Tên game + #NA1
Jhin

JhinARAM Build & Runes

  • Lời Thì Thầm
  • Lựu Đạn Nhảy MúaQ
  • Nét Vẽ Chết ChócW
  • Cạm Bẫy Nghệ ThuậtE
  • Sân Khấu Tử ThầnR

Tìm mẹo Jhin ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jhin ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng53.11%
  • Tỷ lệ chọn12.66%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
25.16%72,832 Trận
53.91%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
11.6%33,575 Trận
53.78%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.95%20,128 Trận
53.5%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
5.3%15,351 Trận
48.93%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.44%7,075 Trận
56.83%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.24%6,486 Trận
50.96%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
2.22%6,416 Trận
53.62%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Lời Nhắc Tử Vong
2.17%6,292 Trận
49.4%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
2%5,802 Trận
53.38%
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
1.66%4,814 Trận
54.45%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Vô Cực Kiếm
1.45%4,206 Trận
56.56%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Đại Bác Liên Thanh
1.42%4,109 Trận
52.59%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.24%3,595 Trận
54.3%
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
1.17%3,386 Trận
51.27%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
0.98%2,825 Trận
56.99%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
83.79%254,279 Trận
52.98%
Giày Cuồng Nộ
9.82%29,810 Trận
51.5%
Giày Thủy Ngân
3.99%12,118 Trận
52.77%
Giày Khai Sáng Ionia
1.66%5,036 Trận
57.31%
Giày Thép Gai
0.68%2,072 Trận
53.52%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
49.18%167,139 Trận
52.97%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
11.7%39,774 Trận
52.37%
Giày
Dao Hung Tàn
9.95%33,801 Trận
53.64%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
3.75%12,732 Trận
53.72%
Kiếm B.F.
2.64%8,979 Trận
52%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
1.58%5,364 Trận
55.26%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.37%4,642 Trận
55.9%
Dao Hung Tàn
1.37%4,639 Trận
52.83%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.3%4,433 Trận
53.24%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.15%3,919 Trận
53.74%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
1.02%3,461 Trận
54.03%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.73%2,485 Trận
56.26%
Gậy Hung Ác
0.71%2,409 Trận
57.04%
Giày
Áo Choàng Tím
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.54%1,829 Trận
52.1%
Kiếm Dài
Giày Bạc
0.51%1,749 Trận
55.29%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
87.38%301,569 Trận
53.12%
Vô Cực Kiếm
75.66%261,147 Trận
53.48%
Đại Bác Liên Thanh
68.18%235,313 Trận
52.73%
Nỏ Thần Dominik
41.83%144,364 Trận
53.6%
Huyết Kiếm
19.24%66,422 Trận
53.76%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
16.05%55,403 Trận
54.84%
Nguyên Tố Luân
12.22%42,172 Trận
56.25%
Lời Nhắc Tử Vong
11.82%40,807 Trận
51.2%
Kiếm B.F.
10.91%37,664 Trận
54.44%
Áo Choàng Bóng Tối
6.06%20,909 Trận
55.61%
Dao Hung Tàn
6.03%20,821 Trận
56.53%
Kiếm Ma Youmuu
5.76%19,873 Trận
55.77%
Ma Vũ Song Kiếm
5.3%18,305 Trận
53.91%
Mũi Tên Yun Tal
4.37%15,082 Trận
52.39%
Gươm Đồ Tể
2.75%9,496 Trận
45.38%
Kiếm Ác Xà
1.38%4,760 Trận
52.18%
Nỏ Tử Thủ
1.31%4,515 Trận
53.86%
Nước Mắt Nữ Thần
1.21%4,169 Trận
54.04%
Chùy Gai Malmortius
1.17%4,032 Trận
55.46%
Thần Kiếm Muramana
1.06%3,669 Trận
58.46%
Đao Thủy Ngân
1.05%3,641 Trận
53.53%
Thương Phục Hận Serylda
0.97%3,361 Trận
58.32%
Dao Điện Statikk
0.74%2,546 Trận
53.18%
Gươm Suy Vong
0.66%2,261 Trận
46.4%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.56%1,918 Trận
53.23%
Móc Diệt Thủy Quái
0.48%1,641 Trận
49.42%
Cuồng Cung Runaan
0.33%1,124 Trận
50.89%
Gươm Thức Thời
0.17%585 Trận
59.15%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.16%536 Trận
55.22%
Đao Chớp Navori
0.16%550 Trận
50.73%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo