Tên game + #NA1
Graves

GravesARAM Build & Runes

  • Vận Mệnh Thay Đổi
  • Đạn Xuyên Mục TiêuQ
  • Bom MùW
  • Rút Súng NhanhE
  • Đạn Nổ Thần CôngR

Tìm mẹo Graves ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Graves ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng45.8%
  • Tỷ lệ chọn6.85%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
14.41%569 Trận
46.75%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
9.19%363 Trận
43.25%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
6.58%260 Trận
54.23%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
5.09%201 Trận
46.27%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Nỏ Thần Dominik
3.87%153 Trận
46.41%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
3.29%130 Trận
55.38%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
3.14%124 Trận
54.03%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
2.71%107 Trận
48.6%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.46%97 Trận
53.61%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Vô Cực Kiếm
2.43%96 Trận
47.92%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Huyết Kiếm
2.05%81 Trận
41.98%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2%79 Trận
54.43%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.7%67 Trận
46.27%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.32%52 Trận
57.69%
Súng Hải Tặc
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
0.86%34 Trận
52.94%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
60.09%2,540 Trận
46.38%
Giày Cuồng Nộ
27.51%1,163 Trận
43.77%
Giày Thép Gai
9.18%388 Trận
50.26%
Giày Khai Sáng Ionia
1.77%75 Trận
42.67%
Giày Bạc
1.35%57 Trận
45.61%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
27.51%1,354 Trận
45.64%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
18.31%901 Trận
45.39%
Giày
Dao Hung Tàn
7.64%376 Trận
44.15%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
7.27%358 Trận
47.21%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
5.32%262 Trận
46.18%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
2.26%111 Trận
45.95%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.05%101 Trận
49.5%
Kiếm B.F.
1.81%89 Trận
44.94%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
1.75%86 Trận
46.51%
Dao Hung Tàn
1.69%83 Trận
49.4%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.52%75 Trận
45.33%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
1.12%55 Trận
49.09%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.12%55 Trận
40%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.04%51 Trận
49.02%
Áo Choàng Tím
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.73%36 Trận
55.56%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
86.58%3,807 Trận
46.07%
Vô Cực Kiếm
63.52%2,793 Trận
47.44%
Huyết Kiếm
46.42%2,041 Trận
48.7%
Nỏ Thần Dominik
39.89%1,754 Trận
48.75%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
23.81%1,047 Trận
47.47%
Nỏ Tử Thủ
23.68%1,041 Trận
50.14%
Nguyệt Đao
14.83%652 Trận
48.16%
Kiếm B.F.
12.42%546 Trận
43.96%
Lời Nhắc Tử Vong
9.35%411 Trận
51.34%
Chùy Gai Malmortius
6.28%276 Trận
52.54%
Lưỡi Hái Linh Hồn
5.09%224 Trận
48.66%
Nguyên Tố Luân
3.59%158 Trận
43.67%
Dao Hung Tàn
2.93%129 Trận
46.51%
Gươm Đồ Tể
2.43%107 Trận
34.58%
Nước Mắt Nữ Thần
2.43%107 Trận
37.38%
Kiếm Ác Xà
2.12%93 Trận
46.24%
Kiếm Ma Youmuu
1.93%85 Trận
43.53%
Rìu Đen
1.41%62 Trận
46.77%
Vũ Điệu Tử Thần
1.36%60 Trận
58.33%
Ma Vũ Song Kiếm
1.36%60 Trận
38.33%
Thần Kiếm Muramana
1.32%58 Trận
55.17%
Gươm Suy Vong
1.23%54 Trận
33.33%
Giáo Thiên Ly
1.21%53 Trận
54.72%
Áo Choàng Bóng Tối
1.11%49 Trận
42.86%
Đao Thủy Ngân
0.96%42 Trận
52.38%
Mũi Tên Yun Tal
0.82%36 Trận
47.22%
Rìu Mãng Xà
0.64%28 Trận
39.29%
Đại Bác Liên Thanh
0.61%27 Trận
37.04%
Thương Phục Hận Serylda
0.59%26 Trận
34.62%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.59%26 Trận
50%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo