Tên game + #NA1
Jarvan IV

Jarvan IVARAM Build & Runes

  • Thương Thuật
  • Giáng Long KíchQ
  • Hoàng Kim GiápW
  • Hoàng Kỳ DemaciaE
  • Đại Địa ChấnR

Tìm mẹo Jarvan IV ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jarvan IV ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng48.86%
  • Tỷ lệ chọn4.42%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
13.79%13,386 Trận
53.38%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
4.29%4,163 Trận
51.38%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
3.24%3,145 Trận
52.4%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
2.84%2,759 Trận
50.16%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.79%1,735 Trận
49.34%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.77%1,721 Trận
51.48%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.66%1,614 Trận
51.12%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
1.64%1,588 Trận
49.69%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.2%1,165 Trận
45.84%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Gai
1.13%1,097 Trận
49.04%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.06%1,027 Trận
47.13%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.02%992 Trận
46.07%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
0.95%923 Trận
49.08%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Chùy Gai Malmortius
0.94%913 Trận
50.49%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
0.91%882 Trận
51.02%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.1%73,629 Trận
48.97%
Giày Thép Gai
24.23%25,098 Trận
50.38%
Giày Khai Sáng Ionia
3.38%3,503 Trận
44.39%
Giày Cuồng Nộ
0.56%581 Trận
47.68%
Giày Bạc
0.49%511 Trận
51.27%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
32.5%38,458 Trận
50.14%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
12.87%15,234 Trận
47.54%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
7.49%8,869 Trận
45.35%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.39%4,007 Trận
51.46%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.31%2,735 Trận
51.88%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
2.1%2,484 Trận
44.32%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.96%2,319 Trận
49.76%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.52%1,799 Trận
50.19%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.44%1,708 Trận
50.47%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.4%1,652 Trận
50.54%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.97%1,145 Trận
50.48%
Mũi Khoan
0.83%985 Trận
50.25%
Giày
Dao Hung Tàn
0.75%882 Trận
43.42%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
0.74%870 Trận
44.6%
Gậy Hung Ác
0.74%881 Trận
45.18%
Trang Bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
69.96%83,878 Trận
50.22%
Nguyệt Đao
49.08%58,846 Trận
49.46%
Vũ Điệu Tử Thần
39.76%47,668 Trận
51.65%
Móng Vuốt Sterak
24%28,778 Trận
49.92%
Súng Hải Tặc
18.3%21,941 Trận
44.97%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
16.3%19,537 Trận
46.5%
Ngọn Giáo Shojin
15.84%18,990 Trận
49.48%
Nguyên Tố Luân
13.95%16,729 Trận
46.76%
Trái Tim Khổng Thần
12.46%14,937 Trận
48.79%
Giáp Gai
11.32%13,568 Trận
46.73%
Áo Choàng Diệt Vong
9.3%11,147 Trận
49.88%
Chùy Gai Malmortius
6.7%8,030 Trận
52.83%
Giáp Tâm Linh
4.87%5,837 Trận
53.9%
Rìu Đen
4.33%5,191 Trận
49.05%
Mãng Xà Kích
4.15%4,978 Trận
49.64%
Áo Choàng Gai
4.04%4,846 Trận
45.96%
Dao Hung Tàn
3.86%4,627 Trận
46.08%
Giáp Máu Warmog
3.27%3,926 Trận
49.54%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.11%3,731 Trận
54.3%
Áo Choàng Bóng Tối
2.88%3,454 Trận
49.57%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.59%3,107 Trận
47.31%
Khiên Băng Randuin
2.5%2,993 Trận
47.61%
Rìu Đại Mãng Xà
2.26%2,704 Trận
50.81%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.2%2,636 Trận
52.88%
Kiếm Ác Xà
1.78%2,134 Trận
45.55%
Tim Băng
1.77%2,124 Trận
48.63%
Thương Phục Hận Serylda
1.71%2,046 Trận
46.68%
Rìu Mãng Xà
1.65%1,984 Trận
50.81%
Rìu Tiamat
1.61%1,927 Trận
50.08%
Nước Mắt Nữ Thần
1.48%1,779 Trận
47.39%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo