao Hung Tàn
2.38%7,069 Trận
50.6%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.34%3,984 Trận
49.95%
Dao Điện Statikk
1.31%3,885 Trận
53.69%
Đao Thủy Ngân
1.29%3,839 Trận
55.38%
Thương Phục Hận Serylda
1.24%3,692 Trận
47.56%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1%2,981 Trận
52.97%
Đao Tím
0.99%2,946 Trận
52.48%
Chùy Gai Malmortius
0.81%2,420 Trận
53.72%
Nỏ Tử Thủ
0.74%2,203 Trận
55.61%
Kiếm Ác Xà
0.6%1,777 Trận
47.5%
Áo Choàng Bóng Tối
0.59%1,744 Trận
52.81%
Cuồng Đao Guinsoo
0.3%879 Trận
51.54%
Kiếm Ma Youmuu
0.26%763 Trận
49.15%
Kiếm Manamune
0.24%712 Trận
41.99%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo