Tên game + #NA1
Jarvan IV

Jarvan IVARAM Build & Runes

  • Thương Thuật
  • Giáng Long KíchQ
  • Hoàng Kim GiápW
  • Hoàng Kỳ DemaciaE
  • Đại Địa ChấnR

Tìm mẹo Jarvan IV ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jarvan IV ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.01%
  • Tỷ lệ chọn5.26%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
12.85%12,767 Trận
52.04%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
4.17%4,139 Trận
54.1%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
4.12%4,095 Trận
50.62%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
2.66%2,647 Trận
49.38%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
2.13%2,115 Trận
54.09%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.92%1,904 Trận
55.62%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.74%1,732 Trận
51.39%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
1.66%1,645 Trận
49.97%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Gai
1.27%1,263 Trận
47.98%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.24%1,234 Trận
44.57%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.14%1,135 Trận
47.67%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.05%1,045 Trận
44.59%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Chùy Gai Malmortius
0.99%985 Trận
54.21%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
0.91%900 Trận
52.78%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
0.83%824 Trận
49.76%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.36%76,649 Trận
49.22%
Giày Thép Gai
24.79%27,005 Trận
50.65%
Giày Khai Sáng Ionia
3.5%3,812 Trận
46.56%
Giày Cuồng Nộ
0.59%647 Trận
44.98%
Giày Bạc
0.53%578 Trận
47.75%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
33.14%40,179 Trận
50.22%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
13.44%16,296 Trận
47.42%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
7.46%9,046 Trận
44.68%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.46%4,196 Trận
52.05%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.31%2,796 Trận
52.25%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
2.03%2,465 Trận
44.3%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.84%2,225 Trận
51.28%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.46%1,771 Trận
48.9%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.46%1,770 Trận
50.11%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.43%1,728 Trận
51.04%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.96%1,165 Trận
52.1%
Mũi Khoan
0.86%1,042 Trận
49.14%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
0.75%914 Trận
45.51%
Gậy Hung Ác
0.73%888 Trận
43.58%
Giày
Dao Hung Tàn
0.71%863 Trận
41.48%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
70.42%86,382 Trận
50.75%
Nguyệt Đao
48.77%59,820 Trận
49.19%
Vũ Điệu Tử Thần
40.33%49,464 Trận
51.78%
Móng Vuốt Sterak
24.48%30,023 Trận
50.7%
Súng Hải Tặc
17.9%21,959 Trận
44.67%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
16.37%20,078 Trận
46.28%
Ngọn Giáo Shojin
16.29%19,982 Trận
49.75%
Nguyên Tố Luân
13.69%16,787 Trận
46.46%
Trái Tim Khổng Thần
12.04%14,772 Trận
49.95%
Giáp Gai
11.53%14,145 Trận
46.43%
Áo Choàng Diệt Vong
9.18%11,256 Trận
50.44%
Chùy Gai Malmortius
6.64%8,142 Trận
53.78%
Giáp Tâm Linh
4.93%6,043 Trận
53.5%
Rìu Đen
4.28%5,248 Trận
49.24%
Áo Choàng Gai
4.08%5,004 Trận
46.66%
Mãng Xà Kích
4.05%4,968 Trận
48.67%
Dao Hung Tàn
4%4,909 Trận
45.1%
Giáp Máu Warmog
3.25%3,989 Trận
51.94%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.18%3,904 Trận
53.28%
Áo Choàng Bóng Tối
2.87%3,523 Trận
47.74%
Khiên Băng Randuin
2.44%2,991 Trận
48.81%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.4%2,944 Trận
49.93%
Rìu Đại Mãng Xà
2.28%2,801 Trận
52.62%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.11%2,585 Trận
53.54%
Tim Băng
1.78%2,189 Trận
49.57%
Rìu Tiamat
1.76%2,155 Trận
49.61%
Thương Phục Hận Serylda
1.69%2,072 Trận
50.39%
Rìu Mãng Xà
1.68%2,062 Trận
51.12%
Kiếm Ác Xà
1.62%1,986 Trận
45.32%
Nước Mắt Nữ Thần
1.44%1,762 Trận
48.86%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo