Tên game + #NA1
Hecarim

HecarimARAM Build & Runes

  • Đường Ra Trận
  • Càn QuétQ
  • Nhiếp Hồn TrậnW
  • Vó Ngựa Hủy DiệtE
  • Bóng Ma Kị SĩR

Tìm mẹo Hecarim ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Hecarim ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng45.85%
  • Tỷ lệ chọn1.66%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
+20%
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
7.98%1,866 Trận
49.46%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
5.25%1,229 Trận
52.56%
Nước Mắt Nữ Thần
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
Vũ Điệu Tử Thần
2.94%689 Trận
52.39%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
2.54%594 Trận
47.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Thần Kiếm Muramana
Giáp Tâm Linh
2.27%530 Trận
51.32%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
2.17%507 Trận
48.72%
Nước Mắt Nữ Thần
Giáo Thiên Ly
Thần Kiếm Muramana
Vũ Điệu Tử Thần
1.64%383 Trận
52.48%
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
1.6%375 Trận
46.4%
Nước Mắt Nữ Thần
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
Rìu Đen
1.47%344 Trận
55.52%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Tâm Linh
1.45%339 Trận
41.89%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Giáo Thiên Ly
1.33%312 Trận
47.76%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.18%276 Trận
53.26%
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
0.77%180 Trận
55%
Nước Mắt Nữ Thần
Ngọn Giáo Shojin
Thần Kiếm Muramana
Giáp Tâm Linh
0.75%175 Trận
48.57%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Giáp Tâm Linh
0.74%172 Trận
53.49%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
61.01%17,275 Trận
45.88%
Giày Thép Gai
15.72%4,451 Trận
46.96%
Giày Khai Sáng Ionia
12.35%3,497 Trận
46.81%
Giày Bạc
10.26%2,906 Trận
45.25%
Giày Cuồng Nộ
0.43%123 Trận
35.77%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
31.42%9,647 Trận
45.99%
Giày
Búa Chiến Caulfield
13.9%4,266 Trận
43.65%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
5.75%1,766 Trận
45.02%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.73%839 Trận
45.53%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.17%665 Trận
44.81%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.81%555 Trận
48.29%
Giày
Kiếm Dài
2
Nước Mắt Nữ Thần
Búa Chiến Caulfield
1.6%492 Trận
49.19%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.48%454 Trận
45.59%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.36%419 Trận
44.87%
Cuốc Chim
Nước Mắt Nữ Thần
1.3%398 Trận
40.7%
Giày
Búa Gỗ
1.2%368 Trận
44.84%
Mũi Khoan
1.13%346 Trận
44.22%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
0.97%298 Trận
46.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Vệ Quân
0.82%253 Trận
54.94%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.81%248 Trận
44.76%
Trang Bị
Core Items Table
Ngọn Giáo Shojin
52.89%16,590 Trận
47.78%
Thần Kiếm Muramana
45.64%14,317 Trận
49.23%
Nguyệt Đao
40.8%12,798 Trận
45.12%
Giáo Thiên Ly
38.78%12,165 Trận
48.38%
Vũ Điệu Tử Thần
29.47%9,243 Trận
52.01%
Giáp Tâm Linh
27.34%8,576 Trận
49.83%
Rìu Đen
13.19%4,136 Trận
48.98%
Nước Mắt Nữ Thần
12.3%3,857 Trận
40.58%
Tam Hợp Kiếm
11.78%3,694 Trận
46.94%
Trái Tim Khổng Thần
9.29%2,915 Trận
44.84%
Áo Choàng Diệt Vong
8.09%2,538 Trận
46.81%
Giáp Gai
5.22%1,636 Trận
43.64%
Giáp Liệt Sĩ
3.52%1,105 Trận
45.43%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
3.19%1,000 Trận
48.3%
Kiếm Manamune
2.15%673 Trận
33.14%
Giáp Thiên Nhiên
2.13%667 Trận
52.02%
Giáp Máu Warmog
2.11%661 Trận
45.54%
Áo Choàng Gai
1.95%612 Trận
42.65%
Móng Vuốt Sterak
1.92%601 Trận
48.59%
Chùy Gai Malmortius
1.76%552 Trận
56.16%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.72%538 Trận
44.24%
Khiên Băng Randuin
1.65%517 Trận
46.42%
Kiếm Ma Youmuu
1.63%510 Trận
43.73%
Tim Băng
1.47%460 Trận
47.39%
Găng Tay Băng Giá
1.34%421 Trận
45.61%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.12%351 Trận
42.45%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.07%335 Trận
51.94%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.98%306 Trận
55.56%
Rìu Mãng Xà
0.96%300 Trận
45.33%
Khiên Thái Dương
0.78%244 Trận
45.49%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo