Tên hiển thị + #NA1
Fiora

FioraARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Vũ Điệu Kiếm Sư
  • Lao TớiQ
  • Phản ĐònW
  • Nhất Kiếm Nhị DụngE
  • Đại Thử TháchR

Tất cả thông tin về ARAM Fiora đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Fiora xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng47.72%
  • Tỷ lệ chọn1.77%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
15.93%4,056 Trận
52.27%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
9.82%2,499 Trận
55.74%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
4.64%1,180 Trận
54.15%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
4.55%1,158 Trận
51.73%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
4.42%1,124 Trận
53.02%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
2.82%717 Trận
51.32%
Rìu Mãng Xà
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.13%543 Trận
58.01%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.94%495 Trận
54.75%
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Tâm Linh
1.3%331 Trận
52.87%
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.28%325 Trận
54.15%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Mãng Xà
Chùy Gai Malmortius
1.21%309 Trận
49.84%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
1.06%270 Trận
47.04%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
1.05%268 Trận
49.25%
Rìu Mãng Xà
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
0.9%228 Trận
53.51%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
0.84%213 Trận
46.95%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.34%22,953 Trận
47.5%
Giày Thép Gai
26.71%8,715 Trận
49.59%
Giày Bạc
1.16%379 Trận
46.44%
Giày Khai Sáng Ionia
0.9%295 Trận
54.24%
Giày Cuồng Nộ
0.87%284 Trận
47.18%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
32.93%11,784 Trận
48.31%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
12.25%4,382 Trận
46.6%
Giày
Búa Gỗ
7.56%2,705 Trận
43.84%
Rìu Tiamat
6.91%2,472 Trận
48.22%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
2.17%778 Trận
52.44%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.11%754 Trận
44.43%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
2.1%753 Trận
44.62%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.94%695 Trận
48.06%
Kiếm Dài
Rìu Tiamat
1.23%439 Trận
50.57%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.08%387 Trận
48.06%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
1.05%374 Trận
48.66%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
0.84%300 Trận
47.67%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.8%285 Trận
47.02%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.74%266 Trận
42.86%
Giày
Rìu Tiamat
0.67%240 Trận
42.92%
Trang bị
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
70.04%25,661 Trận
49.12%
Rìu Mãng Xà
64.15%23,504 Trận
49.9%
Giáo Thiên Ly
50.83%18,625 Trận
49.83%
Vũ Điệu Tử Thần
38.55%14,124 Trận
53.24%
Chùy Phản Kích
12.63%4,627 Trận
46.99%
Giáp Tâm Linh
12.52%4,586 Trận
53.71%
Chùy Gai Malmortius
10.38%3,804 Trận
53%
Trái Tim Khổng Thần
7.86%2,880 Trận
43.82%
Móng Vuốt Sterak
7.48%2,741 Trận
53.74%
Ngọn Giáo Shojin
7.33%2,684 Trận
53.54%
Gươm Suy Vong
4.87%1,784 Trận
50.22%
Rìu Tiamat
3.74%1,370 Trận
40.95%
Rìu Đại Mãng Xà
1.53%561 Trận
47.77%
Giáp Gai
1.35%494 Trận
42.51%
Rìu Đen
1.28%470 Trận
46.6%
Gươm Đồ Tể
1.16%426 Trận
40.61%
Khiên Băng Randuin
1.15%422 Trận
47.63%
Huyết Kiếm
0.92%338 Trận
48.22%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.87%319 Trận
54.55%
Găng Tay Băng Giá
0.85%312 Trận
48.08%
Áo Choàng Gai
0.84%306 Trận
42.81%
Nguyệt Đao
0.84%309 Trận
50.16%
Giáp Máu Warmog
0.8%294 Trận
46.26%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.74%272 Trận
44.85%
Áo Choàng Diệt Vong
0.7%256 Trận
48.83%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.58%212 Trận
41.98%
Đao Tím
0.57%209 Trận
43.06%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.53%195 Trận
53.85%
Giáp Thiên Nhiên
0.53%193 Trận
55.96%
Nước Mắt Nữ Thần
0.52%192 Trận
42.19%